DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
Кинопрокат
 кинопрокат
gen. công ty cho thuê phim
| употребляется
 употреблять
gen. dùng; sử dụng; áp dụng; vận dụng; ứng dụng
| также
 также
gen. cũng
| большой
 большой
gen. lớn
| прокат
 прокат
gen. cho thuê
| демонстрация
 демонстрация
gen. biểu tình
| кинофильма
 кинофильм
gen. phim
| на
 на
gen. trên
| экране
 экран
comp., MS màn hình
| кинотеатров
 кинотеатр
gen. rạp xi nê
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

кинопрокат nstresses
gen. công ty hãng cho thuê phim