![]() |
Vietnamese | Russian |
thể hiện tài năng của minh | лицом в грязь не ударить |
thề hiện tài năng của mình | показать себя |
thể hiện tài năng cùa mình | проявить себя |
thể hiện đầy đù tài năng của mình | найти себя |
tài thể hiện | перевоплощение (у артиста) |
tái thể hiện | отразить (воспроизводить) |
tái thể hiện | отражать (воспроизводить) |