Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
trong thời gian
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
fig., inf.
khoảng thời gian trống
окно
(промежуток времени между уроками, лекциями)
gen.
nó đã đi trong một thời gian vô định
он уехал на неопределённое время
(không nhất định)
gen.
thời gian tốt nhất trong ngày đêm
лучшее время суток
gen.
trong một thời gian lâu
в течение долгого времени
gen.
trong một thời gian lâu
подолгу
gen.
trong một thời gian lâu dài
на продолжительное время
gen.
trong một thời gian lâu dài
в течение длительного периода
gen.
trong một thời gian ngắn
ненадолго
gen.
trong một thời gian ngắn
за короткое время
gen.
trong một thời gian ngắn ngùi
в течение непродолжительного времени
(không lâu, ngắn)
gen.
trong một thời gian nào đó
в течение некоторого времени
gen.
trong thòi gian
lâu
надолго
gen.
trong thời gian
в период
gen.
trong thời gian
в продолжение
gen.
trong thời gian
в течение
(какого-л. времени)
gen.
trong thời gian
во время
gen.
trong thời gian
chiến tranh
во время войны
gen.
trong thời gian
gần đây
с некоторых пор
gen.
trong thời gian
hiện tại
в теперешнее время
gen.
trong thời gian
trong vòng, trong
một năm
в продолжение года
gen.
trong thời gian
ngắn
недолго
gen.
trong
khoảng
thời gian nhiều năm
на протяжении ряда лет
gen.
trong thời gian
này
в данный момент
gen.
trong thời gian
này
за это время
gen.
trong thời gian
vừa
qua
за истекший период
gen.
trong thời gian
sắp tới
в скором времени
(sắp đến)
gen.
trong thời gian
ấy
в то время
gen.
trong thời gian
đã định
в определённое время
(đã quy định)
gen.
tôi đi trong một thời gian lâu
я уезжаю надолго
gen.
đi vắng trong một thời gian lâu
подолгу отсутствовать
gen.
đến ở chơi nhà ai trong một thời gian lâu
подолгу гостить
(у кого-л.)
Get short URL