![]() |
Vietnamese | Russian |
con sông uốn khúc | извилистая речка |
con đường uốn khúc ngoằn ngoèo trên triền dốc | дорога петлями шла по склону |
khúc sông uốn | изгиб реки |
khúc uốn | извилина |
khúc uốn | излучина |
khúc uốn | извив |
khúc uốn cùa sông | лука (реки) |
khúc uốn của đường | лука (дороги) |
uốn khúc | извиваться |
uốn khúc | виться (о дороге, реке) |
uốn khúc | извилистый |
uốn khúc | петля (круговое движение) |
uốn khúc | змеиться |
uốn khúc | вилять (извиваться) |
uốn khúc | вильнуть (извиваться) |