DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing thờ cúng | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.chiến đấu đến hơi thờ cuối cùngбиться насмерть
gen.thờ cúngпоклонение
gen.thờ cúngкульт
gen.đến hơi thờ cuối cùngдо последнего издыхания
gen.đến hơi thở cuối cùngдо последнего дыхания
gen.đến hơi thở cuối cùngдо последнего вздоха