DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject General containing uống nước ch | all forms
VietnameseRussian
sự cho uống nướcводопой (действие)
giá mà được uống nước chè ở chỗ nào đó nhỉхоть бы чаю где напиться
khi uống nước chèза чашкой чая
khi uống nước chèза чаем
lùa gia súc đi uống nướcгонять скотину на водопой
mời ai uống nước chèзвать кого-л. на чай
mời ai uống nước chèзвать кого-л. на чашку чая
mời ai uống nước chèприглашать кого-л. на чашку чая
mời ai uống nước chèприглашать кого-л. на чай
nước dùng để uốngвода пригодная для питья
nước không dùng để uống đượcвода, негодная для питья
nước uốngпойло (cho súc vật)
nước uống đượcвода пригодная для питья
nước uống đượcпитьевая вода
uống một cốc nước chèвыпить стакан чаю
uống nhắp một hớp nước tràотпить глоток чаю
uống một ít nướcвыпить немного воды
chỗ uống nướcводопой (место)
uống nước chèчай (чаепитие)
uống nước khoángпить воду
uống nước lãпить сырую воду
uống nước trong cốcпить воду из стакана
uống nước tràчай (чаепитие)
uống thuốc nướcпринять микстуру
uống thuốc nướcпринимать микстуру