Vietnamese | Russian |
fa thăng | фа диез |
ai đã thắng? | чья взяла? |
ai thắng ai | кто кого |
anh ấy đã thắng trong cuộc thi này | он вышел победителем в этом соревновании |
bệ cầu thang | площадка (лестничная) |
sự, kiểu bay vút thằng đứng | свечка |
sự, kiểu bay vút thằng đứng | свеча (взлёт вверх) |
bậc thang trạm thủy điện | каскад гидроэлектростанций |
bức thư đề ngày mồng một tháng mười | письмо от первого октября |
biểu dương ý chí giành thắng lợi | продемонстрировать волю к победе |
bầu không khí đang căng thẳng lên | атмосфера сгущается |
buồng cầu thang | лестничная клетка |
bài ca chiến thắng | победный гимн |
bách chiến bách thắng | победоносный (всегда побеждающий) |
bách chiến bách thắng | непобедимый |
bách chiến bách thắng | всепобеждающий |
báo cáo tình hình ba tháng | квартальный отчёт |
bình quân hằng tháng | среднемесячный |
bí quyết thắng lợi | тайна успеха |
bước thăng trầm | перипетии |
bước tiến thắng lợi | победная поступь |
bắc dựa, tựa thang vào tường | приставить лестницу к стене |
bắc dựa, tựa thang vào tường | приставлять лестницу к стене |
bắn thằng | стрельба прямой наводкой |
bắn thẳng | стрелять прямой наводкой |
bực thang | ступенька |
bực thang | ступень (лестницы) |
chiến thẳng bản thân | переломить себя (преодолеть какое-л. чувство) |
chiến thắng | торжествовать (брать верх) |
chiến thắng | поразить (разбивать) |
chiến thắng | поражать (разбивать) |
chiến thắng | побороть (одержать верх) |
chiến thắng đánh thắng, đánh bại | победить кого-л. в бою (ai) |
chiến thắng | побеждать |
chiến thắng | победить |
chiến thắng oanh liệt | замечательная победа |
chiến thắng vang dội | громкая победа |
chiến thắng vĩ đại | крупная победа |
chuyến bay thẳng một mạch | беспосадочный перелёт |
chà, thằng này láu cá thật! | ах ты плут этакий! |
chính sách leo thang chiến tranh | политика эскалации войны |
chú ý căng thẳng | сосредоточенное внимание |
chúc anh thắng lợi! | желаю вам успеха! |
chúng ta thắng | наша взяла |
chúng ta đã thắng! | наша взяла! |
chúng tôi tin tưởng vào thắng lợi của cuộc đấu tranh | мы верим в успех борьбы |
sự chăm chú căng thẳng | напряжённое внимание |
chưa đầy chưa đến, non hai tháng | менее, чем за два месяца |
chế độ thang lương | тарифная система (оплаты труда) |
chết thẳng cẳng | протянуть ноги |
tóc chị ấy rẽ đường ngôi thẳng | она носит прямой пробор |
củng cố thắng lợi | закрепить победу |
củng cố thắng lợi | закреплять победу |
con người thẳng thắn | прямой человек (ngay thẳng, trực tính) |
con đường thắng lợi | триумфальный путь |
cầu thang phụ | чёрная лестница |
cái cầu thang sau | чёрная лестница |
cuộc biếu tình diễu hành mòng Một tháng Năm | первомайская демонстрация |
cuộc thi đua xã hội chủ nghĩa chào mừng nhân dịp mồng Một tháng Năm | предмайское социалистическое соревнование |
cái thang lung lay | шаткая лестница (rung rinh, ọp ẹp) |
câu trả lời ngay thẳng | прямой ответ (thẳng thắn, thẳng băng, thẳng thừng) |
cây lá thắng | лавровый |
có lưng tựa thẳng | с прямой спинкой |
công việc căng thẳng hơn | усиленная работа |
cùng với năm tháng | с годами |
căng thẳng chờ đợi | насторожённый |
căng thằng hơn | обостряться (становиться более напряжённым) |
căng thẳng hơn | усиленный |
căng thằng hơn | обостриться (становиться более напряжённым) |
căng thẳng quá | перенапрячься |
căng thẳng quá | перенапрягаться |
căng thẳng quá | перенапряжение |
căng thẳng tinh thần | стрессовый |
căng thẳng tinh thần | стресс |
cố thắng cơn bệnh | перемочь болезнь |
cố thắng cơn bệnh | перемогать болезнь |
ngọn, lá cờ bách chiến bách thắng | победоносное знамя |
cờ chiến thắng | победоносное знамя |
danh lam thắng cảnh | достопримечательности |
diễn viên môn thăng bằng | эквилибрист |
cuộc diễu hành thắng lợi | триумфальное шествие |
duỗi thằng ra | развиться (о волосах) |
duỗi thằng ra | развиваться (о волосах) |
duỗi thẳng tay ra | разогнуть руку |
sợi dây thắng ngựa | гуж (в упряжи) |
dây xích thằng | узы брака |
dở ông dờ thằng | ни рыба ни мясо |
dở ông dờ thằng | ни пава ни ворона |
dở ông dở thằng | ни то ни сё |
ghi bàn thắng | забить гол |
ghi ngày tháng | датировать (надписывать дату) |
ghi ngày tháng | поставить дату |
giữa tháng năm | в половине мая |
giao điếm của các đường thẳng | точка пересечения прямых |
giành những thắng lợi mới | брать новые рубежи |
giành được thắng lợi | завоевать победу |
giành được thắng lợi | завоёвывать победу |
giành được thu được, đạt được, đoạt được thắng lợi | одержать победу |
giành được thắng lợi hoàn toàn | достигнуть полной победы |
giá trị thặng dư tuyệt đối | абсолютная прибавочная стоимость |
giá trị thặng dư tương đối | относительная прибавочная стоимость |
gióng thẳng hàng | сровнять (делать прямым) |
gióng thẳng hàng | ровнять (делать прямым) |
hai lần trong một tháng | два раза в месяц |
ra hai thảng một kỳ | двухмесячный (о журнале и т.п.) |
hoàn thành thẳng lợi | увенчать (успешно завершать что-л.) |
hoàn thành thắng lợi | увенчаться успехом |
hành lang thang gác | лестничная клетка |
hãy giữ thân mình ngay thẳng! | держите корпус прямо! |
hãy thẳng tiến! | вперёд |
hãy thằng tiến đến thắng lợi! | вперёд к победе! |
hãy tiến tói thắng lợi của chủ nghĩa cộng sản! | вперёд к победе коммунизма! |
hãy đứng thẳng người! | держите корпус прямо! |
họ đã thắng với tỉ số ba không | они выиграли со счётом три — ноль |
hồi vào tháng chín năm ngoái | в сентябре прошлого года |
hồi vào tháng chín sang năm | в сентябре будущего года |
khai giảng vào ngày 1 tháng chín | начало занятий 1-го сентября |
khi thắng khi bại | с переменным успехом |
khuếch trương thẳng lợi | развить успех |
khuếch trương thẳng lợi | развивать успех |
khái niệm về giá trị thặng dư | понятие прибавочной стоимости |
không ngay hàng thằng lối | нестройно (идти) |
không thể coi sóc trông nom, ngó ngàng xuề thằng bé nghịch ngợm | не углядеть за шалуном |
không viết thư suốt mấy tháng | не писать по месяцам |
kiến của anh ấy đã thắng thế... | его мнение одержало верх ý... |
kéo thẳng ra | натягиваться |
kéo thẳng ra | натянуться |
kéo thẳng ra | натяжка (действие) |
kéo thằng... ra | натянуть |
kéo thẳng... ra | вытянуть |
kéo thằng... ra | натягивать |
kéo thẳng... ra | вытягивать |
kế hoạch hằng tháng | месячный план |
kết thúc thắng lợi | увенчаться |
kết thúc thắng lợi | увенчать (успешно завершать что-л.) |
kỳ ba tháng | квартальный |
kỳ nghỉ phép trong một tháng | месячный отпуск |
lễ kỷ niệm Cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng Mười vĩ đại | годовщина Великой Октябрьской социалистической революции |
lang thang | бродить |
lang thang | таскаться (странствовать) |
đi lang thang | блуждать |
lang thang khắp bốn phương trời | бродить по свету |
leo lên bước thang danh vọng | выйти в люди |
leo thang | подниматься по лестнице |
lấy lại thăng bằng | сбалансировать |
làm cho bầu không khí trở nên căng thẳng | сгустить атмосферу |
làm cho bầu không khí trở nên căng thẳng | сгущать атмосферу |
làm cho tình hình căng thằng | сгустить атмосферу |
làm cho tình hình căng thằng | сгущать атмосферу |
làm căng thẳng | обострять (делать более напряжённым) |
làm căng thẳng | взвинчивать |
làm căng thẳng | обострить (делать более напряжённым) |
làm căng thẳng | взвинтить |
làm căng thẳng mối quan hệ | обострить отношения |
làm căng thẳng mối quan hệ | обострять отношения |
làm... căng thằng quá | перенапрячь |
làm... căng thằng quá | перенапрягать |
làm dịu bớt sự căng thằng quốc tế | смягчение международной напряжённости |
làm dịu tình hình căng thẳng trên thế giới | ослабление напряжённости в международных отношениях |
làm dịu bớt tình hình căng thẳng trên thế giới | разрядить напряжённость международной обстановки |
sự làm dịu tình hình căng thẳng trên thế giới | разрядка международной напряжённости |
sự làm dịu tình hình căng thẳng trên thế giới | смягчение международной напряжённости |
sự làm dịu tình hình căng thẳng trên thế giới | ослабление международной напряжённости |
làm dịu tình hình quốc tế căng thẳng | ослабление международной напряжённости |
làm lễ cử hành lễ mồng Một tháng Năm | отпраздновать Первое мая |
làm lễ cử hành lễ mồng Một tháng Năm | праздновать Первое мая |
làm mất thăng bằng | нарушить равновесие |
làm mất thăng bằng | нарушать равновесие |
làm quan hệ căng thằng | обострить отношения |
làm quan hệ căng thằng | обострять отношения |
làm ra vẻ đóng vai thằng ngốc | скорчить дурака |
làm ra vẻ đóng vai thằng ngốc | корчить дурака |
làm thằng | выпрямлять (lại) |
làm thẳng | распрямить |
làm thẳng | распрямлять |
làm thẳng | править (выпрямлять) |
làm thằng | выпрямить (lại) |
làm... thẳng hàng | сровнять (делать прямым) |
làm... thẳng hàng | выровнять (располагать в ряд) |
làm... thẳng hàng | ровнять (делать прямым) |
làm... thẳng hàng | выравнивать (располагать в ряд) |
làm... thẳng lại | выправлять (выпрямлять) |
làm... thẳng lại | разгибать |
làm... thẳng lại | разогнуть |
làm... thẳng lại | выровнять (выпрямлять) |
làm... thẳng lại | выравнивать (выпрямлять) |
làm... thẳng lại | выправить (выпрямлять) |
làm... thẳng ra | отогнуть (распрямлять) |
làm... thẳng ra | отгибать (распрямлять) |
làm tình hình thêm căng thẳng | нагнетать обстановку |
làm tình hình thêm căng thẳng | нагнетать напряжённость |
làm đầu óc ai mất thăng bằng | вывести кого-л. из состояния равновесия |
lá thư nằm ì nằm mãi trên một tháng trời ở bưu điện | письмо пролежало на почте больше месяца |
lên cầu thang | вверх по лестнице |
lòng dũng cảm sẽ đem lại đưa lại, đưa đến thắng lợi | мужество приведёт к победе |
lòng tin ở thắng lợi cùa sự nghiệp | вера в успех дела |
lương tháng | месячный оклад |
lương tháng | месячная зарплата |
lồng thang máy | клеть (в шахте) |
mất hy vọng thẳng lợi | отчаяться в успехе |
vào một ngày tháng bảy | в июльский день |
vào một ngày tháng sáu | в июньский день |
dù, dầu, dẫu một tháng cũng được! | хоть на месяц! |
mất thăng bằng | терять равновесие |
mấy tháng ròng chẳng viết thư | не писать по месяцам |
chiếc máy bay lên thẳng | вертолёт |
máy bay trực thăng | вертолёт |
máy bay vút thẳng lên | самолёт сделал свечу |
mòng Một tháng Năm | Первое мая |
mười phần so với một phần là chín phần mười là anh sẽ thắng ván này | десять шансов против одного, что вы выиграете партию |
mừng thắng lợi | торжествовать победу |
nửa thứ hai cùa tháng | вторая половина месяца |
nửa tháng một kỳ | двухнедельный (об издании) |
Ngày Chiến thắng | День Победы |
ngày khai trường là mùng 1 tháng chín | начало занятий 1-го сентября |
ngày mòng Một tháng Năm | Первомай |
người chiến thắng | победительница |
người chiến thắng | победитель |
người thằng ruột ngựa | рубаха-парень |
người thắng cuộc | призёр |
người thắng lợi | победительница (в состязаниях) |
người thắng lợi | победитель (в состязаниях) |
người thắng trận | победительница |
người thắng trận | победитель |
ngựa đã thắng vào xe | лошадь в оглоблях |
nhi đồng tháng Mười | октябрята |
những chiếc xe tăng tiến thằng về phía chúng tôi | танки идут прямо на нас |
những con số trong tháng <#0> qua | цифры за истекший месяц |
những khầu hiệu cùa Ban chấp hành trung ương Đảng cộng sản Liên-xô nhân ngày mồng Một tháng Năm | Первомайские призывы ЦК КПСС |
những thẳng cành | достопримечательности |
những đội quân bách chiến bách thắng | победоносные войска |
nhân dịp kỳ niệm Cách mạng tháng Mười | предоктябрьский (посвящённый годовщине Октябрьской революции) |
nhân dịp mồng Một tháng Năm | предмайский (посвящённый Первому мая) |
cái nhìn thẳng thắn | открытый взгляд |
nhịp cầu thang | пролёт (лестницы) |
nằm liệt giường ốm nằm bẹp ba tháng trời | пролежать в постели три месяца |
nó ở không ở dưng, ngòi không suốt cả tháng | он целый месяц пробыл без работы |
nói thẳng | ставить точку над "и" |
nói thẳng | говорить без увёрток |
nói thẳng | говорить без экивоков |
nói thằng | сказать что-л. в упор |
nói thẳng | ставить точки над "и" |
nói thẳng | говорить без стеснения |
nói thẳng | говорить прямо (thẳng thắn, ngay thằng, thẳng thừng, thẳng băng, toạc ra) |
nói thẳng | без дальних слов |
nói thẳng thừng | говорить без увёрток |
nói thẳng thừng nói toạc, nói trắng, nói toạc móng heo, nói không úp mở điều | сказа́ть что-л. без обиня́ко́в (gì) |
nói thẳng với | сказать в лицо (кому-л., ai) |
nói thẳng vào mặt | рубить с плеча |
nói thẳng vào mặt | сказать прямо в глаза |
nói thằng <#0> với | сказать кому-л. напрямик (ai) |
năm tháng trôi qua | утекли годы |
nơi thắng cảnh | живописные места |
nắn thẳng | выпрямлять |
nắn thẳng | выпрямить |
phi cơ bay vút thẳng đứng | самолёт сделал свечу |
phi cơ trực thăng | вертолёт |
cái pháo thăng thiên | ракета (для фейерверков и т.п.) |
phải nói thẳng | нечего греха таить (rằng) |
phải nói thẳng | что греха таить (rằng) |
quan hệ căng thẳng | обострённые отношения |
những mối quan hệ căng thằng | напряжённые отношения |
quan hệ đã căng thẳng hơn | отношения обострились |
quanh năm suốt tháng | круглый год |
cái rầm dọc cầu thang | тетива (лестницы) |
ruộng bậc thang | поля, расположенные террасами |
rét tháng giêng | январский холод |
rơi thằng vào | прямое попадание |
rướn thẳng người | вытянуться (выпрямляться) |
rướn thẳng người | вытягиваться (выпрямляться) |
sự sa ruột thẳng | выпадение прямой кишки |
say sưa với thắng lợi | в упоении успеха |
sự say sưa vì thắng lợi | головокружение от успехов |
sáu tháng đầu năm | первое полугодие |
súc vật cùng thắng | упряжка |
sắp thẳng hàng | равнение |
sắp thẳng hàng | равняться (в строю, theo...) |
cuộc sống lang thang vất vưởng | цыганская жизнь |
sống qua ngày đoạn tháng | прозябать |
sự căng thẳng thằn kinh đã dịu xuống | разрядилось нервное напряжение (dịu đi, dịu bớt) |
sự giao thông thằng | беспересадочное сообщение (không phải chuyền tàu) |
sự thắng lợi toàn thắng của chủ nghĩa nhân văn | торжество гуманизма |
thỏa mãn với thắng lợi | почить на лаврах |
tham quan thắng cảnh | осмотр достопримечательностей |
tháng ba | март (nikolay_fedorov) |
tháng bảy | июль (nikolay_fedorov) |
tháng chạp | декабрь (nikolay_fedorov) |
tháng chín | сентябрь (nikolay_fedorov) |
tháng giêng | январь (nikolay_fedorov) |
tháng mười | октябрь (nikolay_fedorov) |
tháng mười hai | декабрь (nikolay_fedorov) |
tháng mười một | ноябрь (nikolay_fedorov) |
tháng năm | май (nikolay_fedorov) |
tháng sáu | июнь (nikolay_fedorov) |
tháng tám | август (nikolay_fedorov) |
tháng tư | апрель (nikolay_fedorov) |
thang dây | верёвочная лестница |
thang gác xoáy trôn ốc | витая лестница |
thang gác xoáy trôn ốc | винтовая лестница |
thang lương | тарифная сетка (оплаты труда) |
cái thang máy | подъёмная машина |
thang máy | лифт (Una_sun) |
theo chiều thẳng đứng | по вертикали |
theo đường thẳng | прямолинейный |
theo đường thẳng | по прямой |
tính, sự theo đường thẳng | прямолинейность |
theo đường thẳng thi hai kilômet | напрямик будет два километра |
theo đường thẳng đứng | под прямым углом |
thằng chó | сукин сын (Una_sun) |
thẳng lợi triệt đề | окончательная победа (hoàn toàn) |
thằng nọ hoặc thằng kia thì cũng rứa thôi | один другого стоит |
thủng thẳng sẽ hay! | поживём — увидим! |
thẳng thừng | никаких послаблений |
thu nhập hằng tháng | помесячный доход |
tháng hai | февраль (nikolay_fedorov) |
tháng trước | прошлый месяц (Una_sun) |
thân cầu thang | марш (лестницы) |
thân thang gác | марш (лестницы) |
thênh thang | широкий |
thênh thang | пространный (обширный) |
thênh thang | просторный |
thí dụ như thằng nhỏ này | хоть этот мальчик |
sự thú nhận thẳng thắn | откровенное признание |
thư ngày 1 tháng 10 | письмо от первого октября |
thả thang tàu xuống | спустить сходни |
thả thang tàu xuống | спускать сходни |
thắng lợi hoàn toàn | полная победа |
thắng lợi lịch sử | историческая победа |
thắng lợi rực rỡ | блестящая победа (huy hoàng, oanh liệt) |
sự, trận thắng lợi to lớn | крупная победа |
thắng lợi tuyệt vời | замечательная победа |
tiền lương hằng tháng | месячный оклад |
tiền lương hằng tháng | месячная зарплата |
tiền lương hằng tháng là 100 rúp không kề tính tiền thường | зарплата 100 рублей в месяц, не считая премиальных |
tiền lương trung bình bình quân hằng tháng | среднемесячный заработок |
tiến lên giành thắng lợi! | вперёд к победе! |
tiếng hò reo thắng lợi | победный клич |
tiếng vang dội của chiến thắng | гром победы |
trận tấn công thắng lợi | успешная атака |
tỉnh táo nhìn thẳng vào sự thật | смотреть правде в глаза |
sự toàn thắng | полная победа |
trẻ non tháng | недоносок |
trẻ thiếu tháng | недоносок |
trận tiến công thắng lợi | победоносное наступление |
trong tháng này anh ấy làm được bốn mươi lăm ngày công | он выработал сорок пять трудодней в этом месяце |
trung bình hằng tháng | среднемесячный |
tránh trả lời thằng | ускользнуть от прямого ответа |
tránh trả lời thằng | ускользать от прямого ответа |
sự trúng thẳng | прямое попадание |
trăm trận trăm thắng | победоносный (всегда побеждающий) |
trăm trận trăm thắng | непобедимый |
trăm trận trăm thắng | всепобеждающий |
trước Cách mạng tháng Mười | предоктябрьский (до Октябрьской революции) |
trước Cách mạng tháng Mười | дооктябрьский |
trước ngày mòng Một tháng Năm | предмайский |
tất cả mọi người nhìn thẳng vào nó | все взгляды были устремлены на него |
tất cả để chiến thắng! | всё для победы! |
tình hình căng thẳng | острое положение (gay go) |
tình hình căng thẳng khó chịu | нервное состояние |
tính ngay thằng vô hạn | безупречная честность |
tôi không thề bắt thằng bướng binh ấy nghe lời được | я не могу сладить с этим упрямцем |
tôi không trị nồi cái thằng cứng đầu cứng cố ấy | я не могу сладить с этим упрямцем |
tôi leo lên cầu thang thật là vất vả | мне тяжело подниматься по лестнице |
tôi sẽ thẳng tay trị nó ngay lập tức | у меня с ним расправа коротка |
tôi thấy thằng ấy thật đáng ghét | он мне противен |
từ bậc thang nhảy xuống | спрыгнуть со ступеньки |
từ ngày mòng mười đến đến hết ngày hai mươi tháng năm | с десятого по двадцатое мая |
từ tháng này sang tháng khác | из месяца в месяц |
uốn... lại cho thẳng | выпрямлять |
uốn... lại cho thẳng | выпрямить |
uốn thẳng | распрямить |
uốn thẳng | выпрямить |
uốn thẳng | распрямлять |
uốn thẳng | выравнивать (выпрямлять) |
uốn thẳng | выровнять (выпрямлять) |
uốn thẳng | править (выпрямлять) |
uốn thẳng | расправлять (распрямлять) |
uốn thẳng | расправить (распрямлять) |
uốn thẳng | выпрямлять |
uốn thẳng | выправлять (выпрямлять) |
uốn thẳng | выправить (выпрямлять) |
uốn thẳng dây kim loại | распрямить проволоку |
uốn thẳng dây kim loại | распрямлять проволоку |
được, bị uốn thẳng lại | разогнуться |
được, bị uốn thẳng lại | разгибаться |
uốn thẳng... lại | разогнуть |
uốn thẳng... lại | разгибать |
uốn thẳng đinh | выпрямить гвоздь |
uốn thẳng đinh | выпрямлять гвоздь |
uốn đinh lại cho thẳng | выпрямить гвоздь |
uốn đinh lại cho thẳng | выпрямлять гвоздь |
vẻ mặt đắc thắng | победоносный вид |
vui mừng vì thắng lợi | обрадоваться победе |
vui mừng vì thắng lợi | порадоваться победе |
vui mừng vì thắng lợi | радоваться победе |
vuốt thẳng | загладить (делать гладким) |
vuốt thẳng | заглаживать (делать гладким) |
vuốt thằng | разгладить |
vuốt thẳng | расправить (разглаживать) |
vuốt thằng | разглаживать |
vuốt thẳng | выровнять (выпрямлять) |
vuốt thẳng | выравнивать (выпрямлять) |
vào khoảng vào độ tháng năm | приблизительно в мае |
vào ngày cuối tháng | в последний день месяца |
vào những ngày đầu tháng chín | в первых числах сентября |
vào tháng mười một năm nay | в ноябре этого года |
ván cầu thang | сходни |
vé có giá trị trong hai tháng | билет действителен на два месяца |
vô ra vẫn thằng cha khi nảy | опять двадцать пять |
vút thẳng lên | свечка |
vút thẳng lên | свеча (взлёт вверх) |
vạch một đường thẳng | проводить прямую |
vụ mùa thắng lợi | обильный урожай |
vụ mùa thắng lợi chưa từng thấy | невиданный урожай |
xem danh lam thắng cảnh trong thành phố | осматривать достопримечательности города |
xuống thang | вниз по лестнице |
xếp sắp thẳng hàng | выровняться (располагаться в ряд) |
xếp thẳng hàng | равнение |
xếp sắp... thẳng hàng | выровнять (располагать в ряд) |
xếp sắp thẳng hàng | выравниваться (располагаться в ряд) |
xếp thằng hàng | равняться (в строю, theo...) |
xếp sắp... thẳng hàng | выравнивать (располагать в ряд) |
á lễ lễ mừng, hội mừng, lễ kỷ niệm Cách mạng tháng Mười | Октябрьские торжество |
ý chí chí khí, khí phách quyết thắng | воля к победе |
ý nghĩa lịch sử toàn thế giới của cuộc Cách mạng xã hội chù nghĩa tháng Mười vĩ đại | всемирно-историческое значение Великой Октябрьской социалистической революции |
đứa bé con lên sáu tháng | полугодовалый ребёнок |
đứa bé năm tháng | пятимесячный ребёнок |
đi lang thang | рыскать (бродить) |
đi lang thang | идти на все четыре стороны |
sự đi lang thang | блуждание |
đi lang thang | идти куда глаза глядят |
đi lang thang khắp thế giới | бродить по свету |
đi lang thang đi vẩn vơ trên bờ | рыскать по берегу |
đi thẳng | идти прямо |
đi thẳng | идти напрямик |
đi thẳng đến đích | идти прямо к цели |
sự đi xem danh lam thắng cảnh | осмотр достопримечательностей |
đi xuống bước xuống cầu thang | сойти с лестницы |
đi xuống bước xuống cầu thang | сходить с лестницы |
điều kiện tiên quyết cùa thắng lợi | предпосылка успеха |
đứng thẳng | стоять стоймя |
đứng thẳng | держаться прямо |
đứng thằng lên chân sau | дыбиться (о лошади) |
đứng thẳng lên chân sau | вставать на дыбы |
đứng thẳng lên chân sau | становиться на дыбы |
đứng thẳng lên chân sau | подниматься на дыбы |
đứng thằng lên chân sau | вздыбиться (о лошади) |
đứng thẳng người | вытянуться в струнку |
đứng thẳng người | держаться прямо |
đứng thẳng người ra | выпрямиться во весь рост |
đứng thẳng người ra | выпрямляться во весь рост |
đứng ưỡn thẳng người | встать во весь рост |
đứng ưỡn thẳng người | выпрямиться во весь рост |
đứng ưỡn thẳng người | выпрямляться во весь рост |
đầu cầu thang | площадка (лестничная) |
đấu tranh cho vụ mùa thắng lợi | бороться за высокий урожай |
đầu óc tôi choáng váng vì thắng lợi | у меня голова кружится (от успехов и т.п.) |
đánh cờ tướng thắng <#0> | обыграть кого-л. в шахматы (ai) |
đánh thẳng <#0> kẻ địch | побороть противника |
đánh thắng | побить (нанести поражение) |
đánh thắng | побороть (одержать верх) |
đánh thắng | одолеть (побеждать) |
đánh thắng | победить |
đánh thắng | побеждать |
đánh thắng | одолевать (побеждать) |
đánh thắng kẻ địch | одолеть противника |
đánh thắng kẻ địch | одолевать противника |
đù dùng cho ai trong một tháng | хватить кому-л. на месяц |
đù dùng cho ai trong một tháng | хватать кому-л. на месяц |
đưa chuyển hành lý lên thang máy | поднять багаж на лифте |
được thăng chức | получить повышение |
được thăng chức | получать повышение |
đường không thẳng | неровная линия |
đường không thẳng | непрямая линия |
đường thẳng | ровная линия |
đường thẳng <#0> dẫn đến cái | прямой путь (к чему-л., gì) |
Đại cách mạng tháng Mười | Великий Октябрь |
đại thẳng lợi | триумф (блестящий успех) |
đại thắng | крупная победа |
đạt được thắng lợi | добиться полного успеха (hoàn toàn) |
đắc thắng | восторжествовать |
cho đến thắng lợi cuối cùng | до победного конца |
định ngày tháng | датировать (устанавливать дату) |
đừng làm ồn mà thằng bé nó dậy | не шуми, не то ребёнок проснётся |
đừng nói lung tung, cứ nói thẳng đi! | не путай, говори прямо! |
ưỡn thẳng | распрямляться (о человеке) |
ưỡn thẳng | распрямиться (о человеке) |
ưỡn thẳng lưng | разогнуть спину |
ưỡn thẳng lưng | выпрямить спину |
ưỡn thẳng lưng | выпрямлять спину |
ưỡn thẳng người | распрямляться (о человеке) |
ưỡn thẳng người | разгибаться (о человеке) |
ưỡn thẳng người | разогнуться (о человеке) |
ưỡn thẳng người | распрямиться (о человеке) |
ưỡn thẳng người | выпрямляться (о человеке) |
ưỡn thẳng người | выпрямиться (о человеке) |
ưỡn thẳng vươn, vuôn, ưỡn> vai | распрямлять плечи |
ưỡn thẳng vươn, vuôn, ưỡn> vai | распрямить плечи |
ưỡn thẳng vươn, vuôn, ưỡn> vai | расправить плечи |
ưỡn thẳng vươn, vuôn, ưỡn> vai | расправлять плечи |