международный | |
gen. | quốc tế; thế giới |
система | |
gen. | trật tự; nền nếp; nề nếp; hệ thống; phân loại; hệ |
comp., MS | hệ thống |
суммарный | |
gen. | tồng số |
оценка | |
comp., MS | thứ bậc hệ thống |
| |||
quốc tế (Una_sun); thế giới |
Международная система суммарной оценки заболеваний предстательной железы : 37 phrases in 2 subjects |
General | 33 |
Microsoft | 4 |