![]() |
Vietnamese | Russian |
bức điện đã trả tiền trả lời | телеграмма с оплаченным ответом |
câu trà lời đã suy nghĩ chín chắn | продуманный ответ |
giấy chứng nhận đã trà hết đồ đạc của cơ quan | обходной лист (do các bộ phận cùa cơ quan ký nhận cho nhân viên nghỉ phép hoặc thôi việc) |
nó đã trả tiền hay chưa? | платил ли он? |
trà đá | некрепкий холодный зелёный чай (обычно подается к основным блюдам бесплатно Una_sun) |
trà đã ra nước cốt | чай настоялся |
điện báo đã trả tiền phúc đáp | телеграмма с оплаченным ответом |