Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Belarusian
Chinese
Czech
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
German
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
безотказный
adj.
stresses
gen.
chạy tốt
;
không hòng
;
không bị đứt đoạn
;
liên tiếp
;
liên tục
безотказно
adv.
gen.
một cách
không hòng
;
không bị đứt đoạn
;
liên tiếp
;
liên tục
безотказный
:
3 phrases
in 1 subject
General
3
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Add
|
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips