Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
thu hút
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
bị
thu hút
тяготеть
gen.
khoa học
thu hút
toàn bộ tâm lực cùa ông ta
он весь поглощён наукой
gen.
thu hút
поглотить
(всецело захватывать)
gen.
thu hút
привлекать
gen.
thu hút
притягивать
(о магните)
gen.
thu hút
тяготеть
(быть связанным)
gen.
thu hút
притянуть
(о магните)
gen.
thu hút
привлечь
gen.
thu hút
поглощать
(всецело захватывать)
gen.
thu hút
всосать
gen.
thu hút
всасывать
inf.
thu hút
втягивать
(привлекать к участию)
inf.
thu hút
охватить
(вовлекать)
fig.
thu hút
манить
fig.
thu hút
увлекать
(заставлять отдаться чему-л.)
gen.
thu hút
всасывание
gen.
thu hút
притягательный
gen.
thu hút
тяготение
(связь)
gen.
thu hút
поглощение
fig.
thu hút
увлечь
(заставлять отдаться чему-л.)
fig.
thu hút
поманить
inf.
thu hút
охватывать
(вовлекать)
inf.
thu hút
втянуть
(привлекать к участию)
gen.
thu hút
влечь
(привлекать)
gen.
thu hút
lôi kéo
ai vào câu chuyện
втянуть
кого-л.
в разговор
gen.
thu hút
ai vào công việc
втянуть
кого-л.
в работу
gen.
thu hút
sự chú ý
обратить на себя внимание
gen.
thu hút
chi phối
sự chú ý của thính giả
овладеть вниманием слушателей
gen.
thu hút
chi phối
sự chú ý của thính giả
овладевать вниманием слушателей
gen.
thu hút
hấp dẫn
sự chú ý cùa
привлечь
чьё-л.
внимание
(ai)
gen.
thu hút
hấp dẫn
sự chú ý cùa
привлекать
чьё-л.
внимание
(ai)
gen.
thu hút
sự chú ý cùa mọi người
приковать к себе всеобщее внимание
gen.
thu hút
sự chú ý cùa mọi người
приковывать к себе всеобщее внимание
gen.
thu hút
... về phía mình
оттянуть
(отвлекать)
gen.
thu hút
... về phía mình
оттягивать
(отвлекать)
Get short URL