DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
Большой
 больше
gen. lớn hơn; to hơn; nhiều hơn
| остров
 остров
gen. đảo; cù lao; hài đảo
| в
 в
gen. vào lúc
| Средиземном море
 Средиземное море
geogr. Địa Trung Hải
| отличавшийся
 отличать
gen. phân biệt
| плодородием
 плодородие
gen. phì nhiêu
| и
 и
gen.
| благосостоянием
 благосостояние
gen. phúc lợi
| как
 как
gen. như thế nào
| в
 в
gen. vào lúc
| новые
 новое
comp., MS mới+mới nổi
| так
 так
gen. quá
и в | древние времена
 древние времена
gen. thời cồ đại
| Это
 это
gen. có phải... không
| было
 было
gen. đã
| одно
 один
gen. một
| из
 из
gen. từ
| главных
 главное
gen. chính
| мест
 место
comp., MS vị trí
| поклонения
 поклонение
gen. tôn thờ
Афродите | которая
 который
gen. cái nào
| поэтому
 поэтому
gen. nên
| нередко
 нередко
gen. thường
| называлась
 называть
gen. đặt tên
Кипридой
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
большой adj.stresses
gen. lớn (Una_sun); to (Una_sun); bự (Una_sun); to lớn; lớn lao
больше adj.
gen. lớn hơn; to hơn; nhiều hơn
Большой остров: 2 phrases in 1 subject
Geography2