DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
Домашняя
 домашние
gen. người nhà; những người trong nhà; gia thuộc
| сеть
 Сети Wi-Fi
comp., MS kết nối mạng Wi-Fi
 сеть
gen. lưới
comp., MS mạng
fig. lưới; cạm bẫy
 сеть "ad hoc"
comp., MS mạng máy tính-nối-máy tính
 сеть CDMA
comp., MS Mạng CDMA

to phrases
домашние adj.stresses
gen. người nhà (семья); những người trong nhà (семья, trong gia đình); gia thuộc (семья)
Домашняя: 37 phrases in 2 subjects
General23
Microsoft14