Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | anh ta được coi được xem, được công nhận là xạ thủ giòi | он считался хорошим стрелком |
gen. | anh đào được thù bản ấy ở đâu đấy? | где вы раскопали эту рукопись? |
gen. | biết nghe được qua người thứ ba | из третьих рук |
comp., MS | bộ trợ giúp tạo hộp thư có thư mục được quản lý | помощник по обслуживанию управляемых папок в почтовых ящиках |
gen. | cứ thứ một phen may ra thì được! | где наше не пропадало! |
comp., MS | chính sách hộp thư có thư mục được quản lý | политика управляемых папок в почтовых ящиках |
gen. | chiến sĩ được thử thách | проверенный боец (được tôi luyện, dày dạn) |
gen. | chưa được thử | неиспытанный (непроверенный) |
gen. | chưa được thử thách | неиспытанный (непроверенный) |
gen. | chế dược thư | фармакопея |
gen. | chịu được sự thử thách của thời gian | выдержать проверку временем |
gen. | chịu đựng được mọi thử thách | выдержать все испытания |
gen. | chịu đựng được thử thách | выдержать испытание |
gen. | coi điều gi không thề dung thứ được | не допускать даже мысли (о чём-л.) |
gen. | cuộc sống của anh ấy chưa được thu xếp ổn thỏa | его жизнь ещё не устроилась |
gen. | cái đó thì còn có thể dung thứ tha thứ, bỏ qua, chịu, chịu đựng được | это ещё терпимо |
gen. | có thể dung thứ được | терпимо (допустимо) |
gen. | có thể tha thứ được | простительный |
gen. | có thể tha thứ được | терпимо (допустимо) |
gen. | có thế dung thứ được | простительный |
gen. | công việc đã được thu xếp ổn thỏa | дело уладилось |
gen. | công đoạn phần, tố máy thứ hai cùa nhà máy liên hợp đã được đưa vào sản xuất | пущена в строй вторая очередь комбината |
gen. | dung thứ được | терпимый (допустимый) |
gen. | dung thứ được | извинительный |
gen. | dược thư | фармакопея |
gen. | hành động ấy không thể dung thứ được | этот поступок неприемлем |
comp., MS | hộp thư đến được liên kết | общая папка "входящие" |
gen. | không dung thứ được | непростительный |
gen. | không thể dung thứ được | неприемлемый (недопустимый) |
gen. | không thể dung thử được | недопустимый |
gen. | không thể dung thứ được | вопиющий |
gen. | không thề tha thứ được | непозволительный (непростительный) |
gen. | không được thu xếp ổn thỏa | неустроенный (неположенный) |
gen. | kiểu thức được nghiêm thủ | строго выдержанный стиль |
gen. | làm thử may ra thì được | попытать счастья |
gen. | mua dưa hấu được bồ ra thử | покупать арбуз навырез |
gen. | mọi việc sẽ được thu xếp ổn thỏa cả | всё устроится (sẽ được ổn thỏa cả, sẽ ổn cả) |
gen. | mọi việc đã được thu xếp đúng như chúng tôi mong muốn | всё устроилось, как мы хотели |
gen. | nhận được được, bắt được thư | получить письмо |
gen. | những kết quả thu nhận, có được thật hoàn toàn bất ngờ | результаты получились совершенно неожиданные |
gen. | nhà cách mạng được thử thách | испытанный революционер |
gen. | phục thù được | взять реванш |
gen. | thứ bậc được giải | призовые места |
gen. | tha thứ được | терпимый (допустимый) |
gen. | tha thứ được | извинительный |
gen. | thu nhận được | уловимый |
gen. | thu nhận được kiến thức | приобрести знания |
gen. | thu nhận được kỹ năng mới | приобретать новые навыки |
gen. | thu được | выручить (за проданное) |
gen. | thu được | добывать |
gen. | thu được | добыть |
inf. | thu được | наторговать (выручить деньги) |
gen. | thu được | выручка (деньги) |
gen. | thu được | добыча (действие) |
gen. | thu được | добывание |
fig. | thu được | выносить (извлекать, получать) |
fig. | thu được | вынести (извлекать, получать) |
gen. | thu được | получить (добывать) |
gen. | thu được | получиться |
gen. | thu được | уловить |
gen. | thu được | улавливать |
gen. | thu được | получаться |
gen. | thu được | получать (добывать) |
gen. | thu được | выручать (за проданное) |
gen. | thu được lòng tin của | пользоваться доверием (кого-л., ai) |
gen. | thu nhận được tin tức | добыть сведения |
gen. | thu nhận được tin tức | добывать сведения |
gen. | thu lấy được xăng từ dầu mò | получить бензин из нефти |
gen. | thu được âm ba | уловить звуковую волну |
gen. | thu được âm ba | улавливать звуковую волну |
gen. | thu được đa số phiếu | собрать большинство голосов |
gen. | thú săn được | добыча (охотника) |
comp., MS | thư mục mặc định được quản lý | управляемая папка по умолчанию |
comp., MS | thư mục được quản lý | управляемая папка |
comp., MS | thư mục tùy chỉnh được quản lý | управляемая настраиваемая папка |
gen. | thư từ được lấy ra mỗi ngày sáu lằn | выемка писем производится шесть раз в день |
gen. | tiền thu được | сбор (выручка от продажи билетов) |
gen. | tranh thủ được | выигрывать (преуспевать) |
gen. | tranh thủ được | выиграть (преуспевать) |
gen. | tranh thủ được lòng khoan ái của | снискать чью-л. благосклонность (ai) |
gen. | tranh thù được cảm tình cùa | завоевать чьё-л. расположение (ai) |
gen. | trải qua được cơn thứ thách | выдержать экзамен |
gen. | chiếc tàu được lái đến sân ga thứ ba | поезд подан на третью платформу |
gen. | tìm được nơi tiêu thụ | находить сбыт |
gen. | tự mình thu được | благоприобретённый |
gen. | vớ được chộp được bức thư | перехватить письмо |
gen. | xác nhận chứng nhận, nhận thực đã nhận được thư | подтвердить получение письма |
gen. | xác nhận chứng nhận, nhận thực đã nhận được thư | подтверждать получение письма |
gen. | âm thanh khó khăn lắm mới thu nhận được | едва уловимый звук |
gen. | được nói đến đề tài mình thích thú nhất | сесть на своего конька |
gen. | được thử thách | проверенный |
gen. | được thử thách | испытанный |
gen. | được thử thách | искушённый |
gen. | được thử thách | бывалый (много видавший, испытавший) |
gen. | được thử thách trong khói lửa | обстрелянный |
gen. | được thu gọn | умещаться |
gen. | được thu gọn | уместиться |
gen. | được thu xếp | устроиться (налаживаться) |
gen. | được thu xếp | размещаться (в каком-л. помещении, xếp đặt, bố trí) |
gen. | được thu xếp | устраиваться (налаживаться) |
gen. | được thu xếp | разместиться (в каком-л. помещении, xếp đặt, bố trí) |
gen. | được thu xếp ổn thỏa | устроиться (налаживаться) |
gen. | được thu xếp ổn thỏa | улаживаться |
gen. | được thu xếp ổn thỏa | устраиваться (налаживаться) |
gen. | được thu xếp ổn thỏa | уладиться |
gen. | được thích thú | извлечь удовольствие |
gen. | được thích thú | получить удовольствие |
gen. | được thích thú | извлекать удовольствие |