![]() |
разведывательный | |
gen. | tình báo; trinh sát; quân báo; thám thính; trinh thám; do thám |
управление | |
gen. | điều khiển; lái; điều hành; lãnh đạo; chỉ huy |
красный | |
gen. | mầu đỏ |
армянин | |
gen. | người Ác-mê-ni-a |
| |||
thuộc về tình báo; trinh sát; quân báo; thám thính; trinh thám; do thám |
Разведывательное управление Красной Армян : 9 phrases in 1 subject |
General | 9 |