Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Microsoft
containing
tháng
|
all forms
Vietnamese
Russian
Biểu đồ Venn Th
ẳng
Линейная Венна
Bộ điều hướng ng
ày t
háng
календарик
Danh sách Hìn
h tha
ng
Трапециевидный список
dấu th
ăng
символ решётки
dóng
thẳng t
rái
выровнять по левому краю
ngày đặt lại hàng th
áng
дата отсчёта
thẳng p
hải
выровненный по правому краю
thăng
đặc tính
распространение свойств
Tiến trình Rẽ nha
́nh T
hẳng đứng
Вертикальный ломаный процесс
đường nối
thẳng
прямая соединительная линия
đường
thẳng,
dòng, dòng, đường
строка
Get short URL