DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing quần đảo | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
các cơ quan lãnh đạoруководящие органы
cơ quan lãnh đạo cùa đảngпартийное руководство (орган)
dành cho đông đảo quần chúngмассовый (общедоступный)
những đạo quân đông hàng triệu ngườiмиллионные армии
phát thanh cho quằn chúng đông đàoшироковещание
phát thanh cho quần chúng đông đảoшироковещательный
thuộc về, đại diện cho quằn chúng đông đảoмассовый (принадлежащий к широким массам)
quần chúng đông đảoширокие массы
quần đảoархипелаг
"Thiên anh hùng ca về đạo quân I-go""Слово о полку Игореве"
trong quần chúng nhân dân đông đàoв толще народа
cuộc đấu tranh ngoài nghị trường của quần chúng đông đảoвнепарламентская широкая массовая борьба
đông đào quần chúngширокие массы
đạo quânармия (войска)
đạo quân công nhân hậu bịрезервная армия труда
đạo quân lớnполчище