![]() |
больше | |
gen. | lớn hơn; to hơn; nhiều hơn |
остров | |
gen. | đảo; cù lao; hài đảo |
в | |
gen. | vào lúc |
Средиземное море | |
geogr. | Địa Trung Hải |
отличать | |
gen. | phân biệt |
плодородие | |
gen. | phì nhiêu |
и | |
gen. | và |
благосостояние | |
gen. | phúc lợi |
как | |
gen. | như thế nào |
в | |
gen. | vào lúc |
новое | |
comp., MS | mới+mới nổi |
так | |
gen. | quá |
древние времена | |
gen. | thời cồ đại |
это | |
gen. | có phải... không |
было | |
gen. | đã |
один | |
gen. | một |
из | |
gen. | từ |
главное | |
gen. | chính |
место | |
comp., MS | vị trí |
поклонение | |
gen. | tôn thờ |
который | |
gen. | cái nào |
поэтому | |
gen. | nên |
нередко | |
gen. | thường |
называть | |
gen. | đặt tên |
| |||
lớn (Una_sun); to (Una_sun); bự (Una_sun); to lớn; lớn lao | |||
| |||
lớn hơn; to hơn; nhiều hơn |
Большой остров: 2 phrases in 1 subject |
Geography | 2 |