DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing tạo điều kiện thuận lợi | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.cuộc sống tạo điều kiện thuận lợi cho nóжизнь ему улыбается
fig.tạo điều kiện thuận lợiулыбаться (благоприятствовать)
fig.tạo điều kiện thuận lợiулыбнуться (благоприятствовать)
gen.tạo điều kiện thuận lợiблагоприятствовать
gen.tạo điều kiện thuận lợi cho công việcсоздать благоприятные условия для работы
gen.tạo điều kiện thuận lợi cho công việcсоздавать благоприятные условия для работы