![]() |
Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | giá mà được uống nước chè ở chỗ nào đó nhỉ | хоть бы чаю где напиться |
gen. | khi uống nước chè | за чашкой чая |
gen. | khi uống nước chè | за чаем |
gen. | mời ai uống nước chè | звать кого-л. на чай |
gen. | mời ai uống nước chè | звать кого-л. на чашку чая |
gen. | mời ai uống nước chè | приглашать кого-л. на чашку чая |
gen. | mời ai uống nước chè | приглашать кого-л. на чай |
gen. | uống nước chè | чай (чаепитие) |