DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing sản vật | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.cơ sờ vật chất và kỹ thuật của chù nghĩa cộng sảnматериально-техническая база коммунизма
gen.sàn vật thứ cấpвторичный продукт
gen.súc vật nuôi đề lấy sàn phẩmпродуктивный скот (thịt, sữa, bộ lông, v. v...)
gen.sản vậtпродукт
gen.sản vậtбогатства (ценности)
gen.sản xuất cùa cải vật chấtпроизводство материальных благ