DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
благосклонность nstresses
gen. sự, tính khoan đãi; rộng lòng; khoan ái; khoan đại; khoan hậu; tốt bụng; rộng rãi; hào ý; hảo tâm
благосклонность
: 3 phrases in 1 subject
General3