Vietnamese | Russian |
bi thương | похоронный |
binh thường | малозаметный |
bất thường | капризный (неустойчивый) |
bất thường | изломанный (неестественный) |
tính chất bình thường | проза |
giới thượng lưu | элита |
giới thượng lưu | верхушка (общества) |
hàn gắn những vết thương | залечить раны |
không binh thường | больной |
không bình thường | патологический |
tính chất, sự không bình thường | патология |
làm tồn thương | ущемить (оскорблять) |
làm tồn thương | ущемлять (оскорблять) |
làm tồn thương | ущемление (оскорбление) |
làm tổn thương | ранить |
tang thương | похоронный |
thất thường | капризный (неустойчивый) |
thèm thuồng | облизаться |
thèm thuồng | облизываться |
thông thường | проза |
thường tình | земной |
thường xuyên | беспрерывно (непрестанно) |
thảm thương | ощипанный |
tầm thường | малозаметный |
tầm thường | серый (незначительный, бесцветный) |
tầm thường | проза |
tầm thường | дешёвый |
tầm thường | бульварный |
ám ảnh thường xuyên | навязчивый |
đời sống thường lệ | будни (повседневная жизнь) |
đụng đến động đến, chạm đến, làm sống lại vết thương lòng | растравить рану |