| |||
đi lang thang; đi phiêu lưu (скитаться); đi nay đây mai đó (скитаться); phiêu bạt (скитаться); phiêu đãng (скитаться); lưu lạc (скитаться); chu du (скитаться); mò mẫm tìm đường (плутать); dò dẫm (плутать) |
блуждать : 3 phrases in 2 subjects |
Figurative | 1 |
General | 2 |