DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
беззлобный adj.stresses
gen. không ác; không dữ; không độc ác; hiền lành
беззлобно adv.
gen. một cách không ác; không dữ; không độc ác; hiền lành
беззлобный
: 2 phrases in 1 subject
General2