DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
башенный adj.stresses
gen. thuộc về tháp; hình tháp
басить v
inf. nói giọng trầm; hát giọng trầm
 Russian thesaurus
башенный adj.
gen. прил. от башня
башенный
: 3 phrases in 1 subject
General3