Vietnamese | Russian |
thấm nhuần | усвоение (понимание) |
thấm nhuần | овладеть (усваивать) |
thấm nhuần | освоиться (постигать) |
thấm nhuần | проникнуться |
thấm nhuần | усвоить (воспринимать) |
thấm nhuần | усваивать (воспринимать) |
thấm nhuần | проникаться |
thấm nhuần | осваиваться (постигать) |
thấm nhuần | овладевать (усваивать) |
thấm nhuần | овладение (усвоение) |
thấm nhuần ý thức nghĩa vụ | проникнуться сознанием долга |
thấm nhuần ý thức nghĩa vụ | проникаться сознанием долга |