DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | adverb | to phrases
бег nstresses
gen. sự chạy
sport. cuộc chạy; chạy thi; chạy đua
бега n
gen. cuộc đua ngựa (рысистые испытания)
бегом adv.
gen. bằng cách chạy
 Russian thesaurus
бег n
gen. см. бек Большой Энциклопедический словарь
бегом
: 28 phrases in 2 subjects
General22
Sports6