Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | anh ta thành công luôn | ему сопутствовала удача |
gen. | ba cộng hai thành bằng, là năm | три плюс два равно пяти |
gen. | ban chấp hành quận huyện Đoàn thanh niên cộng sản Liên-xô | райком комсомола |
gen. | bằng chứng điều chứng minh thành công của vờ kịch là việc khán giả vỗ tay mời tác giả ra mắt | показателем успеха новой пьесы были вызовы автора |
gen. | bảo đảm đảm bảo thành công | обеспечить успех |
gen. | bảo đảm đảm bảo thành công | обеспечивать успех |
gen. | cam kết hoàn thành vượt mức công việc | обязаться досрочно выполнить работу |
gen. | chi đoàn thanh niên cộng sản | комсомольская ячейка |
gen. | chúc bác thành công! | желаю вам успеха! |
gen. | cộng lại thành | составляться (в итоге) |
gen. | cộng lại thành | составиться (в итоге) |
gen. | cuộc thí nghiệm đươc tiến hành tương đối thành công | опыт прошёл относительно удачно |
gen. | cái đó tổng cộng lại thành một con số lớn | это составит значительную сумму |
gen. | có nhiều khả năng triền vọng, vận hội, cơ hội đề thành công | большие шансы на успех |
comp., MS | Công cụ dịch trên thanh Bing | Переводчик для панели Bing |
gen. | công thành danh toại | преуспевать в жизни |
gen. | công thành danh toại | преуспеть в жизни |
gen. | công thành danh toại | выйти в люди |
gen. | công việc thành đạt | дело выгорело |
gen. | công viên thành phố | городской сад |
gen. | do Đoàn thanh niên cộng sản phái đi | по комсомольской путёвке |
gen. | ghi công khen thưởng những thành tích của | отметить чьи-л. достижения (ai) |
gen. | ghi công khen thưởng những thành tích của | отмечать чьи-л. достижения (ai) |
gen. | sự giáo dục cộng sản chù nghĩa cho thanh niên | коммунистическое воспитание молодёжи |
gen. | giáo dục thanh niên trên tinh thần cộng sản chủ nghĩa | коммунистическое воспитание молодёжи |
fig. | hứa hẹn thành công | улыбнуться (благоприятствовать) |
fig. | hứa hẹn thành công | улыбаться (благоприятствовать) |
gen. | hoàn thành công việc | закончить работу |
gen. | không hy vọng thành công | отчаяться в успехе |
gen. | không thành công | не удаваться |
gen. | không thành công | неудачный |
gen. | sự không thành công | неуспех |
gen. | khả năng thành công | виды на успех |
gen. | sự khởi công xây dựng thành phố | закладка города |
gen. | khởi công xây dựng đặt nền móng cho thành phố mới | заложить новый город |
gen. | khởi công xây dựng đặt nền móng cho thành phố mới | закладывать новый город |
comp., MS | Kết quả Hàng đầu trên Thanh Công cụ | лучшие результаты в адресной строке |
gen. | kỹ sư thành thạo thông thạo, am hiểu công việc | грамотный инженер |
gen. | liên hệ đặt quan hệ với các đoàn viên thanh niên cộng sản của một nhà máy lớn | связаться с комсомольцами крупного завода |
gen. | mọi cái đều báo hiệu thành công | всё предвещало успех |
comp., MS | nút thanh công cụ | кнопка панели инструментов |
gen. | quận huyện Đoàn thanh niên cộng sản Liên-xô | райком комсомола |
comp., MS | thanh công cụ | панель инструментов |
comp., MS | Thanh công cụ tóm tắt | сокращённая панель инструментов |
comp., MS | thanh công cụ chuẩn | стандартная панель инструментов |
comp., MS | thanh công cụ chuyên biệt | настраиваемая панель инструментов |
comp., MS | Thanh công cụ Mini | мини-панель инструментов |
comp., MS | Thanh công cụ truy nhập nhanh | панель быстрого доступа |
comp., MS | Thanh công cụ đã đậu | закреплённая панель |
gen. | thanh niên công nhân | рабочая молодёжь (thợ thuyền) |
gen. | sự thanh toán công trái | погашение займа |
gen. | thanh toán công tác phí | оплатить расходы по командировке |
gen. | thanh toán công tác phí | оплачивать расходы по командировке |
gen. | thanh toán tình trạng chậm tiến lạc hậu trong công tác | ликвидировать отставание в работе |
gen. | thanh tra công tác | проверить работу |
gen. | thanh tra công tác | проверять работу |
comp., MS | thu xuống thanh công cụ | свернуть |
gen. | thành công | увенчаться успехом |
gen. | thành công | удаться |
gen. | thành công | иметь успех |
gen. | thành công | удаваться |
gen. | thành công | преуспеть (добиваться успеха в чём-л.) |
gen. | thành công | успех (Una_sun) |
inf. | thành công | выгорать (удаваться) |
inf. | thành công | выгореть (удаваться) |
gen. | sự thành công | удача (успех) |
gen. | một cách thành công | удачно |
gen. | thành công | удачный (успешный) |
gen. | một cách thành công | успешно |
gen. | thành công | выигрыш (победа в чём-л.) |
gen. | thành công | преуспевать (добиваться успеха в чём-л.) |
gen. | thành công | успешный (Una_sun) |
gen. | thành công chói lọi | блистательный успех |
gen. | thành công chắc chắn | несомненный успех |
gen. | thành công làm nó phấn khởi | успех вдохновил его |
gen. | thành công oanh liệt | головокружительный успех |
gen. | thành công rực rỡ | триумф (блестящий успех) |
gen. | thành công trong sáng tác | творческая удача |
gen. | thành công tất nhiên | безусловный успех |
gen. | thành công vang động | потрясающий успех (vang lừng, lừng lẫy) |
gen. | thành công xuất sắc | выдающийся успех |
gen. | thành công ồn ào | громкий успех |
gen. | ban chấp hành thành đoàn Thanh niên cộng sản | горком комсомола |
gen. | thí nghiệm đã thành công | опыт удался (đã thành) |
gen. | trường thanh niên công nhân | школа рабочей молодёжи |
gen. | trờ thành công toi | свестись к нулю |
gen. | trờ thành công toi | сводиться к нулю |
gen. | tuyên bố thành lập nước cộng hòa | провозгласить республику |
gen. | tuyên bố thành lập nước cộng hòa | провозглашать республику |
gen. | việc được thành công | дело выгорело |
gen. | vở kịch rất thành công | пьеса идёт с аншлагом |
gen. | vở kịch được thành công | пьеса пользуется успехом |
gen. | thuộc về Đoàn thanh niên cộng sản | комсомольский |
gen. | Đoàn thanh niên cộng sản | Коммунистический Союз Молодёжи |
gen. | Đoàn thanh niên cộng sản Lê-nin toàn Liên-xô | Всесоюзный Ленинский Коммунистический Союз Молодёжи |
gen. | đoàn viên thanh niên cộng sản | комсомолка |
gen. | đoàn viên thanh niên cộng sản | комсомолец |
gen. | đó là sự bảo đảm đảm bảo cho thành công của chúng ta | в этом гарантия нашего успеха |