DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
безвозмездный adj.stresses
gen. nhượng hẳn; cho không; không phải trà tiền; không phải hoàn lại
безвозмездно adv.
gen. một cách nhương hẳn; cho không; không phải trả tiền; không phải hoàn lại
безвозмездно
: 1 phrase in 1 subject
General1