Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Military
containing
quấn
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
bộ tư lệnh quân
quả
n
комендатура
ban
quân
quản
комендатура
sự
bố sung
quân
số
комплектование
cách, sự, kế hoạch
bố trí
quân
đội
диспозиция
bồ sung
quân
комплектовать
(số)
chặn qu
ân đ
ịch lại
задержать противника
chặn qu
ân đ
ịch lại
задерживать противника
chuyền qu
ân
манёвр
chuyển qu
ân đ
ánh bọc hậu
охватный манёвр
chuyển
thuyên chuyển
sang ngạch qu
ân d
ự bị
уволить в запас
chuyển
thuyên chuyển
sang ngạch qu
ân d
ự bị
увольнять в запас
chỗ trú
quân
лагерь
chỗ trú
quân
квартиры
các
cơ
quan
hậu cần
тылы
(войсковые части)
danh sách
quân
nhân
список личного состава
sự
duy trì
quan
hệ đòng đội
чувство локтя
dàn
quân
диспозиция
hậu bị qu
ân
резерв
(часть войск)
hàng
quân
цепь
hành
quân
cấp tốc
форсированный марш
khe
quan
sát
смотровая щель
cái
khe
quan
trắc
смотровая щель
kho
quân
khí
цейхгауз
cái
kho
quân
nhu
цейхгауз
kho
quân
trang
цейхгауз
không
quân
воздушный флот
liên
quân
соединённые силы
lui
quân
отходить
lui
quân
отход
lui
quân
отойти
mặt trước hàng quân
фронт
(лицевая сторона строя)
nơi trú
quân
местонахождение
nơi đóng
quân
местонахождение
phần qu
ân t
rang
довольствие
(вещевое)
phục vụ trong
quân
ngũ
строевая служба
quân
báo
разведка
quân
báo viên
разведчик
sự, chế độ
quân
dịch
строевая служба
quân
dụng
экипировка
quân
dự bị
резерв
(часть войск)
quân
hiệu
нашивка
quân
hậu bị
резерв
(часть войск)
quân
nhân hậu bị
запасной
quân
tiếp ứng
подкрепление
quân
tiếp viện
подкрепление
quân
trang
экипировка
quân
trừ bị
резерв
(состав военнообязанных)
quân
đội chù lực
кадровая армия
(chính quy)
quân
đoàn
соединение
quân
đoàn
корпус
rút
quân
отход
rút
quân
отступать
rút
quân
отступить
rút
quân
отступление
rút
quân
отходить
rút
quân
отойти
sự chuyền
thuyên chuyền
sang ngạch qu
ân d
ự bị
увольнение в запас
tiền qu
ân
авангард
tiến
quân
наступить
tiến
quân
наступление
tiến
quân
наступать
tiến
quân
thằn tốc
бросок
đồ
trang bị hành
quân
выкладка
trinh sát
quân
báo
разведочный
trú
quân
дислокационный
trú
quân
дислокация
trú
quân
квартировать
trừ bị
quân
запас
đội viên qu
ân b
áo
разведчик
điểm qu
an s
át bí mật
секрет
điều qu
ân
передислокация
điều qu
ân c
hớp nhoáng
бросок
sự
điều động quân
đội
передислокация
đoàn
quân
группировка
đóng
quân
дислокационный
đóng
quân
дислокация
đóng
quân
квартировать
Get short URL