Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Figurative
containing
thang
|
all forms
Vietnamese
Russian
bớt căng th
ẳng
разрядиться
(ослабевать)
bớt căng th
ẳng
разряжаться
(ослабевать)
bớt căng th
ẳng
разрядка
(ослабление напряжения)
sự, mức độ
căng
thẳng
острота
(напряжённость)
căng
thẳng
натянутый
(напряжённый)
căng
thẳng t
ột độ
накаливаться
căng
thẳng t
ột độ
накаляться
căng
thẳng t
ột độ
накалиться
căng
thẳng t
ột độ
накал
trở nên
cực kỳ căng
thẳng
накаляться
trở nên
cực kỳ căng
thẳng
накалиться
trở nên
cực kỳ căng
thẳng
накаливаться
tình trạng
cực kỳ căng
thẳng
накал
hoàn toàn
thắng
toàn thắng, hơn hằn, thắng dứt điềm, ăn đứt
положить
кого-л.
на обе лопатки
(ai)
không
thăng
chức
обходить
(оставлять без повышения)
không
thăng
chức
обойти
(оставлять без повышения)
lang
thang
толкаться
(праздно ходить)
làm bớt căng th
ẳng
разряжать
(уменьшать напряжённость)
làm bớt căng th
ẳng
разрядить
(уменьшать напряжённость)
làm... căng
thẳng c
ao độ
накалить
làm... căng
thẳng c
ao độ
накалять
làm... căng
thẳng c
ao độ
накаливать
làm... cực kỳ căng
thằng
накалять
làm... cực kỳ căng
thằng
накалить
làm... cực kỳ căng
thằng
накаливать
thẳng b
é miệng còn hơi sữa
безусый мальчишка
thẳng b
ăng
напрямик
(откровенно)
thằng h
ề
шут
thằng n
hãi
щенок
thằng t
hắn
напрямик
(откровенно)
thẳng t
hừng
напрямик
(откровенно)
đi lang
thang
толкаться
(праздно ходить)
đầu óc căng th
ẳng
лихорадочный
(нервный)
đắc
thắng
победоносный
Get short URL