![]() |
Subject | Vietnamese | Russian |
comp., MS | thông báo tình trạng chuyển phát | уведомление о доставке |
gen. | tinh thông | изучение (овладение) |
gen. | tinh thông | тонкий (о ценителе, знатоке и т.п.) |
gen. | tinh thông | овладение (усвоение) |
gen. | tinh thông | тонкость |
gen. | tinh thông | владеть (уметь обращаться с чем-л., хорошо знать) |
gen. | tinh thông | изучить (овладевать) |
gen. | tinh thông | овладеть (усваивать) |
gen. | tinh thông | освоить |
fig., inf. | tinh thông | одолевать (овладевать чем-л.) |
fig., inf. | tinh thông | одолеть (овладевать чем-л.) |
gen. | tinh thông | осваивать |
gen. | tinh thông | овладевать (усваивать) |
gen. | tinh thông | изучать (овладевать) |
gen. | tinh thông | освоение |
gen. | tinh thông | знающий |
gen. | tinh thông nghề mới | овладеть новой профессией |
gen. | tinh thông nghiệp vụ | квалифицированный (имеющий высокую квалификацию) |
gen. | tinh thông nghiệp vụ | высококвалифицированный |
gen. | tình huyết thống | голос крови |
gen. | sự tính thông máy móc hiện đại | освоение современных машин |