DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
бойцы nstresses
gen. binh sĩ; binh lính
боец n
gen. chiến sĩ (воин, борец); người binh nhì (солдат); lính (солдат); lính thường (солдат); anh bộ đội (солдат); anh đội viên (солдат); lính trơn (солдат); võ sĩ (в кулачном бою); đô vật (в кулачном бою); đô (в кулачном бою)
бойцы n
gen. bộ đội
боец: 3 phrases in 1 subject
General3