Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Afrikaans
Arabic
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hebrew
Hindi
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latin
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
adjective
|
adverb
|
to phrases
безвозмездный
adj.
stresses
gen.
nhượng hẳn
;
cho không
;
không phải trà tiền
;
không phải hoàn lại
безвозмездно
adv.
gen.
một cách
nhương hẳn
;
cho không
;
không phải trả tiền
;
không phải hoàn lại
безвозмездно
:
1 phrase
in 1 subject
General
1
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Add
|
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips