DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing tháng | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
fa thăngфа диез
ai đã thắng?чья взяла?
ai thắng aiкто кого
anh ấy đã thắng trong cuộc thi nàyон вышел победителем в этом соревновании
bệ cầu thangплощадка (лестничная)
sự, kiểu bay vút thằng đứngсвечка
sự, kiểu bay vút thằng đứngсвеча (взлёт вверх)
bậc thang trạm thủy điệnкаскад гидроэлектростанций
bức thư đề ngày mồng một tháng mườiписьмо от первого октября
biểu dương ý chí giành thắng lợiпродемонстрировать волю к победе
bầu không khí đang căng thẳng lênатмосфера сгущается
buồng cầu thangлестничная клетка
bài ca chiến thắngпобедный гимн
bách chiến bách thắngпобедоносный (всегда побеждающий)
bách chiến bách thắngнепобедимый
bách chiến bách thắngвсепобеждающий
báo cáo tình hình ba thángквартальный отчёт
bình quân hằng thángсреднемесячный
bí quyết thắng lợiтайна успеха
bước thăng trầmперипетии
bước tiến thắng lợiпобедная поступь
bắc dựa, tựa thang vào tườngприставить лестницу к стене
bắc dựa, tựa thang vào tườngприставлять лестницу к стене
bắn thằngстрельба прямой наводкой
bắn thẳngстрелять прямой наводкой
bực thangступенька
bực thangступень (лестницы)
chiến thẳng bản thânпереломить себя (преодолеть какое-л. чувство)
chiến thắngторжествовать (брать верх)
chiến thắngпоразить (разбивать)
chiến thắngпоражать (разбивать)
chiến thắngпобороть (одержать верх)
chiến thắng đánh thắng, đánh bạiпобедить кого-л. в бою (ai)
chiến thắngпобеждать
chiến thắngпобедить
chiến thắng oanh liệtзамечательная победа
chiến thắng vang dộiгромкая победа
chiến thắng vĩ đạiкрупная победа
chuyến bay thẳng một mạchбеспосадочный перелёт
chà, thằng này láu cá thật!ах ты плут этакий!
chính sách leo thang chiến tranhполитика эскалации войны
chú ý căng thẳngсосредоточенное внимание
chúc anh thắng lợi!желаю вам успеха!
chúng ta thắngнаша взяла
chúng ta đã thắng!наша взяла!
chúng tôi tin tưởng vào thắng lợi của cuộc đấu tranhмы верим в успех борьбы
sự chăm chú căng thẳngнапряжённое внимание
chưa đầy chưa đến, non hai thángменее, чем за два месяца
chế độ thang lươngтарифная система (оплаты труда)
chết thẳng cẳngпротянуть ноги
tóc chị ấy rẽ đường ngôi thẳngона носит прямой пробор
củng cố thắng lợiзакрепить победу
củng cố thắng lợiзакреплять победу
con người thẳng thắnпрямой человек (ngay thẳng, trực tính)
con đường thắng lợiтриумфальный путь
cầu thang phụчёрная лестница
cái cầu thang sauчёрная лестница
cuộc biếu tình diễu hành mòng Một tháng Nămпервомайская демонстрация
cuộc thi đua xã hội chủ nghĩa chào mừng nhân dịp mồng Một tháng Nămпредмайское социалистическое соревнование
cái thang lung layшаткая лестница (rung rinh, ọp ẹp)
câu trả lời ngay thẳngпрямой ответ (thẳng thắn, thẳng băng, thẳng thừng)
cây lá thắngлавровый
có lưng tựa thẳngс прямой спинкой
công việc căng thẳng hơnусиленная работа
cùng với năm thángс годами
căng thẳng chờ đợiнасторожённый
căng thằng hơnобостряться (становиться более напряжённым)
căng thẳng hơnусиленный
căng thằng hơnобостриться (становиться более напряжённым)
căng thẳng qперенапрячься
căng thẳng qперенапрягаться
căng thẳng qперенапряжение
căng thẳng tinh thầnстрессовый
căng thẳng tinh thầnстресс
cố thắng cơn bệnhперемочь болезнь
cố thắng cơn bệnhперемогать болезнь
ngọn, lá cờ bách chiến bách thắngпобедоносное знамя
cờ chiến thắngпобедоносное знамя
danh lam thắng cảnhдостопримечательности
diễn viên môn thăng bằngэквилибрист
cuộc diễu hành thắng lợiтриумфальное шествие
duỗi thằng raразвиться (о волосах)
duỗi thằng raразвиваться (о волосах)
duỗi thẳng tay raразогнуть руку
sợi dây thắng ngựaгуж (в упряжи)
dây xích thằngузы брака
dở ông dờ thằngни рыба ни мясо
dở ông dờ thằngни пава ни ворона
dở ông dở thằngни то ни сё
ghi bàn thắngзабить гол
ghi ngày thángдатировать (надписывать дату)
ghi ngày thángпоставить дату
giữa tháng nămв половине мая
giao điếm của các đường thẳngточка пересечения прямых
giành những thắng lợi mớiбрать новые рубежи
giành được thắng lợiзавоевать победу
giành được thắng lợiзавоёвывать победу
giành được thu được, đạt được, đoạt được thắng lợiодержать победу
giành được thắng lợi hoàn toànдостигнуть полной победы
giá trị thặng dư tuyệt đốiабсолютная прибавочная стоимость
giá trị thặng dư tương đốiотносительная прибавочная стоимость
gióng thẳng hàngсровнять (делать прямым)
gióng thẳng hàngровнять (делать прямым)
hai lần trong một thángдва раза в месяц
ra hai thảng một kỳдвухмесячный (о журнале и т.п.)
hoàn thành thẳng lợiувенчать (успешно завершать что-л.)
hoàn thành thắng lợiувенчаться успехом
hành lang thang gácлестничная клетка
hãy giữ thân mình ngay thẳng!держите корпус прямо!
hãy thẳng tiến!вперёд
hãy thằng tiến đến thắng lợi!вперёд к победе!
hãy tiến tói thắng lợi của chủ nghĩa cộng sản!вперёд к победе коммунизма!
hãy đứng thẳng người!держите корпус прямо!
họ đã thắng với tỉ số ba khôngони выиграли со счётом три — ноль
hồi vào tháng chín năm ngoáiв сентябре прошлого года
hồi vào tháng chín sang nămв сентябре будущего года
khai giảng vào ngày 1 tháng chínначало занятий 1-го сентября
khi thắng khi bạiс переменным успехом
khuếch trương thẳng lợiразвить успех
khuếch trương thẳng lợiразвивать успех
khái niệm về giá trị thặng dưпонятие прибавочной стоимости
không ngay hàng thằng lốiнестройно (идти)
không thể coi sóc trông nom, ngó ngàng xuề thằng bé nghịch ngợmне углядеть за шалуном
không viết thư suốt mấy thángне писать по месяцам
kiến của anh ấy đã thắng thế...его мнение одержало верх ý...
kéo thẳng raнатягиваться
kéo thẳng raнатянуться
kéo thẳng raнатяжка (действие)
kéo thằng... raнатянуть
kéo thẳng... raвытянуть
kéo thằng... raнатягивать
kéo thẳng... raвытягивать
kế hoạch hằng thángмесячный план
kết thúc thắng lợiувенчаться
kết thúc thắng lợiувенчать (успешно завершать что-л.)
kỳ ba thángквартальный
kỳ nghỉ phép trong một thángмесячный отпуск
lễ kỷ niệm Cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng Mười vĩ đạiгодовщина Великой Октябрьской социалистической революции
lang thangбродить
lang thangтаскаться (странствовать)
đi lang thangблуждать
lang thang khắp bốn phương trờiбродить по свету
leo lên bước thang danh vọngвыйти в люди
leo thangподниматься по лестнице
lấy lại thăng bằngсбалансировать
làm cho bầu không khí trở nên căng thẳngсгустить атмосферу
làm cho bầu không khí trở nên căng thẳngсгущать атмосферу
làm cho tình hình căng thằngсгустить атмосферу
làm cho tình hình căng thằngсгущать атмосферу
làm căng thẳngобострять (делать более напряжённым)
làm căng thẳngвзвинчивать
làm căng thẳngобострить (делать более напряжённым)
làm căng thẳngвзвинтить
làm căng thẳng mối quan hệобострить отношения
làm căng thẳng mối quan hệобострять отношения
làm... căng thằng qперенапрячь
làm... căng thằng qперенапрягать
làm dịu bớt sự căng thằng quốc tếсмягчение международной напряжённости
làm dịu tình hình căng thẳng trên thế giớiослабление напряжённости в международных отношениях
làm dịu bớt tình hình căng thẳng trên thế giớiразрядить напряжённость международной обстановки
sự làm dịu tình hình căng thẳng trên thế giớiразрядка международной напряжённости
sự làm dịu tình hình căng thẳng trên thế giớiсмягчение международной напряжённости
sự làm dịu tình hình căng thẳng trên thế giớiослабление международной напряжённости
làm dịu tình hình quốc tế căng thẳngослабление международной напряжённости
làm lễ cử hành lễ mồng Một tháng Nămотпраздновать Первое мая
làm lễ cử hành lễ mồng Một tháng Nămпраздновать Первое мая
làm mất thăng bằngнарушить равновесие
làm mất thăng bằngнарушать равновесие
làm quan hệ căng thằngобострить отношения
làm quan hệ căng thằngобострять отношения
làm ra vẻ đóng vai thằng ngốcскорчить дурака
làm ra vẻ đóng vai thằng ngốcкорчить дурака
làm thằngвыпрямлять (lại)
làm thẳngраспрямить
làm thẳngраспрямлять
làm thẳngправить (выпрямлять)
làm thằngвыпрямить (lại)
làm... thẳng hàngсровнять (делать прямым)
làm... thẳng hàngвыровнять (располагать в ряд)
làm... thẳng hàngровнять (делать прямым)
làm... thẳng hàngвыравнивать (располагать в ряд)
làm... thẳng lạiвыправлять (выпрямлять)
làm... thẳng lạiразгибать
làm... thẳng lạiразогнуть
làm... thẳng lạiвыровнять (выпрямлять)
làm... thẳng lạiвыравнивать (выпрямлять)
làm... thẳng lạiвыправить (выпрямлять)
làm... thẳng raотогнуть (распрямлять)
làm... thẳng raотгибать (распрямлять)
làm tình hình thêm căng thẳngнагнетать обстановку
làm tình hình thêm căng thẳngнагнетать напряжённость
làm đầu óc ai mất thăng bằngвывести кого-л. из состояния равновесия
lá thư nằm ì nằm mãi trên một tháng trời ở bưu điệnписьмо пролежало на почте больше месяца
lên cầu thangвверх по лестнице
lòng dũng cảm sẽ đem lại đưa lại, đưa đến thắng lợiмужество приведёт к победе
lòng tin ở thắng lợi cùa sự nghiệpвера в успех дела
lương thángмесячный оклад
lương thángмесячная зарплата
lồng thang máyклеть (в шахте)
mất hy vọng thẳng lợiотчаяться в успехе
vào một ngày tháng bảyв июльский день
vào một ngày tháng sáuв июньский день
dù, dầu, dẫu một tháng cũng được!хоть на месяц!
mất thăng bằngтерять равновесие
mấy tháng ròng chẳng viết thưне писать по месяцам
chiếc máy bay lên thẳngвертолёт
máy bay trực thăngвертолёт
máy bay vút thẳng lênсамолёт сделал свечу
mòng Một tháng NămПервое мая
mười phần so với một phần là chín phần mười là anh sẽ thắng ván nàyдесять шансов против одного, что вы выиграете партию
mừng thắng lợiторжествовать победу
nửa thứ hai cùa thángвторая половина месяца
nửa tháng một kỳдвухнедельный (об издании)
Ngày Chiến thắngДень Победы
ngày khai trường là mùng 1 tháng chínначало занятий 1-го сентября
ngày mòng Một tháng NămПервомай
người chiến thắngпобедительница
người chiến thắngпобедитель
người thằng ruột ngựaрубаха-парень
người thắng cuộcпризёр
người thắng lợiпобедительница (в состязаниях)
người thắng lợiпобедитель (в состязаниях)
người thắng trậnпобедительница
người thắng trậnпобедитель
ngựa đã thắng vào xeлошадь в оглоблях
nhi đồng tháng Mườiоктябрята
những chiếc xe tăng tiến thằng về phía chúng tôiтанки идут прямо на нас
những con số trong tháng <#0> quaцифры за истекший месяц
những khầu hiệu cùa Ban chấp hành trung ương Đảng cộng sản Liên-xô nhân ngày mồng Một tháng NămПервомайские призывы ЦК КПСС
những thẳng cànhдостопримечательности
những đội quân bách chiến bách thắngпобедоносные войска
nhân dịp kỳ niệm Cách mạng tháng Mườiпредоктябрьский (посвящённый годовщине Октябрьской революции)
nhân dịp mồng Một tháng Nămпредмайский (посвящённый Первому мая)
cái nhìn thẳng thắnоткрытый взгляд
nhịp cầu thangпролёт (лестницы)
nằm liệt giường ốm nằm bẹp ba tháng trờiпролежать в постели три месяца
nó ở không ở dưng, ngòi không suốt cả thángон целый месяц пробыл без работы
nói thẳngставить точку над "и"
nói thẳngговорить без увёрток
nói thẳngговорить без экивоков
nói thằngсказать что-л. в упор
nói thẳngставить точки над "и"
nói thẳngговорить без стеснения
nói thẳngговорить прямо (thẳng thắn, ngay thằng, thẳng thừng, thẳng băng, toạc ra)
nói thẳngбез дальних слов
nói thẳng thừngговорить без увёрток
nói thẳng thừng nói toạc, nói trắng, nói toạc móng heo, nói không úp mở điềuсказа́ть что-л. без обиня́ко́в (gì)
nói thẳng vớiсказать в лицо (кому-л., ai)
nói thẳng vào mặtрубить с плеча
nói thẳng vào mặtсказать прямо в глаза
nói thằng <#0> vớiсказать кому-л. напрямик (ai)
năm tháng trôi quaутекли годы
nơi thắng cảnhживописные места
nắn thẳngвыпрямлять
nắn thẳngвыпрямить
phi cơ bay vút thẳng đứngсамолёт сделал свечу
phi cơ trực thăngвертолёт
cái pháo thăng thiênракета (для фейерверков и т.п.)
phải nói thẳngнечего греха таить (rằng)
phải nói thẳngчто греха таить (rằng)
quan hệ căng thẳngобострённые отношения
những mối quan hệ căng thằngнапряжённые отношения
quan hệ đã căng thẳng hơnотношения обострились
quanh năm suốt thángкруглый год
cái rầm dọc cầu thangтетива (лестницы)
ruộng bậc thangполя, расположенные террасами
rét tháng giêngянварский холод
rơi thằng vàoпрямое попадание
rướn thẳng ngườiвытянуться (выпрямляться)
rướn thẳng ngườiвытягиваться (выпрямляться)
sự sa ruột thẳngвыпадение прямой кишки
say sưa với thắng lợiв упоении успеха
sự say sưa vì thắng lợiголовокружение от успехов
sáu tháng đầu nămпервое полугодие
súc vật cùng thắngупряжка
sắp thẳng hàngравнение
sắp thẳng hàngравняться (в строю, theo...)
cuộc sống lang thang vất vưởngцыганская жизнь
sống qua ngày đoạn thángпрозябать
sự căng thẳng thằn kinh đã dịu xuốngразрядилось нервное напряжение (dịu đi, dịu bớt)
sự giao thông thằngбеспересадочное сообщение (không phải chuyền tàu)
sự thắng lợi toàn thắng của chủ nghĩa nhân vănторжество гуманизма
thỏa mãn với thắng lợiпочить на лаврах
tham quan thắng cảnhосмотр достопримечательностей
tháng baмарт (nikolay_fedorov)
tháng bảyиюль (nikolay_fedorov)
tháng chạpдекабрь (nikolay_fedorov)
tháng chínсентябрь (nikolay_fedorov)
tháng giêngянварь (nikolay_fedorov)
tháng mườiоктябрь (nikolay_fedorov)
tháng mười haiдекабрь (nikolay_fedorov)
tháng mười mộtноябрь (nikolay_fedorov)
tháng nămмай (nikolay_fedorov)
tháng sáuиюнь (nikolay_fedorov)
tháng támавгуст (nikolay_fedorov)
tháng tưапрель (nikolay_fedorov)
thang dâyверёвочная лестница
thang gác xoáy trôn ốcвитая лестница
thang gác xoáy trôn ốcвинтовая лестница
thang lươngтарифная сетка (оплаты труда)
cái thang máyподъёмная машина
thang máyлифт (Una_sun)
theo chiều thẳng đứngпо вертикали
theo đường thẳngпрямолинейный
theo đường thẳngпо прямой
tính, sự theo đường thẳngпрямолинейность
theo đường thẳng thi hai kilômetнапрямик будет два километра
theo đường thẳng đứngпод прямым углом
thằng cсукин сын (Una_sun)
thẳng lợi triệt đềокончательная победа (hoàn toàn)
thằng nọ hoặc thằng kia thì cũng rứa thôiодин другого стоит
thủng thẳng sẽ hay!поживём — увидим!
thẳng thừngникаких послаблений
thu nhập hằng thángпомесячный доход
tháng haiфевраль (nikolay_fedorov)
tháng trướcпрошлый месяц (Una_sun)
thân cầu thangмарш (лестницы)
thân thang gácмарш (лестницы)
thênh thangширокий
thênh thangпространный (обширный)
thênh thangпросторный
thí dụ như thằng nhỏ nàyхоть этот мальчик
sự thú nhận thẳng thắnоткровенное признание
thư ngày 1 tháng 10письмо от первого октября
thả thang tàu xuốngспустить сходни
thả thang tàu xuốngспускать сходни
thắng lợi hoàn toànполная победа
thắng lợi lịch sửисторическая победа
thắng lợi rực rỡблестящая победа (huy hoàng, oanh liệt)
sự, trận thắng lợi to lớnкрупная победа
thắng lợi tuyệt vờiзамечательная победа
tiền lương hằng thángмесячный оклад
tiền lương hằng thángмесячная зарплата
tiền lương hằng tháng là 100 rúp không kề tính tiền thườngзарплата 100 рублей в месяц, не считая премиальных
tiền lương trung bình bình quân hằng thángсреднемесячный заработок
tiến lên giành thắng lợi!вперёд к победе!
tiếng hò reo thắng lợiпобедный клич
tiếng vang dội của chiến thắngгром победы
trận tấn công thắng lợiуспешная атака
tỉnh táo nhìn thẳng vào sự thậtсмотреть правде в глаза
sự toàn thắngполная победа
trẻ non thángнедоносок
trẻ thiếu thángнедоносок
trận tiến công thắng lợiпобедоносное наступление
trong tháng này anh ấy làm được bốn mươi lăm ngày côngон выработал сорок пять трудодней в этом месяце
trung bình hằng thángсреднемесячный
tránh trả lời thằngускользнуть от прямого ответа
tránh trả lời thằngускользать от прямого ответа
sự trúng thẳngпрямое попадание
trăm trận trăm thắngпобедоносный (всегда побеждающий)
trăm trận trăm thắngнепобедимый
trăm trận trăm thắngвсепобеждающий
trước Cách mạng tháng Mườiпредоктябрьский (до Октябрьской революции)
trước Cách mạng tháng Mườiдооктябрьский
trước ngày mòng Một tháng Nămпредмайский
tất cả mọi người nhìn thẳng vàoвсе взгляды были устремлены на него
tất cả để chiến thắng!всё для победы!
tình hình căng thẳngострое положение (gay go)
tình hình căng thẳng khó chịuнервное состояние
tính ngay thằng vô hạnбезупречная честность
tôi không thề bắt thằng bướng binh ấy nghe lời đượcя не могу сладить с этим упрямцем
tôi không trị nồi cái thằng cứng đầu cứng cố ấyя не могу сладить с этим упрямцем
tôi leo lên cầu thang thật là vất vảмне тяжело подниматься по лестнице
tôi sẽ thẳng tay trị nó ngay lập tứcу меня с ним расправа коротка
tôi thấy thằng ấy thật đáng ghétон мне противен
từ bậc thang nhảy xuốngспрыгнуть со ступеньки
từ ngày mòng mười đến đến hết ngày hai mươi tháng nămс десятого по двадцатое мая
từ tháng này sang tháng khácиз месяца в месяц
uốn... lại cho thẳngвыпрямлять
uốn... lại cho thẳngвыпрямить
uốn thẳngраспрямить
uốn thẳngвыпрямить
uốn thẳngраспрямлять
uốn thẳngвыравнивать (выпрямлять)
uốn thẳngвыровнять (выпрямлять)
uốn thẳngправить (выпрямлять)
uốn thẳngрасправлять (распрямлять)
uốn thẳngрасправить (распрямлять)
uốn thẳngвыпрямлять
uốn thẳngвыправлять (выпрямлять)
uốn thẳngвыправить (выпрямлять)
uốn thẳng dây kim loạiраспрямить проволоку
uốn thẳng dây kim loạiраспрямлять проволоку
được, bị uốn thẳng lạiразогнуться
được, bị uốn thẳng lạiразгибаться
uốn thẳng... lạiразогнуть
uốn thẳng... lạiразгибать
uốn thẳng đinhвыпрямить гвоздь
uốn thẳng đinhвыпрямлять гвоздь
uốn đinh lại cho thẳngвыпрямить гвоздь
uốn đinh lại cho thẳngвыпрямлять гвоздь
vẻ mặt đắc thắngпобедоносный вид
vui mừng vì thắng lợiобрадоваться победе
vui mừng vì thắng lợiпорадоваться победе
vui mừng vì thắng lợiрадоваться победе
vuốt thẳngзагладить (делать гладким)
vuốt thẳngзаглаживать (делать гладким)
vuốt thằngразгладить
vuốt thẳngрасправить (разглаживать)
vuốt thằngразглаживать
vuốt thẳngвыровнять (выпрямлять)
vuốt thẳngвыравнивать (выпрямлять)
vào khoảng vào độ tháng nămприблизительно в мае
vào ngày cuối thángв последний день месяца
vào những ngày đầu tháng chínв первых числах сентября
vào tháng mười một năm nayв ноябре этого года
ván cầu thangсходни
vé có giá trị trong hai thángбилет действителен на два месяца
vô ra vẫn thằng cha khi nảyопять двадцать пять
vút thẳng lênсвечка
vút thẳng lênсвеча (взлёт вверх)
vạch một đường thẳngпроводить прямую
vụ mùa thắng lợiобильный урожай
vụ mùa thắng lợi chưa từng thấyневиданный урожай
xem danh lam thắng cảnh trong thành phốосматривать достопримечательности города
xuống thangвниз по лестнице
xếp sắp thẳng hàngвыровняться (располагаться в ряд)
xếp thẳng hàngравнение
xếp sắp... thẳng hàngвыровнять (располагать в ряд)
xếp sắp thẳng hàngвыравниваться (располагаться в ряд)
xếp thằng hàngравняться (в строю, theo...)
xếp sắp... thẳng hàngвыравнивать (располагать в ряд)
á lễ lễ mừng, hội mừng, lễ kỷ niệm Cách mạng tháng MườiОктябрьские торжество
ý chí chí khí, khí phách quyết thắngволя к победе
ý nghĩa lịch sử toàn thế giới của cuộc Cách mạng xã hội chù nghĩa tháng Mười vĩ đạiвсемирно-историческое значение Великой Октябрьской социалистической революции
đứa bé con lên sáu thángполугодовалый ребёнок
đứa bé năm thángпятимесячный ребёнок
đi lang thangрыскать (бродить)
đi lang thangидти на все четыре стороны
sự đi lang thangблуждание
đi lang thangидти куда глаза глядят
đi lang thang khắp thế giớiбродить по свету
đi lang thang đi vẩn vơ trên bờрыскать по берегу
đi thẳngидти прямо
đi thẳngидти напрямик
đi thẳng đến đíchидти прямо к цели
sự đi xem danh lam thắng cảnhосмотр достопримечательностей
đi xuống bước xuống cầu thangсойти с лестницы
đi xuống bước xuống cầu thangсходить с лестницы
điều kiện tiên quyết cùa thắng lợiпредпосылка успеха
đứng thẳngстоять стоймя
đứng thẳngдержаться прямо
đứng thằng lên chân sauдыбиться (о лошади)
đứng thẳng lên chân sauвставать на дыбы
đứng thẳng lên chân sauстановиться на дыбы
đứng thẳng lên chân sauподниматься на дыбы
đứng thằng lên chân sauвздыбиться (о лошади)
đứng thẳng ngườiвытянуться в струнку
đứng thẳng ngườiдержаться прямо
đứng thẳng người raвыпрямиться во весь рост
đứng thẳng người raвыпрямляться во весь рост
đứng ưỡn thẳng ngườiвстать во весь рост
đứng ưỡn thẳng ngườiвыпрямиться во весь рост
đứng ưỡn thẳng ngườiвыпрямляться во весь рост
đầu cầu thangплощадка (лестничная)
đấu tranh cho vụ mùa thắng lợiбороться за высокий урожай
đầu óc tôi choáng váng vì thắng lợiу меня голова кружится (от успехов и т.п.)
đánh cờ tướng thắng <#0>обыграть кого-л. в шахматы (ai)
đánh thẳng <#0> kẻ địchпобороть противника
đánh thắngпобить (нанести поражение)
đánh thắngпобороть (одержать верх)
đánh thắngодолеть (побеждать)
đánh thắngпобедить
đánh thắngпобеждать
đánh thắngодолевать (побеждать)
đánh thắng kẻ địchодолеть противника
đánh thắng kẻ địchодолевать противника
đù dùng cho ai trong một thángхватить кому-л. на месяц
đù dùng cho ai trong một thángхватать кому-л. на месяц
đưa chuyển hành lý lên thang máyподнять багаж на лифте
được thăng chứcполучить повышение
được thăng chứcполучать повышение
đường không thẳngнеровная линия
đường không thẳngнепрямая линия
đường thẳngровная линия
đường thẳng <#0> dẫn đến cáiпрямой путь (к чему-л., gì)
Đại cách mạng tháng MườiВеликий Октябрь
đại thẳng lợiтриумф (блестящий успех)
đại thắngкрупная победа
đạt được thắng lợiдобиться полного успеха (hoàn toàn)
đắc thắngвосторжествовать
cho đến thắng lợi cuối cùngдо победного конца
định ngày thángдатировать (устанавливать дату)
đừng làm ồn mà thằng bé nó dậyне шуми, не то ребёнок проснётся
đừng nói lung tung, cứ nói thẳng đi!не путай, говори прямо!
ưỡn thẳngраспрямляться (о человеке)
ưỡn thẳngраспрямиться (о человеке)
ưỡn thẳng lưngразогнуть спину
ưỡn thẳng lưngвыпрямить спину
ưỡn thẳng lưngвыпрямлять спину
ưỡn thẳng ngườiраспрямляться (о человеке)
ưỡn thẳng ngườiразгибаться (о человеке)
ưỡn thẳng ngườiразогнуться (о человеке)
ưỡn thẳng ngườiраспрямиться (о человеке)
ưỡn thẳng ngườiвыпрямляться (о человеке)
ưỡn thẳng ngườiвыпрямиться (о человеке)
ưỡn thẳng vươn, vuôn, ưỡn> vaiраспрямлять плечи
ưỡn thẳng vươn, vuôn, ưỡn> vaiраспрямить плечи
ưỡn thẳng vươn, vuôn, ưỡn> vaiрасправить плечи
ưỡn thẳng vươn, vuôn, ưỡn> vaiрасправлять плечи
Showing first 500 phrases