Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Informal
containing
rán
|
all forms
Vietnamese
Russian
bánh mì
rắn
đến nỗi dao không cắt được
хлеб такой чёрствый, что его нож не берёт
nứt rạ
n
треснутый
được
rán
chín
ужариться
được
rán
chín
ужариваться
rán
co mà la
орать благим матом
rán
co mà la
кричать благим матом
rán
sức
тужиться
rán
sức
силиться
răn
đe
приструнить
răn
đe
приструнивать
rắn
lại
задеревенеть
Get short URL