DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing vừa với | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.anh ấy thì không xứng đôi vừa lứa không vừa đôi với chị taон ей не ровня
gen.bộ quần áo vừa vặn với anh taкостюм хорошо на нём сидит
gen.lớp vôi vữaштукатурка (слой)
gen.vừa vớiсоразмерно
gen.vừa vớiпойти (подходить)
gen.vừa vớiидти (подходить)
gen.áo bành tô này rất vừa với anh taэто пальто ему впору
gen.áo này không vừa với tôiэто платье мне не годится