DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing trước kia là | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.trước kia làбывший
gen.trước kia ông ta là một nhân vật quan trọngраньше он был фигурой (một yếu nhân)
gen.trước kia ở đây là những ngôi nhà gỗраньше здесь стояли деревянные дома