DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Sports containing tháng | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
bất phân thắng phụничья
bài tập trên cầu thăng bằngупражнение на бревне
cầu thăng bằngбум
đường, nước kiếm đâm thẳngвыпад (в фехтовании)
mở đầu bàn thắngоткрыть счёт
cái thang dóngтрапеция
cái thang thề dụcгимнастическая стенка
thang thẳng đứngгимнастическая стенка