Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | anh ấy coi thường sức khỏe của mình | здоровье у него на последнем плане |
gen. | anh ấy không coi thường một việc nào cà | он не побрезгает никакой работой |
gen. | anh ấy không coi thường một việc nào cà | он не брезгает никакой работой |
gen. | anh ấy là người tài ba khác thường | он исключительно талантлив |
gen. | anh ấy thường có mặt ở trường đại học từ đến 4 giờ | он бывает в институте с 3-х до 4-х |
gen. | anh ấy thường viết thư cho chị ta | он ей часто пишет |
gen. | anh ấy thường đến tới đấy | он часто туда хаживал |
gen. | bề ngoài thường hay đánh lừa | наружность обманчива |
gen. | ban thường | награждать |
gen. | ban thường | наградить |
gen. | ban thường trực | постоянный комитет |
gen. | ban thường vụ | бюро |
gen. | ủy ban thường vụ | постоянный комитет |
gen. | ban thường vụ huyện ủy quận ủy đảng bộ | бюро райкома партии |
gen. | ban thưởng | отличать (отмечать наградой) |
gen. | ban thưởng | удостаивать |
gen. | ban thưởng | отличить (отмечать наградой) |
gen. | ban thưởng | вознаграждать |
gen. | ban thưởng | удостоить |
gen. | ban thưởng | вознаградить |
gen. | bằng chữ thường | прописью |
gen. | bằng mắt thường | простым глазом |
gen. | bằng mắt thường | невооружённым глазом |
gen. | bệnh diễn biến bình thường không có biến chứng | болезнь протекает без осложнений |
gen. | boong thượng | верхняя палуба |
gen. | báo cáo thượng lên | приписка (завышение) |
gen. | bình thường | рядовой |
gen. | bình thường | простой (обыкновенный) |
gen. | bình thường | маленький (по положению) |
gen. | sự bình thường hóa | нормализация |
gen. | sự bình thường hóa tình hình quốc tế | нормализация международной обстановки |
gen. | bạn đọc bình thường | массовый читатель |
gen. | bồi thường | компенсировать |
gen. | bồi thường | возмещать |
gen. | bồi thường chiến phí | контрибуция (с государства) |
gen. | tiền, khoản, sự bồi thường chiến phí | репарации |
gen. | tiền bồi thường chiến tranh | контрибуция (с государства) |
gen. | bồi thường chiến tranh | репарации |
gen. | sự bồi thường thiệt hại | возмещение убытков |
gen. | bồi thường thiệt hại cho | возместить кому-л. убытки (ai) |
gen. | bồi thường thiệt hại cho | возмещать кому-л. убытки (ai) |
gen. | tiền bồi thường vi ước | неустойка |
gen. | cửa hàng thường trực | дежурный магазин |
gen. | cao hơn mức thường | повышенный |
gen. | chữ thường | строчная буква |
gen. | chi bất thường | непредвиденный расход |
gen. | chi phí bất thường | экстренные расходы |
gen. | con chó thường | дворняжка |
gen. | con chó thường | дворняга |
gen. | sự chú ý thường xuyên | неослабное внимание |
gen. | chúc thượng lộ bình an! | доброго пути! |
gen. | chúc thượng lộ bình an! | в добрый час! |
gen. | chế độ trả lương trả công có thường | премиальная система оплаты труда |
gen. | chết bình thường | умереть своей смертью |
gen. | chỗ thường trú | местожительство |
gen. | coi thường | побрезгать (гнушаться) |
gen. | coi thường | манкировать (пренебрегать) |
gen. | coi thường | игнорировать (пренебрегать) |
gen. | coi thường | брезгать (гнушаться) |
gen. | coi thường | смотреть на кого-л. сверху вниз (ai) |
gen. | coi thường | швыряться (не дорожить) |
gen. | coi thường | третировать |
gen. | coi thường | пренебречь (оставлять без внимания) |
gen. | coi thường | пренебрегать (оставлять без внимания) |
gen. | coi thường | презирать (пренебрегать) |
gen. | coi thường | недооценить |
gen. | coi thường | недооценивать |
gen. | coi thường không coi trọng, coi nhẹ | не считаться с кем-л. (ai) |
gen. | coi thường các thể thức | пренебрегать формальностями (nghi thức) |
gen. | coi thường xem thường, bỏ ngoài tai lời khuyên | пренебречь советом |
gen. | coi thường xem thường, bỏ ngoài tai lời khuyên | пренебрегать советом |
gen. | coi thường mệnh lệnh của | игнорировать чьи-л. распоряжения (ai) |
gen. | coi thường mọi người | не считаться ни с кем |
gen. | coi thường những sự kiện | игнорировать факты |
gen. | coi thường xem thường, coi nhẹ, xao lãng, lơ là trách nhiệm | пренебречь обязанностью |
gen. | coi thường xem thường, coi nhẹ, xao lãng, lơ là trách nhiệm | пренебрегать обязанностью |
gen. | coi thường tính mạng | не дорожить жизнью |
gen. | cái này thường lắm | это не бог весть что такое |
gen. | có quyền hạn vô thượng | самодержавный (полновластный) |
gen. | có quyền lực vô thượng | всесильный |
gen. | có quyền lực vô thượng | всемогущий |
gen. | có thái độ khinh thường coi thường, xem khinh đối với cái | отнестись с пренебрежением (к чему-л., gì) |
gen. | công trái có quay số lấy thường | выигрышный заём |
gen. | công việc thường lệ | урочная работа |
gen. | công việc thường lệ | трудовые будни |
gen. | cơ sờ hạ tầng và kiến trúc thượng tằng | базис и надстройка |
gen. | dành cho giới thượng lưu | для избранных |
gen. | dạ thượng hảo hạng | сукно высшего сорта |
gen. | dị thường từ tính | магнитная аномалия |
gen. | sự, dải dị thường từ tính | магнитная аномалия |
gen. | sự, dải dị thường địa từ | магнитная аномалия |
gen. | giới thiệu tác phẩm cùa ai đề được xét tặng giải thưởng Lê-nin | представить чей-л. труд на соискание Ленинской премии |
gen. | thuộc về giới thượng lưu | светский |
gen. | giới thượng lưu | свет (привилегированный круг людей) |
gen. | giới thượng lưu trong xã hội | элита общества |
gen. | giải thường luân lưu | переходящий приз |
gen. | giọng trịch thượng | начальственный тон |
gen. | gác rầm thượng | мансарда |
gen. | gác thượng | верхний этаж |
gen. | hội nghị thượng đỉnh | совещание на высшем уровне |
gen. | hiện tượng bình thường | обычное явление (thông thường) |
gen. | hiện tượng thông thường | рядовое явление |
gen. | hiện tượng thường lệ | обыденное явление |
gen. | hoạt động bình thường | работать без перебоев |
gen. | hợp thời thượng | модный |
gen. | hợp thời thượng | быть в моде |
gen. | hành vi cao thượng | красивый поступок |
gen. | hành động cao thượng | благородный поступок |
gen. | hành động không cao thượng | неблагородный поступок (đê tiện, hèn hạ, đê hạ) |
gen. | in thường | плоская печать |
gen. | khen thưởng | отметить (удостаивать похвалы, награды) |
gen. | khen thưởng | поощрение (награда) |
gen. | khen thưởng | отмечать (удостаивать похвалы, награды) |
gen. | khen thưởng | награждение |
gen. | khen thưởng | награждать |
gen. | khen thưởng | наградить |
gen. | khinh thường | пренебречь (оставлять без внимания) |
gen. | khinh thường | пренебрегать (оставлять без внимания) |
gen. | khinh thường | презирать (пренебрегать) |
gen. | khinh thường xem thường, coi khinh cái | отнестись с пренебрежением (к чему-л., gì) |
gen. | khinh thường xem thường, coi khinh nguy hiềm | пренебрегать опасностью |
gen. | khinh thường xem thường, coi khinh nguy hiềm | пренебречь опасностью |
gen. | khinh thường coi khinh, xem khinh, coi thường nguy hiểm | презирать опасность |
gen. | khoa học thường thức | научно-популярный |
gen. | khác thường | не поддаваться никакому сравнению |
gen. | khác thường | не поддаться никакому сравнению |
gen. | khác thường | из ряда вон выходящий |
gen. | hiện tượng, điều không bình thường | ненормальность (явление) |
gen. | sự, tính chất không bình thường | ненормальность |
gen. | sự, tính không thường xuyên | нерегулярность |
gen. | khả năng bình thường | средние способности (trung bình) |
gen. | kim loại thường | неблагородные металлы |
gen. | những kiến thức tầm thường | посредственные знания |
gen. | kính đế đeo thường xuyên | очки для постоянного ношения |
gen. | kỳ nghỉ phép thường lệ | очередной отпуск (thường kỳ, hằng năm) |
gen. | kỳ phiếu thông thường | простой вексель |
gen. | lệ thường | принятый порядок |
gen. | làm tầm thường | опошлять (thô bỉ, hèn hạ, đê tiện, thấp kém) |
gen. | làm... tằm thường | упрощать (обеднять) |
gen. | làm... tằm thường | упростить (обеднять) |
gen. | làm tầm thường | опошлить (thô bỉ, hèn hạ, đê tiện, thấp kém) |
gen. | lính thường | боец (солдат) |
gen. | một dự án lạ thường | фантастический проект (phi thường) |
gen. | muối thường | поваренная соль |
gen. | món tiền kiếm được thất thường | случайный заработок |
gen. | món ăn bình thường | простая пища |
gen. | mô-tơ chạy thất thường | мотор работает с перебоями |
gen. | mạn thượng | кощунствовать |
gen. | mạnh thường quân | меценат |
gen. | mối đe dọa thường xuyên | Дамоклов меч |
gen. | mục tiêu cao thượng | благородная цель |
gen. | người bình thường | простой смертный |
gen. | người bông đùa thường xuyên | присяжный шутник |
gen. | người cộng sản bình thường | рядовой коммунист |
gen. | người khác thường | белая ворона |
gen. | người thường trực | дежурный магазин |
gen. | người tầm thường hóa | вульгаризатор |
gen. | người to lớn phi thường | великан |
gen. | người được giải thường | лауреат |
gen. | người được giải thường Lê-nin | лауреат Ленинской премии |
gen. | người được tặng thường huân chương | орденоносец |
gen. | người được thưởng huy chương | медалистка |
gen. | người được thưởng huy chương | медалист |
gen. | người được thưởng tặng huân chương | кавалер (награждённый орденом) |
gen. | người được thưởng huân chương Sao Vàng | кавалер Золотой Звезды (Anh hùng Liên-xô) |
gen. | nhiệt độ bình thường | нормальная температура |
gen. | nhận xét cái gì một cách khinh thường | пренебрежительно отзываться (о чём-л.) |
gen. | những bộ lạc thượng võ | воинственные племена |
gen. | những chữ thường dùng | употребительные слова |
gen. | những công việc thường ngày | текущие дела |
gen. | những diễn viên bình thường | средние актёры |
gen. | những khách mua thường xuyên | постоянные покупатели |
gen. | những lời bắt bẻ vặn vẹo thường xuyên | вечные придирки |
gen. | những lời phàn nàn thường xuyên | бесконечные жалобы (không dứt) |
gen. | những người bình thường | простые люди |
gen. | những người tằm thường | маленькие люди (không quan trọng) |
gen. | những sai lầm như thế thường gặp | такие ошибки часто встречаются (thường thấy, thường có) |
gen. | nhà máy được tặng thường huân chương | завод-орденоносец |
gen. | như người ta thường nói | как говорится |
gen. | như thường gọi là | так называемый (как обычно называют) |
gen. | như thường lệ | как обыкновенно |
gen. | như thường lệ | по-прежнему (как всегда) |
gen. | như thường lệ | как водится |
gen. | sự nộp tiền thường kỳ | очередной взнос |
gen. | nàng đẹp lạ thường! | она чудо как хороша! |
gen. | nàng đẹp lạ thường | она поразительно красива |
gen. | nó coi thường mọi sự đời | ему всё нипочём |
gen. | nó rất bình thường | он звёзд с неба не хватает |
gen. | nó thèm thuồng lắm | у него глаза разгорелись |
gen. | nó thường như vậy | он вообще такой |
gen. | nói những điều tằm thường | говорить банальности (vô vị) |
gen. | nông trang được tặng thưởng huân chương | орденоносный колхоз |
gen. | nơi thường trú | место постоянного пребывания |
gen. | nơi thường trú | постоянное местожительство |
gen. | nỗ lực phi thường | нечеловеческие усилия |
gen. | phiên họp ban thường vụ | бюро (заседание) |
gen. | phần thường cao quý | высокая награда |
gen. | phần thường xứng đáng | достойная награда (đích đáng) |
gen. | phát triền bình thường | идти своей чередой |
gen. | phát triển bình thường | идти своим чередом |
gen. | phạm thượng | кощунствовать |
gen. | chế độ, sự phục vụ trong quân đội thường trực | действительная военная служба |
gen. | sự quan sát bằng mắt thường | визуальное наблюдение |
gen. | sự quan sát thường xuyên | постоянное наблюдение |
gen. | quần áo thường | будничное платье |
gen. | quyền hạn vô thượng | полновластный |
gen. | quyền lực vô thượng | самовластие (произвол, неограниченная власть) |
gen. | quyền thượng | первый том |
gen. | quân phục đồng phục ngày thường | повседневная форма одежды |
gen. | quân đội thường trực | постоянная армия (chính quy) |
gen. | quân đội thường trực | регулярная армия |
gen. | rất lạ thường | чудеса в решете |
gen. | sự sửa chữa thường kỳ | текущий ремонт |
gen. | sức mạnh phi thường | богатырская сила |
gen. | sinh hoạt thường ngày | повседневная жизнь (thường nhật) |
gen. | sách khoa học thường thức | научно-популярная литература |
gen. | quyển sách tầm thường | неталантливая книга |
gen. | sự khinh thường coi thường, coi khinh, xem thường cái chết | презрение к смерти |
gen. | sự, tính thay thế thường kỳ | сменяемость |
gen. | theo cách thông thường | в обычном порядке (bình thường) |
gen. | theo lệ thường | по своему обыкновению |
gen. | theo lệ thường | по заведённому порядку |
gen. | theo lệ thường | в порядке вещей |
gen. | theo lệ thường | для порядка |
gen. | theo lệ thường | как водится |
gen. | theo thường lệ | как общее правило |
gen. | theo thường lệ | как водится |
gen. | theo thường tình | в порядке вещей |
gen. | theo thời thượng | модный (о человеке) |
gen. | thấp hơn bình thường | пониженный |
gen. | thành phố thường bị lụt | город страдает от наводнений |
gen. | thành phố thường bị thiệt hại vì lụt | город страдает от наводнений |
gen. | thèm thuồng nhìn cái | смотреть на что-л. с вожделением (gì) |
gen. | thép thượng hạng | высококачественная сталь |
gen. | thòi tiết thất thường | неустойчивая погода (hay thay đồi) |
gen. | thói thường như thế | так полагается |
gen. | thông thường | большей частью (обычно, là) |
gen. | bức thư thường | простое письмо |
gen. | thượng bán niên | первое полугодие |
gen. | thượng cấp | вышестоящий |
gen. | thượng hảo hạng | первоклассный |
gen. | thượng hảo hạng | высший (о качестве) |
gen. | thượng hạng | высокосортный |
gen. | thượng hảo hạng | высшей марки |
gen. | thượng hảo hạng | высшей пробы |
gen. | thượng hảo hạng | первый сорт |
gen. | thượng hảo hạng | лучшего сорта |
gen. | thượng khẩn | очень спешный |
gen. | thượng khách | высокий гость |
gen. | vùng thượng lưu | верховье |
gen. | thượng lưu sông Vôn-ga | верхнее течение Волги |
gen. | thượng nguồn | верхний (близкий к истоку) |
gen. | thượng thư | министр |
gen. | thượng tầng | надстройка (надстроенная часть) |
gen. | các thượng tầng khí quyền | верхние слои атмосферы |
gen. | thượng tầng khí quyến | верхние слои атмосферы |
gen. | thượng nghị viện | верхняя палата (парламента) |
gen. | thượng viện | сенат |
gen. | thượng vàng hạ cám | разные разности |
gen. | thượng võ | воинственный (склонный к войне) |
gen. | thượng đằng | высший (более развитой, сложный) |
gen. | thượng đế | божество |
gen. | thượng đế | бог |
gen. | người thương binh | раненый (солдат) |
gen. | thương chính | таможня |
gen. | thương chính | таможенный |
gen. | thương càng | торговый порт |
gen. | thương cảm | сожаление (жалость, сострадание) |
gen. | thương cục | фактория (của các công ty đóng tại các thuộc địa) |
gen. | thương gia | купец |
gen. | thương gia | торговец |
gen. | thương gia | коммерсант |
gen. | thương hàn | тифозный |
gen. | thương hàn | тиф |
gen. | sự, lòng thương hại | сожаление (жалость, сострадание) |
gen. | thương hại | сострадательный |
gen. | thương hại | сострадание |
gen. | thương hại | пощада |
gen. | thương lượng | переговоры |
gen. | thương mại | торговля |
gen. | thương mại | торговый |
gen. | thương mại | коммерческий |
gen. | việc, nghề thương mại | коммерция |
gen. | thuộc về thương nghiệp | торговый |
gen. | thuộc về thương nghiệp | коммерческий |
gen. | thương nghị | переговоры |
gen. | thương nghị | конференция |
gen. | thương nhân | торговец |
gen. | thương nhân | купец |
gen. | thương phẩm | товарный |
gen. | thương phẩm | товар (предмет торговли) |
gen. | thương thuyết | переговоры |
gen. | thương tiếc | сожаление (чувство печали) |
gen. | thương tiếc | пощада |
gen. | với lòng thương tiếc | с сожалением |
gen. | thương trường | рыночный |
gen. | thương trường | рынок |
gen. | thương tật | увечье |
gen. | thương tật | инвалидность |
gen. | thương tích | ранение (рана) |
gen. | thương tích | повреждение (телесное) |
gen. | thương xót | сочувственный (сострадательный) |
gen. | sự, lòng thương xót | сочувствие (сострадание) |
gen. | thương xót | сожаление (жалость, сострадание) |
gen. | thương xót | сострадание |
gen. | sự thương xót | пощада |
gen. | thương yêu | возлюбленный |
gen. | thương ôi! | увы |
gen. | thương điền tích thủy hạ điền khan | где густо, где пусто |
gen. | thương điếm | магазин |
gen. | thương đoàn | караван (qua sa mạc) |
gen. | thương ước | торго́вый до́гово́р |
gen. | thường bị | подверженный |
gen. | thường chịu | подверженный |
gen. | thường có | в природе вещей |
gen. | thường có | распространение (распространённость) |
gen. | thường có | частый (быстро повторяющийся, часто бывающий) |
gen. | thường có | распространённый |
gen. | thường có | подручный |
gen. | thường có | нередкий |
gen. | thường dân | гражданское население |
gen. | thường dân | мирное население |
gen. | thường dân | штатский |
gen. | người thường dân | штатский |
gen. | thuộc về thường dân | гражданский (штатский) |
gen. | thường dùng | ходячий (распространённый) |
gen. | thường dùng | употребительный |
gen. | thường dùng | обиходный |
gen. | thường dùng | общеупотребительный |
gen. | thường dùng | принятый |
gen. | thường dùng | обиход (употребление) |
gen. | thường gặp | распространённый |
gen. | thường gọi là | так называемый |
gen. | thường hay | по большей части (чаще всего) |
gen. | thường hay | часто |
gen. | thường hay | большей частью (чаще всего) |
gen. | thường hơn | чаще |
gen. | thường hơn | учащённый |
gen. | thường khi | нередко |
gen. | thường kỳ | очередной (следующий по порядку) |
gen. | thường lệ | неизменный (всегдашний) |
gen. | thường lệ | обиходный |
gen. | thường lệ | обыденный |
gen. | thường lệ | обыкновенный (постоянно встречающийся) |
gen. | thường lệ | обычно |
gen. | thường lệ | обычный (постоянный, привычный) |
gen. | thường lệ | постоянный (обычный) |
gen. | thường lệ | урочный (обычный) |
gen. | thường lệ | очередной (следующий по порядку) |
gen. | thường lệ | обыкновенно |
gen. | thường lệ | всегдашний |
gen. | thường lệ | будничный |
gen. | thường lệ | в порядке вещей |
gen. | thường lệ | будний |
gen. | thường lệ như thế | так полагается |
gen. | thường là | в большинстве случаев |
gen. | thường ngày | обиходный |
gen. | thường ngày | обыденный |
gen. | thường ngày | повседневный |
gen. | thường ngày | постоянный (обычный) |
gen. | thường ngày | текущий (повседневный) |
gen. | thường ngày | будничный |
gen. | thường nhật | повседневный |
gen. | thường nhật | постоянный (обычный) |
gen. | thường nhật | будничный |
gen. | thường phục | гражданское платье |
gen. | bộ thường phục | штатское платье |
gen. | thường phục | гражданская одежда |
gen. | thường phục | будничное платье |
gen. | thường quy | правильный (закономерный) |
gen. | thường sự | текущие дела |
gen. | điều thường thức | начатки |
gen. | thường thường | обычно |
gen. | thường thường | обычный (постоянный, привычный) |
gen. | thường thường | часто |
gen. | thường thường | большей частью (чаще всего) |
gen. | thường thường | по большей части (чаще всего) |
gen. | thường thường | обыкновенный (постоянно встречающийся) |
gen. | thường thường | нередко |
gen. | thường thường | обыкновенно |
gen. | thường thường | в большинстве случаев |
gen. | thường thường | вообще (всегда) |
gen. | thường thường | сплошь да рядом |
gen. | thường thường | чаще всего |
gen. | thường thường | раз за разом |
gen. | thường thường bậc trung | звёзд с неба не хватает |
gen. | thường thường bậc trung | небогатый |
gen. | thường trực | дежурный (об учреждении) |
gen. | thường trực | постоянно |
gen. | thường trực | постоянный |
gen. | thường trực | бессменный |
gen. | sự thường trực | неотлучное дежурство |
gen. | thường xanh | вечнозелёный |
gen. | thường xuyên | постоянный (всегдашний) |
gen. | tính thường xuyên | регулярность |
gen. | thường xuyên | регулярный |
gen. | thường xuyên | систематический (постоянный, регулярный) |
gen. | một cách thường xuyên | постоянно |
gen. | thường xuyên | неослабный |
gen. | thường xuyên | неотлучный (постоянный) |
gen. | một cách thường xuyên | непрестанно |
gen. | thường xuyên | непрестанный |
gen. | thường xuyên | неуклонно |
gen. | thường xuyên | неуклонный |
gen. | thường xuyên | повседневный (постоянный) |
gen. | thường xuyên | поминутно (часто, беспрестанно) |
gen. | thường xuyên | поминутный (частый, беспрестанный) |
gen. | thường xuyên | перманентный |
gen. | thường xuyên | беспрерывный (постоянный) |
gen. | thường xuyên | бессменный |
gen. | thường xuyên | всегдашний |
gen. | thường xuyên | неизменный (всегдашний) |
gen. | thường xuyên | константный (постоянный) |
gen. | thường xuyên | безотлучно (постоянно) |
gen. | thường xuyên | всё время |
gen. | thường xảy ra | нередкий |
gen. | thường xảy ra | очередной (повторяющийся) |
gen. | thường xảy ra | многократный |
gen. | thường hay, năng, thường hay đi xem hát | часто бывать в театре |
gen. | thường đến | повадиться (часто ходить куда-л.) |
gen. | thường đến thăm | часто посетить (кого-л., ai) |
gen. | thường đến thăm | часто посещать (кого-л., ai) |
gen. | thưởng ai một cách rộng rãi | щедро вознаграждать (кого-л.) |
gen. | thưởng ngoạn | созерцательный |
gen. | thưởng tiền | денежная награда |
gen. | thời thơ ấu thường hiện lại trong óc tôi | мне часто вспоминается детство |
gen. | thời tiết bất thường | непостоянная погода |
gen. | thời tiết xấu bất thường | предательская погода |
gen. | thực vật thượng đằng | высшие растения |
gen. | tiền thưởng | премиальные деньги |
gen. | tiền thưởng | денежная награда |
gen. | tiểu thuyết tầm thường | бульварный роман |
gen. | tầm vóc bình thường | нормальный рост |
gen. | quyết định tặng ai giải thưởng | присудить кому-л. премию |
gen. | quyết định tặng ai giải thưởng | присуждать кому-л. премию |
gen. | tặng giải thường | премировать |
gen. | quyết định tặng giải thường cho | присудить кому-л. премию (ai) |
gen. | quyết định tặng giải thường cho | присуждать кому-л. премию (ai) |
gen. | sự tặng giải thưởng | премирование |
gen. | tặng thướng | вознаграждать |
gen. | tặng thướng | вознаградить |
gen. | tặng thường | премировать |
gen. | tặng thường | награждать |
gen. | tặng thường | наградить |
gen. | tặng thường huân chương cho | наградить кого-л. орденом (ai) |
gen. | tặng thường huân chương cho | награждать кого-л. орденом (ai) |
gen. | tặng thưởng | отметить (удостаивать похвалы, награды) |
gen. | tặng thưởng | отмечать (удостаивать похвалы, награды) |
gen. | tặng thưởng | удостаивать |
gen. | tặng thưởng | удостоить |
gen. | tặng thưởng | отличить (отмечать наградой) |
gen. | tặng thưởng | отличать (отмечать наградой) |
gen. | tặng thưởng tặng ai danh hiệu Anh hùng Liên-xô | удостоить кого-л. звания Героя Советского Союза |
gen. | to lớn phi thường | исполинский |
gen. | trong trạng thái tâm lý bình thường | быть в полном рассудке |
gen. | trên báo chí thường có thường thấy những ý kiến như vậy | такие высказывания часто встречаются в печати |
gen. | trí nhớ dị thường | поразительная память (khác thường) |
gen. | trí nhớ khác thường | исключительная память (phi thường, hiếm có) |
gen. | trăng thượng huyền | молодой месяц |
gen. | trường hợp bất thường | экстренный случай |
gen. | trường hợp lạ thường | экстраординарный случай |
gen. | tác phẩm tầm thường | слабая работа |
gen. | tình yêu cao thượng | платоническая любовь |
gen. | tính khí bất thường | неровный характер |
gen. | tính nết bất thường | непостоянный характер |
gen. | tôi thường chiêm bao thấy nằm mộng thấy, nằm thấy những giấc mơ lạ lùng | мне снятся странные сны |
gen. | tôi thường nhớ lại thời thơ ấu | мне часто вспоминается детство |
gen. | tôi thường thấy mơ thấy, nằm thấy những giấc chiêm bao kỳ lạ | мне снятся странные сны |
gen. | từ hạ chí thượng | снизу доверху |
gen. | từ hạ cấp đến thượng cấp | снизу доверху |
gen. | từ thượng chí hạ | сверху донизу |
gen. | từ thượng cấp | свыше |
gen. | từ thời thượng cồ | испокон веков |
gen. | từ thời thượng cồ | испокон веку |
gen. | uống rượu mừng được thường | обмыть премию |
gen. | uống rượu mừng được thường | обмывать премию |
gen. | viết con số bằng chữ thường | написать число прописью |
gen. | vô thưởng vô phạt | ни шатко ни валко |
gen. | vô thưởng vô phạt | так себе |
gen. | vũ khí thường | обычное вооружение |
gen. | vờ kịch tầm thường | серая пьеса (nhạt phèo) |
gen. | xem thường | презирать (пренебрегать) |
gen. | xem thường | пренебрегать (оставлять без внимания) |
gen. | xem thường | пренебрежение (недостаточное внимание) |
gen. | xem thường | пренебречь (оставлять без внимания) |
gen. | xem thường | манкировать (пренебрегать) |
gen. | xem thường | игнорировать (пренебрегать) |
gen. | ý kiến trái thường | парадокс |
gen. | đa số phiếu thường | простое большинство голосов |
gen. | điều thông thường nhất | ходячая истина |
gen. | đám người bình thường | толпа (обыкновенные люди) |
gen. | được tặng thưởng huân chương | орденоносный |
gen. | được tặng thưởng | удостоенный награды |
gen. | đại hội bất thường | чрезвычайный съезд |
gen. | đại hội bất thường của đảng | внеочередной съезд партии |
gen. | đại hội thường kỳ | очередной съезд |
gen. | đạo lý thường tình | житейская мудрость |
gen. | địa chỉ thường xuyên | постоянный адрес |
gen. | đối xử một cách trịch thượng kẻ cả với | относиться к кому-л. свысока (ai) |
gen. | đối xử với ai một cách trịch thượng | относиться к кому-л. свысока (kẻ cả) |