DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing tương lai | all forms | exact matches only | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.môn, khoa dự đoán tương laiфутурология
gen.những hình ảnh của tương laiобразы будущего
gen.hòi tường lạiприпоминать
gen.hòi tường lạiприпомнить
gen.hòi tường lạiпоминать
gen.hòi tường lại cái gì trong ký ứcперебрать что-л. в памяти
gen.hòi tường lại cái gì trong ký ứcперебирать что-л. в памяти
fig.hòi tưởng lạiпереворошить (в памяти)
inf.hòi tưởng lạiупомнить (вспомнить)
gen.hồi tường lạiвспомнить
gen.hồi tường lạiвспомниться
gen.hồi tường lạiвспоминаться
gen.hồi tường lạiвспоминать
fig.hồi tưởng lạiперенестись (в прошлое)
fig.hồi tưởng lạiпереноситься (в прошлое)
fig.hồi tưởng lạiвоскрешать (восстанавливать в памяти)
fig.hồi tưởng lạiперебрать (мысленно воспроизводить)
fig.hồi tưởng lạiперебирать (мысленно воспроизводить)
fig.hồi tưởng lạiвоскресить (восстанавливать в памяти)
gen.kẻ lại cảm tường của mìnhрассказывать о своих впечатлениях
gen.không nghĩ đến tương laiжить сегодняшним днём (не думать о будущем)
gen.nhà tương lai họcфутуролог
gen.nhìn về tương laiзаглянуть в будущее
gen.nhìn về tương laiзаглянуть вперёд
gen.nhìn về tương laiзаглядывать в будущее
gen.nhìn về tương laiзаглядывать вперёд
gen.nhìn trôngtương laiпосмотреть в будущее
gen.nhìn trôngtương laiсмотреть в будущее
gram.thi tương laiбудущее время
gen.thế hệ tương laiбудущее поколение
gen.tin tường ở tương laiповерить в будущее
gen.tin tường ở tương laiверить в будущее
gen.tiên đoán đoán trước tương laiпредсказать будущее
gen.tiên đoán đoán trước tương laiпредсказывать будущее
gen.trong tương laiвпереди (в будущем)
gen.trong tương laiна будущее время
gen.trong tương laiв перспективе
gen.trong tương laiв дальнейшем (в будущем)
gen.trong tương laiв будущем
gen.trong tương lai sau này chúng tôi còn có nhiều thì giờу нас впереди много времени
gen.trong tương lai không xaв недалёком будущем
gen.trong tương lai rất gầnв ближайшем будущем
gen.trước mắt anh ta bắt đầu hiện rõ lên dáng dấp của thiên tiều thuyết tương laiперед ним начали вырисовываться очертания будущего романа
gen.tương laiсудьбы (будущность)
gen.tương laiбудущность
gen.tương laiгрядущее
gen.tương laiбудущее
gen.tương laiперспективы перен. (виды на будущее)
gen.tương laiбудущий
gen.tương laiгрядущий
gen.tương laiбудущее (trong tương lai - в будущем Una_sun)
gen.tương lai của loài ngườiсудьбы человечества
fig.tương lai gằnзавтрашний день
gen.tương lai họcфутурология
gen.tương lai rất gầnблизкое будущее
gen.tương lai xaотдалённое будущее
gen.tương lai xa xôiдалёкий будущее
gen.tương lai xán lạnсветлое будущее (tươi sáng, sáng sủa, sáng ngời)
gen.tương lai xán lạn thuộc về hóa họcхимии принадлежит большое будущее
gen.tương lai xán lạn đang chờ đợi chờ đón chàngего ожидает блестящее будущее
gen.vững tin ở tương laiуверенность в завтрашнем дне
gen.xây dựng kế hoạch cho tương laiстроить планы на будущее
gen.để lại cảm tưởng ấn tượng tốtоставить хорошее впечатление