DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing tháng | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
bắc dựa, tựa thang vào tườngприставить лестницу к стене
bắc dựa, tựa thang vào tườngприставлять лестницу к стене
chính sách leo thang chiến tranhполитика эскалации войны
chạy lên thang như bayвзлететь по лестнице
cái thang lung layшаткая лестница (rung rinh, ọp ẹp)
hành lang thang gácлестничная клетка
lang thang khắp bốn phương trờiбродить по свету
đi lên thang gácподняться по лестнице
đi lên thang gácподниматься по лестнице
lên thang máyподняться на лифте
lên thang máyподниматься на лифте
lồng thang máyклеть (в шахте)
cuộc sống lang thang vất vưởngцыганская жизнь
thang chia độшкала (в приборах)
thang dâyверёвочная лестница
thang gácлестница
thang gácлестничный
thang gácлесенка
thang gác xoáy trôn ốcвитая лестница
thang gác xoáy trôn ốcвинтовая лестница
thang lươngшкала заработной платы
thang lươngсетка (тарифная)
thang lươngтарифная сетка (оплаты труда)
cái thang máyподъёмник
cái thang máyлифт
cái thang máyподъёмная машина
thang máyлифт (Una_sun)
cái thang máy liên tụcэскалатор
thang chia độ cùa nhiệt kếшкала термометра
cái thang tàuтрап
thang tàuпосадочный трап
thang xếpстремянка
thang điệnлифт
thân thang gácмарш (лестницы)
thả thang tàu xuốngспустить сходни
thả thang tàu xuốngспускать сходни
đi lang thang khắp thế giớiбродить по свету
đi lang thang đi vẩn vơ trên bờрыскать по берегу
đưa chuyển hành lý lên thang máyподнять багаж на лифте