![]() |
object | |
comp., MS | đối tượng; đối tượng |
target | |
comp., MS | mục tiêu |
area | |
comp., MS | khu vực |
installation | |
comp., MS | cài đặt; sự cài đặt |
plan | |
comp., MS | kế hoạch |
area | |
comp., MS | khu vực |
installation | |
comp., MS | cài đặt; sự cài đặt |
area | |
comp., MS | khu vực |
An: 2 phrases in 1 subject |
Microsoft | 2 |