DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing thu nho | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
bản vẽ thu nhỏракурс
hấp thụ cái gì từ nhỏвсосать что-л. с молоком матери
kính thu hình nhò lạiуменьшительное стекло
kính thu nhỏуменьшительное стекло
làm mô hình thu nhỏ cùa cáiсделать в миниатюре модель (чего-л., gì)
máy thu cỡ nhòмалогабаритный приёмник
nhân có dịp thi nhờ chuyền thưпослать письмо с оказией
phần thu nhập rất nhỏничтожная доля дохода (rất ít)
sự thu hoạch hái nhoсбор винограда
để thu nhỏуменьшительный
dưới dạng thu nhỏв миниатюре
vì một món thù lao nhỏ mọnза небольшое вознаграждение
ảnh thu nhỏракурс