Vietnamese | Russian |
anh ấy coi thường sức khỏe của mình | здоровье у него на последнем плане |
anh ấy không coi thường một việc nào cà | он не побрезгает никакой работой |
anh ấy không coi thường một việc nào cà | он не брезгает никакой работой |
anh ấy là người tài ba khác thường | он исключительно талантлив |
anh ấy thường có mặt ở trường đại học từ đến 4 giờ | он бывает в институте с 3-х до 4-х |
anh ấy thường viết thư cho chị ta | он ей часто пишет |
anh ấy thường đến tới đấy | он часто туда хаживал |
bề ngoài thường hay đánh lừa | наружность обманчива |
ban thường | награждать |
ban thường | наградить |
ban thường trực | постоянный комитет |
ban thường vụ | бюро |
ủy ban thường vụ | постоянный комитет |
ban thường vụ huyện ủy quận ủy đảng bộ | бюро райкома партии |
ban thưởng | отличать (отмечать наградой) |
ban thưởng | удостаивать |
ban thưởng | отличить (отмечать наградой) |
ban thưởng | вознаграждать |
ban thưởng | удостоить |
ban thưởng | вознаградить |
bằng chữ thường | прописью |
bằng mắt thường | простым глазом |
bằng mắt thường | невооружённым глазом |
bệnh diễn biến bình thường không có biến chứng | болезнь протекает без осложнений |
boong thượng | верхняя палуба |
báo cáo thượng lên | приписка (завышение) |
bình thường | рядовой |
bình thường | простой (обыкновенный) |
bình thường | маленький (по положению) |
sự bình thường hóa | нормализация |
sự bình thường hóa tình hình quốc tế | нормализация международной обстановки |
bạn đọc bình thường | массовый читатель |
bồi thường | компенсировать |
bồi thường | возмещать |
bồi thường chiến phí | контрибуция (с государства) |
tiền, khoản, sự bồi thường chiến phí | репарации |
tiền bồi thường chiến tranh | контрибуция (с государства) |
bồi thường chiến tranh | репарации |
sự bồi thường thiệt hại | возмещение убытков |
bồi thường thiệt hại cho | возместить кому-л. убытки (ai) |
bồi thường thiệt hại cho | возмещать кому-л. убытки (ai) |
tiền bồi thường vi ước | неустойка |
cửa hàng thường trực | дежурный магазин |
cao hơn mức thường | повышенный |
chữ thường | строчная буква |
chi bất thường | непредвиденный расход |
chi phí bất thường | экстренные расходы |
con chó thường | дворняжка |
con chó thường | дворняга |
sự chú ý thường xuyên | неослабное внимание |
chúc thượng lộ bình an! | доброго пути! |
chúc thượng lộ bình an! | в добрый час! |
chế độ trả lương trả công có thường | премиальная система оплаты труда |
chết bình thường | умереть своей смертью |
chỗ thường trú | местожительство |
coi thường | побрезгать (гнушаться) |
coi thường | манкировать (пренебрегать) |
coi thường | игнорировать (пренебрегать) |
coi thường | брезгать (гнушаться) |
coi thường | смотреть на кого-л. сверху вниз (ai) |
coi thường | швыряться (не дорожить) |
coi thường | третировать |
coi thường | пренебречь (оставлять без внимания) |
coi thường | пренебрегать (оставлять без внимания) |
coi thường | презирать (пренебрегать) |
coi thường | недооценить |
coi thường | недооценивать |
coi thường không coi trọng, coi nhẹ | не считаться с кем-л. (ai) |
coi thường các thể thức | пренебрегать формальностями (nghi thức) |
coi thường xem thường, bỏ ngoài tai lời khuyên | пренебречь советом |
coi thường xem thường, bỏ ngoài tai lời khuyên | пренебрегать советом |
coi thường mệnh lệnh của | игнорировать чьи-л. распоряжения (ai) |
coi thường mọi người | не считаться ни с кем |
coi thường những sự kiện | игнорировать факты |
coi thường xem thường, coi nhẹ, xao lãng, lơ là trách nhiệm | пренебречь обязанностью |
coi thường xem thường, coi nhẹ, xao lãng, lơ là trách nhiệm | пренебрегать обязанностью |
coi thường tính mạng | не дорожить жизнью |
cái này thường lắm | это не бог весть что такое |
có quyền hạn vô thượng | самодержавный (полновластный) |
có quyền lực vô thượng | всесильный |
có quyền lực vô thượng | всемогущий |
có thái độ khinh thường coi thường, xem khinh đối với cái | отнестись с пренебрежением (к чему-л., gì) |
công trái có quay số lấy thường | выигрышный заём |
công việc thường lệ | урочная работа |
công việc thường lệ | трудовые будни |
cơ sờ hạ tầng và kiến trúc thượng tằng | базис и надстройка |
dành cho giới thượng lưu | для избранных |
dạ thượng hảo hạng | сукно высшего сорта |
dị thường từ tính | магнитная аномалия |
sự, dải dị thường từ tính | магнитная аномалия |
sự, dải dị thường địa từ | магнитная аномалия |
giới thiệu tác phẩm cùa ai đề được xét tặng giải thưởng Lê-nin | представить чей-л. труд на соискание Ленинской премии |
thuộc về giới thượng lưu | светский |
giới thượng lưu | свет (привилегированный круг людей) |
giới thượng lưu trong xã hội | элита общества |
giải thường luân lưu | переходящий приз |
giọng trịch thượng | начальственный тон |
gác rầm thượng | мансарда |
gác thượng | верхний этаж |
hội nghị thượng đỉnh | совещание на высшем уровне |
hiện tượng bình thường | обычное явление (thông thường) |
hiện tượng thông thường | рядовое явление |
hiện tượng thường lệ | обыденное явление |
hoạt động bình thường | работать без перебоев |
hợp thời thượng | модный |
hợp thời thượng | быть в моде |
hành vi cao thượng | красивый поступок |
hành động cao thượng | благородный поступок |
hành động không cao thượng | неблагородный поступок (đê tiện, hèn hạ, đê hạ) |
in thường | плоская печать |
khen thưởng | отметить (удостаивать похвалы, награды) |
khen thưởng | поощрение (награда) |
khen thưởng | отмечать (удостаивать похвалы, награды) |
khen thưởng | награждение |
khen thưởng | награждать |
khen thưởng | наградить |
khinh thường | пренебречь (оставлять без внимания) |
khinh thường | пренебрегать (оставлять без внимания) |
khinh thường | презирать (пренебрегать) |
khinh thường xem thường, coi khinh cái | отнестись с пренебрежением (к чему-л., gì) |
khinh thường xem thường, coi khinh nguy hiềm | пренебрегать опасностью |
khinh thường xem thường, coi khinh nguy hiềm | пренебречь опасностью |
khinh thường coi khinh, xem khinh, coi thường nguy hiểm | презирать опасность |
khoa học thường thức | научно-популярный |
khác thường | не поддаваться никакому сравнению |
khác thường | не поддаться никакому сравнению |
khác thường | из ряда вон выходящий |
hiện tượng, điều không bình thường | ненормальность (явление) |
sự, tính chất không bình thường | ненормальность |
sự, tính không thường xuyên | нерегулярность |
khả năng bình thường | средние способности (trung bình) |
kim loại thường | неблагородные металлы |
những kiến thức tầm thường | посредственные знания |
kính đế đeo thường xuyên | очки для постоянного ношения |
kỳ nghỉ phép thường lệ | очередной отпуск (thường kỳ, hằng năm) |
kỳ phiếu thông thường | простой вексель |
lệ thường | принятый порядок |
làm tầm thường | опошлять (thô bỉ, hèn hạ, đê tiện, thấp kém) |
làm... tằm thường | упрощать (обеднять) |
làm... tằm thường | упростить (обеднять) |
làm tầm thường | опошлить (thô bỉ, hèn hạ, đê tiện, thấp kém) |
lính thường | боец (солдат) |
một dự án lạ thường | фантастический проект (phi thường) |
muối thường | поваренная соль |
món tiền kiếm được thất thường | случайный заработок |
món ăn bình thường | простая пища |
mô-tơ chạy thất thường | мотор работает с перебоями |
mạn thượng | кощунствовать |
mạnh thường quân | меценат |
mối đe dọa thường xuyên | Дамоклов меч |
mục tiêu cao thượng | благородная цель |
người bình thường | простой смертный |
người bông đùa thường xuyên | присяжный шутник |
người cộng sản bình thường | рядовой коммунист |
người khác thường | белая ворона |
người thường trực | дежурный магазин |
người tầm thường hóa | вульгаризатор |
người to lớn phi thường | великан |
người được giải thường | лауреат |
người được giải thường Lê-nin | лауреат Ленинской премии |
người được tặng thường huân chương | орденоносец |
người được thưởng huy chương | медалистка |
người được thưởng huy chương | медалист |
người được thưởng tặng huân chương | кавалер (награждённый орденом) |
người được thưởng huân chương Sao Vàng | кавалер Золотой Звезды (Anh hùng Liên-xô) |
nhiệt độ bình thường | нормальная температура |
nhận xét cái gì một cách khinh thường | пренебрежительно отзываться (о чём-л.) |
những bộ lạc thượng võ | воинственные племена |
những chữ thường dùng | употребительные слова |
những công việc thường ngày | текущие дела |
những diễn viên bình thường | средние актёры |
những khách mua thường xuyên | постоянные покупатели |
những lời bắt bẻ vặn vẹo thường xuyên | вечные придирки |
những lời phàn nàn thường xuyên | бесконечные жалобы (không dứt) |
những người bình thường | простые люди |
những người tằm thường | маленькие люди (không quan trọng) |
những sai lầm như thế thường gặp | такие ошибки часто встречаются (thường thấy, thường có) |
nhà máy được tặng thường huân chương | завод-орденоносец |
như người ta thường nói | как говорится |
như thường gọi là | так называемый (как обычно называют) |
như thường lệ | как обыкновенно |
như thường lệ | по-прежнему (как всегда) |
như thường lệ | как водится |
sự nộp tiền thường kỳ | очередной взнос |
nàng đẹp lạ thường! | она чудо как хороша! |
nàng đẹp lạ thường | она поразительно красива |
nó coi thường mọi sự đời | ему всё нипочём |
nó rất bình thường | он звёзд с неба не хватает |
nó thèm thuồng lắm | у него глаза разгорелись |
nó thường như vậy | он вообще такой |
nói những điều tằm thường | говорить банальности (vô vị) |
nông trang được tặng thưởng huân chương | орденоносный колхоз |
nơi thường trú | место постоянного пребывания |
nơi thường trú | постоянное местожительство |
nỗ lực phi thường | нечеловеческие усилия |
phiên họp ban thường vụ | бюро (заседание) |
phần thường cao quý | высокая награда |
phần thường xứng đáng | достойная награда (đích đáng) |
phát triền bình thường | идти своей чередой |
phát triển bình thường | идти своим чередом |
phạm thượng | кощунствовать |
chế độ, sự phục vụ trong quân đội thường trực | действительная военная служба |
sự quan sát bằng mắt thường | визуальное наблюдение |
sự quan sát thường xuyên | постоянное наблюдение |
quần áo thường | будничное платье |
quyền hạn vô thượng | полновластный |
quyền lực vô thượng | самовластие (произвол, неограниченная власть) |
quyền thượng | первый том |
quân phục đồng phục ngày thường | повседневная форма одежды |
quân đội thường trực | постоянная армия (chính quy) |
quân đội thường trực | регулярная армия |
rất lạ thường | чудеса в решете |
sự sửa chữa thường kỳ | текущий ремонт |
sức mạnh phi thường | богатырская сила |
sinh hoạt thường ngày | повседневная жизнь (thường nhật) |
sách khoa học thường thức | научно-популярная литература |
quyển sách tầm thường | неталантливая книга |
sự khinh thường coi thường, coi khinh, xem thường cái chết | презрение к смерти |
sự, tính thay thế thường kỳ | сменяемость |
theo cách thông thường | в обычном порядке (bình thường) |
theo lệ thường | по своему обыкновению |
theo lệ thường | по заведённому порядку |
theo lệ thường | в порядке вещей |
theo lệ thường | для порядка |
theo lệ thường | как водится |
theo thường lệ | как общее правило |
theo thường lệ | как водится |
theo thường tình | в порядке вещей |
theo thời thượng | модный (о человеке) |
thấp hơn bình thường | пониженный |
thành phố thường bị lụt | город страдает от наводнений |
thành phố thường bị thiệt hại vì lụt | город страдает от наводнений |
thèm thuồng nhìn cái | смотреть на что-л. с вожделением (gì) |
thép thượng hạng | высококачественная сталь |
thòi tiết thất thường | неустойчивая погода (hay thay đồi) |
thói thường như thế | так полагается |
thông thường | большей частью (обычно, là) |
bức thư thường | простое письмо |
thượng bán niên | первое полугодие |
thượng cấp | вышестоящий |
thượng hảo hạng | первоклассный |
thượng hảo hạng | высший (о качестве) |
thượng hạng | высокосортный |
thượng hảo hạng | высшей марки |
thượng hảo hạng | высшей пробы |
thượng hảo hạng | первый сорт |
thượng hảo hạng | лучшего сорта |
thượng khẩn | очень спешный |
thượng khách | высокий гость |
vùng thượng lưu | верховье |
thượng lưu sông Vôn-ga | верхнее течение Волги |
thượng nguồn | верхний (близкий к истоку) |
thượng thư | министр |
thượng tầng | надстройка (надстроенная часть) |
các thượng tầng khí quyền | верхние слои атмосферы |
thượng tầng khí quyến | верхние слои атмосферы |
thượng nghị viện | верхняя палата (парламента) |
thượng viện | сенат |
thượng vàng hạ cám | разные разности |
thượng võ | воинственный (склонный к войне) |
thượng đằng | высший (более развитой, сложный) |
thượng đế | божество |
thượng đế | бог |
người thương binh | раненый (солдат) |
thương chính | таможня |
thương chính | таможенный |
thương càng | торговый порт |
thương cảm | сожаление (жалость, сострадание) |
thương cục | фактория (của các công ty đóng tại các thuộc địa) |
thương gia | купец |
thương gia | торговец |
thương gia | коммерсант |
thương hàn | тифозный |
thương hàn | тиф |
sự, lòng thương hại | сожаление (жалость, сострадание) |
thương hại | сострадательный |
thương hại | сострадание |
thương hại | пощада |
thương lượng | переговоры |
thương mại | торговля |
thương mại | торговый |
thương mại | коммерческий |
việc, nghề thương mại | коммерция |
thuộc về thương nghiệp | торговый |
thuộc về thương nghiệp | коммерческий |
thương nghị | переговоры |
thương nghị | конференция |
thương nhân | торговец |
thương nhân | купец |
thương phẩm | товарный |
thương phẩm | товар (предмет торговли) |
thương thuyết | переговоры |
thương tiếc | сожаление (чувство печали) |
thương tiếc | пощада |
với lòng thương tiếc | с сожалением |
thương trường | рыночный |
thương trường | рынок |
thương tật | увечье |
thương tật | инвалидность |
thương tích | ранение (рана) |
thương tích | повреждение (телесное) |
thương xót | сочувственный (сострадательный) |
sự, lòng thương xót | сочувствие (сострадание) |
thương xót | сожаление (жалость, сострадание) |
thương xót | сострадание |
sự thương xót | пощада |
thương yêu | возлюбленный |
thương ôi! | увы |
thương điền tích thủy hạ điền khan | где густо, где пусто |
thương điếm | магазин |
thương đoàn | караван (qua sa mạc) |
thương ước | торго́вый до́гово́р |
thường bị | подверженный |
thường chịu | подверженный |
thường có | в природе вещей |
thường có | распространение (распространённость) |
thường có | частый (быстро повторяющийся, часто бывающий) |
thường có | распространённый |
thường có | подручный |
thường có | нередкий |
thường dân | гражданское население |
thường dân | мирное население |
thường dân | штатский |
người thường dân | штатский |
thuộc về thường dân | гражданский (штатский) |
thường dùng | ходячий (распространённый) |
thường dùng | употребительный |
thường dùng | обиходный |
thường dùng | общеупотребительный |
thường dùng | принятый |
thường dùng | обиход (употребление) |
thường gặp | распространённый |
thường gọi là | так называемый |
thường hay | по большей части (чаще всего) |
thường hay | часто |
thường hay | большей частью (чаще всего) |
thường hơn | чаще |
thường hơn | учащённый |
thường khi | нередко |
thường kỳ | очередной (следующий по порядку) |
thường lệ | неизменный (всегдашний) |
thường lệ | обиходный |
thường lệ | обыденный |
thường lệ | обыкновенный (постоянно встречающийся) |
thường lệ | обычно |
thường lệ | обычный (постоянный, привычный) |
thường lệ | постоянный (обычный) |
thường lệ | урочный (обычный) |
thường lệ | очередной (следующий по порядку) |
thường lệ | обыкновенно |
thường lệ | всегдашний |
thường lệ | будничный |
thường lệ | в порядке вещей |
thường lệ | будний |
thường lệ như thế | так полагается |
thường là | в большинстве случаев |
thường ngày | обиходный |
thường ngày | обыденный |
thường ngày | повседневный |
thường ngày | постоянный (обычный) |
thường ngày | текущий (повседневный) |
thường ngày | будничный |
thường nhật | повседневный |
thường nhật | постоянный (обычный) |
thường nhật | будничный |
thường phục | гражданское платье |
bộ thường phục | штатское платье |
thường phục | гражданская одежда |
thường phục | будничное платье |
thường quy | правильный (закономерный) |
thường sự | текущие дела |
điều thường thức | начатки |
thường thường | обычно |
thường thường | обычный (постоянный, привычный) |
thường thường | часто |
thường thường | большей частью (чаще всего) |
thường thường | по большей части (чаще всего) |
thường thường | обыкновенный (постоянно встречающийся) |
thường thường | нередко |
thường thường | обыкновенно |
thường thường | в большинстве случаев |
thường thường | вообще (всегда) |
thường thường | сплошь да рядом |
thường thường | чаще всего |
thường thường | раз за разом |
thường thường bậc trung | звёзд с неба не хватает |
thường thường bậc trung | небогатый |
thường trực | дежурный (об учреждении) |
thường trực | постоянно |
thường trực | постоянный |
thường trực | бессменный |
sự thường trực | неотлучное дежурство |
thường xanh | вечнозелёный |
thường xuyên | постоянный (всегдашний) |
tính thường xuyên | регулярность |
thường xuyên | регулярный |
thường xuyên | систематический (постоянный, регулярный) |
một cách thường xuyên | постоянно |
thường xuyên | неослабный |
thường xuyên | неотлучный (постоянный) |
một cách thường xuyên | непрестанно |
thường xuyên | непрестанный |
thường xuyên | неуклонно |
thường xuyên | неуклонный |
thường xuyên | повседневный (постоянный) |
thường xuyên | поминутно (часто, беспрестанно) |
thường xuyên | поминутный (частый, беспрестанный) |
thường xuyên | перманентный |
thường xuyên | беспрерывный (постоянный) |
thường xuyên | бессменный |
thường xuyên | всегдашний |
thường xuyên | неизменный (всегдашний) |
thường xuyên | константный (постоянный) |
thường xuyên | безотлучно (постоянно) |
thường xuyên | всё время |
thường xảy ra | нередкий |
thường xảy ra | очередной (повторяющийся) |
thường xảy ra | многократный |
thường hay, năng, thường hay đi xem hát | часто бывать в театре |
thường đến | повадиться (часто ходить куда-л.) |
thường đến thăm | часто посетить (кого-л., ai) |
thường đến thăm | часто посещать (кого-л., ai) |
thưởng ai một cách rộng rãi | щедро вознаграждать (кого-л.) |
thưởng ngoạn | созерцательный |
thưởng tiền | денежная награда |
thời thơ ấu thường hiện lại trong óc tôi | мне часто вспоминается детство |
thời tiết bất thường | непостоянная погода |
thời tiết xấu bất thường | предательская погода |
thực vật thượng đằng | высшие растения |
tiền thưởng | премиальные деньги |
tiền thưởng | денежная награда |
tiểu thuyết tầm thường | бульварный роман |
tầm vóc bình thường | нормальный рост |
quyết định tặng ai giải thưởng | присудить кому-л. премию |
quyết định tặng ai giải thưởng | присуждать кому-л. премию |
tặng giải thường | премировать |
quyết định tặng giải thường cho | присудить кому-л. премию (ai) |
quyết định tặng giải thường cho | присуждать кому-л. премию (ai) |
sự tặng giải thưởng | премирование |
tặng thướng | вознаграждать |
tặng thướng | вознаградить |
tặng thường | премировать |
tặng thường | награждать |
tặng thường | наградить |
tặng thường huân chương cho | наградить кого-л. орденом (ai) |
tặng thường huân chương cho | награждать кого-л. орденом (ai) |
tặng thưởng | отметить (удостаивать похвалы, награды) |
tặng thưởng | отмечать (удостаивать похвалы, награды) |
tặng thưởng | удостаивать |
tặng thưởng | удостоить |
tặng thưởng | отличить (отмечать наградой) |
tặng thưởng | отличать (отмечать наградой) |
tặng thưởng tặng ai danh hiệu Anh hùng Liên-xô | удостоить кого-л. звания Героя Советского Союза |
to lớn phi thường | исполинский |
trong trạng thái tâm lý bình thường | быть в полном рассудке |
trên báo chí thường có thường thấy những ý kiến như vậy | такие высказывания часто встречаются в печати |
trí nhớ dị thường | поразительная память (khác thường) |
trí nhớ khác thường | исключительная память (phi thường, hiếm có) |
trăng thượng huyền | молодой месяц |
trường hợp bất thường | экстренный случай |
trường hợp lạ thường | экстраординарный случай |
tác phẩm tầm thường | слабая работа |
tình yêu cao thượng | платоническая любовь |
tính khí bất thường | неровный характер |
tính nết bất thường | непостоянный характер |
tôi thường chiêm bao thấy nằm mộng thấy, nằm thấy những giấc mơ lạ lùng | мне снятся странные сны |
tôi thường nhớ lại thời thơ ấu | мне часто вспоминается детство |
tôi thường thấy mơ thấy, nằm thấy những giấc chiêm bao kỳ lạ | мне снятся странные сны |
từ hạ chí thượng | снизу доверху |
từ hạ cấp đến thượng cấp | снизу доверху |
từ thượng chí hạ | сверху донизу |
từ thượng cấp | свыше |
từ thời thượng cồ | испокон веков |
từ thời thượng cồ | испокон веку |
uống rượu mừng được thường | обмыть премию |
uống rượu mừng được thường | обмывать премию |
viết con số bằng chữ thường | написать число прописью |
vô thưởng vô phạt | ни шатко ни валко |
vô thưởng vô phạt | так себе |
vũ khí thường | обычное вооружение |
vờ kịch tầm thường | серая пьеса (nhạt phèo) |
xem thường | презирать (пренебрегать) |
xem thường | пренебрегать (оставлять без внимания) |
xem thường | пренебрежение (недостаточное внимание) |
xem thường | пренебречь (оставлять без внимания) |
xem thường | манкировать (пренебрегать) |
xem thường | игнорировать (пренебрегать) |
ý kiến trái thường | парадокс |
đa số phiếu thường | простое большинство голосов |
điều thông thường nhất | ходячая истина |
đám người bình thường | толпа (обыкновенные люди) |
được tặng thưởng huân chương | орденоносный |
được tặng thưởng | удостоенный награды |
đại hội bất thường | чрезвычайный съезд |
đại hội bất thường của đảng | внеочередной съезд партии |
đại hội thường kỳ | очередной съезд |
đạo lý thường tình | житейская мудрость |
địa chỉ thường xuyên | постоянный адрес |
đối xử một cách trịch thượng kẻ cả với | относиться к кому-л. свысока (ai) |
đối xử với ai một cách trịch thượng | относиться к кому-л. свысока (kẻ cả) |