Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | bộ máy quân sự | военная машина |
gen. | bộ quần áo | тройка (костюм) |
gen. | bộ quần áo | костюм (верхнее платье) |
gen. | bộ quần áo diện | выходной костюм |
gen. | bộ quần áo đi làm việc | рабочий костюм |
gen. | bộ quần áo mặc trong nhà | домашний костюм |
gen. | bộ quần áo mặc dùng được ba năm | костюм проносился три года |
gen. | bộ quần áo mới tinh | костюм с иголочки (mới cắt chi) |
gen. | bộ quần áo này tôi mặc rộng quá | этот костюм мне велик |
gen. | bộ quần áo sặc sỡ | яркая одежда |
gen. | bộ quần áo vừa vặn với anh ta | костюм хорошо на нём сидит |
gen. | bộ quần áo đề thay | смена белья |
gen. | bộ quần áo đàn ông | пара (мужской костюм, không cỏ gi-lê) |
gen. | bộ tham mưu tập đoàn quân | штаб армии |
gen. | bộ tham mưu tập đoàn quân đóng bố trí, được bố trí trong các chiến hào | штаб армии разместился в окопах |
gen. | bộ tư lệnh hải quân | адмиралтейство |
gen. | bộ đội lục quân | наземные войска |
gen. | bộ điệu quan trọng | важность (горделивость, надменность) |
gen. | sự biểu hiện của lòng quan tâm | знак внимания |
gen. | bãi quần ngựa | манеж (для верховой езды) |
gen. | bóng quần vợt | теннисный мяч |
gen. | băng quấn thạch cao | гипсовая повязка |
gen. | bảng khai thuế quan | таможенная декларация |
gen. | bảo quản | хранить (Una_sun) |
gen. | bắn trà quân địch | ответить на огонь противника |
gen. | bắn trà quân địch | отвечать на огонь противника |
gen. | cỡ số, khổ quần áo | размер костюма |
gen. | cai quàn | править (руководить) |
gen. | cai quản | повелевать (править) |
gen. | cai quản | руководство (управление) |
gen. | cai quản | управлять (руководить) |
gen. | cai quản | руководить (управлять) |
gen. | cai quản | управление (действие) |
gen. | cai quản | правление |
gen. | chủ quan khinh địch | шапками закидаем |
gen. | chẳng quan trọng | нужды нет |
gen. | thuộc vè chính trị và quân sự | военно-политический |
gen. | chòi quan sát | наблюдательная вышка |
gen. | chải quần | чистить брюки щёткой |
gen. | chế độ quân chủ | монархический |
gen. | chế độ quân chù lập hiến | конституционная монархия |
gen. | chế độ quân dịch | воинская повинность |
gen. | một cái quần | пара брюк |
gen. | cán bộ văn hóa quần chúng | культработник |
gen. | có quan hệ thân thiết | кровно связанный (máu mủ, ruột thịt) |
gen. | có quan điềm tư tưởng, chính kiến khác | инакомыслящий |
gen. | có tầm quan trọng lớn lao | цены нет (кому-л.) |
gen. | công nhân quân giới | оружейник |
gen. | công sứ quán | миссия (дипломатическое представительство) |
gen. | công tác rất quan trọng | ответственная работа |
gen. | công tác vận động quần chúng | агитмассовая работа |
gen. | công tác văn hóa quần chúng | культмассовая работа |
gen. | công tác ở cơ quan Nhà nước | государственная служба |
gen. | công việc có tầm quan trọng bậc nhất | дело первостепенной важности |
gen. | công việc có tầm quan trọng quốc gia | дело государственной важности (Nhà nước) |
gen. | công việc quan trọng đấy! | дело нешуточное! |
gen. | công việc tối quan trọng | дело первостепенной важности |
gen. | công vụ quân nhu | интендантская служба |
gen. | căn cử hải quân | военно-морская база |
gen. | căn cứ không quân | авиабаза (военная) |
gen. | căn cứ quân sự. căn cứ bàn đạp. bàn đạp quân sự | плацдарм |
gen. | cơ quan báo chí bán chinh thức | официоз |
gen. | cơ quan bên trong | внутренние органы |
gen. | cơ quan bảo hiểm cùa Nhà nước | госстрах (государственное страхование) |
gen. | cơ quan cấp trên | вышестоящий орган (thượng cấp) |
gen. | thuộc về cơ quan công an | милицейский |
gen. | cơ quan giao hàng | поставщик (организация) |
gen. | các cơ quan hô hấp | органы дыхания |
gen. | cơ quan khứu giác | орган обоняния |
gen. | cơ quan kiểm tra Nhà nước | госконтроль (государственный контроль) |
gen. | cơ quan kết ước | контрагент (учреждение) |
gen. | cơ quan lãnh đạo cùa đảng | партийное руководство (орган) |
gen. | cơ quan sở, phòng lưu trữ | архив (учреждение) |
gen. | cơ quan nhận thầu | подрядчик (организация) |
gen. | cơ quan Nhà nước | государственное учреждение |
gen. | cơ quan quan trọng | солидное учреждение (có tiếng tăm) |
gen. | cơ quan quốc gia | государственное учреждение |
gen. | cơ quan sinh dục | органы размножения |
gen. | cơ quan thu mua | заготовительная организация |
gen. | cơ quan thu mua | заготовитель (организация) |
gen. | cơ quan khí quan thính giác | орган слуха |
gen. | cơ quan thương vụ | торгпредство (торговое представительство СССР) |
gen. | cơ quan thị giác | орган зрения |
gen. | cơ quan tiếp liệu | поставщик (организация) |
gen. | cơ quan tiếp phẩm | поставщик (организация) |
gen. | cơ quan trinh sát | разведка (организация, учреждение) |
gen. | cơ quan trưng bày | экспонент (организация) |
gen. | cơ quan trọng tài | арбитраж (орган) |
gen. | cơ quan xuất bản | издатель (предприятие) |
gen. | cơ quan xuất khẩu | экспортёр (организация) |
gen. | cơ quan đầu não | штаб (руководящий орган) |
gen. | cơ quan đơn vị được kỷ-niệm | юбиляр (учреждение) |
gen. | cơ quan đại diện | представительство (учреждение) |
gen. | cơ quan đại diện thương vụ | торгпредство (торговое представительство СССР, thương mại) |
gen. | cơ quan đại lý | агентство |
gen. | các cơ quan địa phương | периферия (местные организации) |
gen. | cắt vải may bộ quần áo | раскроить материю на костюм |
gen. | cắt vải may bộ quần áo | раскраивать материю на костюм |
gen. | cắt đứt quan hệ ngoại giao | порвать дипломатические отношения |
gen. | cắt đứt đoạn tuyệt quan hệ ngoại giao | разорвать дипломатические отношения |
gen. | cắt đứt quan hệ ngoại giao | порывать дипломатические отношения |
gen. | cắt đứt quan hệ tuyệt giao, đoạn tuyệt với | рвать отношения (с кем-л., ai) |
gen. | cắt đường quân địch | перерезать путь противнику |
gen. | cố vấn quân sự | военный советник |
gen. | cụm quân quả đấm thiết giáp | бронированный кулак |
gen. | cụm quân địch | группировка вражеских войск |
gen. | duới hòa lực cùa quân thù | под огнём противника |
gen. | dựa vào quần chúng | опереться на массы |
gen. | dựa vào quần chúng | опираться на массы |
gen. | sự eo lại cùa thực quản | сужение пищевода |
gen. | giữa các quận | межрайонный |
gen. | giai đoạn cực kỳ quan trọng | ответственный момент |
gen. | hệ thống hóa những điều quan sát của mình | привести в систему свои наблюдения |
gen. | hỏa đầu quân | кашевар (в воинской части) |
gen. | hợp nhau giống nhau, đồng ý với nhau, nhất trí với nhau về quan điểm | сойтись во взглядах |
gen. | hợp nhau giống nhau, đồng ý với nhau, nhất trí với nhau về quan điểm | сходиться во взглядах |
gen. | hợp thức hóa mối quan hệ | оформить отношения |
gen. | hợp thức hóa mối quan hệ | оформлять отношения |
gen. | huyết quản | кровеносные сосуды |
gen. | cuộc hành quân | марш (передвижение войск) |
gen. | hành quân | двигаться походным порядком |
gen. | cuộc hành quân | поход (военные действия) |
gen. | hành quân | движение войск |
gen. | hòa đầu quân | повар (в учреждениях, в армии) |
gen. | hơ khô quần áo | сушиться (сушить на себе одежду) |
gen. | hơ khô quần áo | высушиться (сушить на себе одежду) |
gen. | hơ khô quần áo cạnh đống lửa | высушиться у костра |
gen. | hơ khô quần áo cạnh đống lửa | сушиться у костра |
gen. | học viện quân sự | военная академия |
gen. | khu phi quân sự | демилитаризованная зона |
gen. | khu quân sự | военный городок |
gen. | khách quan | объективный (беспристрастный) |
gen. | tính, thái độ khách quan | объективность (беспристрастность) |
gen. | tính chất, tính khách quan | объективность |
gen. | không có liên quan quan hệ, dính dáng đến công việc | не относиться к делу |
gen. | không có quan hệ gi hết đến việc nào đó | не иметь никакого касательства (к чему-л.) |
gen. | không có sự khác biệt quan trọng | нет существенной разницы |
gen. | không liên quan | непричастность |
gen. | không liên quan | безотносительно |
gen. | sự, tính không nhất quán | непоследовательность |
gen. | không nhất quán | невыдержанность (стиля и т.п.) |
gen. | không quan hệ đến | нужды мало (кому-л., ai) |
gen. | không quan trọng | неважно (несущественно) |
gen. | không quan trọng | маленький (по положению) |
gen. | không quan trọng! | мало ли что! |
gen. | không quan trọng | мало значить |
gen. | không quan trọng | пустяки (неважно) |
gen. | không quan trọng | безразлично |
gen. | không quan trọng gì cà | не играть никакой роли |
gen. | không quan trọng gì cả | сущие пустяки |
gen. | không quan trọng lắm | не велика беда |
gen. | không quan trọng lắm | не велика важность |
gen. | không quan trọng lắm! | не велика важность! |
gen. | cái đó thì không quan trọng lắm | это не столь важно |
gen. | không quan trọng lắm! | эка важность! |
gen. | không quan trọng đâu, mọi việc ròi sẽ dàn xếp ổn thỏa thôi | пустяки, всё уладится |
gen. | không quân | военная авиация |
gen. | không quân khu trục | истребительная авиация |
gen. | không quân oanh tạc | бомбардировочная авиация |
gen. | không quân và hài quân | Добровольное общество содействия армии, авиации и флоту |
gen. | khối liên hiệp quân sự - công nghiệp | военно-промышленный комплекс |
gen. | khối quân sự | военный блок |
gen. | khối quân sự xâm lược | военно-агрессивный блок |
gen. | kiên định trong trung thành với những quan điểm của mình | быть постоянным в своих взглядах |
gen. | kiến lập thiết lập, lập, đặt quan hệ ngoại giao | установить дипломатические отношения |
gen. | kiến lập thiết lập, lập, đặt quan hệ ngoại giao | устанавливать дипломатические отношения |
gen. | kém quan trọng | менее важно |
gen. | lèo lái cùa việc quản lý Nhà nước | руль государственного управления |
gen. | lính quân dịch | военнообязанный |
gen. | lơ quần áo | подсинить бельё |
gen. | lơ quần áo | синить бельё |
gen. | mặc bộ quần áo mới | в новом костюме |
gen. | mặc quần áo mỏng | налегке (в лёгкой одежде) |
gen. | mặt chủ quan của tội phạm | субъективная сторона преступления |
gen. | mưu chước mưu kế, mưu mẹo quân sự | военная хитрость |
gen. | mưu trí quân sự | военная смекалка |
gen. | nghệ thuật quân sự | военное искусство |
gen. | nghi lễ quan | церемониймейстер |
gen. | nghi thức nghi lễ quân sự | воинские почести |
gen. | người bi quan | пессимист |
gen. | người bán quán | киоскёр |
gen. | người bảo quản | хранитель (музея, библиотеки) |
gen. | người bị quản chế | поднадзорный |
gen. | người bị quản thúc | поднадзорный |
gen. | người chơi quần vợt | теннисистка |
gen. | người chơi quần vợt | теннисист |
gen. | người có nhãn quan tầm mắt rộng rãi | человек с широким кругозором |
gen. | người có quan điềm tư tường, chính kiến khác | инакомыслящий |
gen. | người làm nghĩa vụ quân sự | военнообязанный |
gen. | người lạc quan | оптимист |
gen. | người mua quần áo cũ | тряпичница |
gen. | người mua quần áo cũ | тряпичник |
gen. | người Mạc-tư-khoa chính quán | коренной москвич |
gen. | người quan sát | наблюдатель |
gen. | người quan sát bấm giờ | хронометражист (bấm giờ định mức, đo thời gian, định mức thời gian) |
gen. | người quan trắc | наблюдатель |
gen. | người quàn trị | администратор |
gen. | người quê quán ờ... | уроженка |
gen. | người quê quán ờ... | уроженец |
gen. | người quản lý | администратор |
gen. | người quản lý quàn trị nhà | комендант (здания, общежития) |
gen. | người quản lý ruộng đất | землеустроитель |
gen. | người cán bộ quản lý vật tư | хозяйственник |
gen. | người quản trị | директор |
gen. | người phụ trách quản trị hành chính | хозяйственник |
gen. | người quản trị khách sạn | директор гостиницы |
gen. | người quản tượng | погонщик слонов |
gen. | người theo chủ nghĩa bi quan | пессимист |
gen. | người theo chủ nghĩa quân chủ | монархист |
gen. | người theo chù nghĩa quân phiệt | милитарист |
gen. | người vẽ kiều quằn áo | модельер |
gen. | người đi quân dịch | призывник |
gen. | người đi tham quan | экскурсантка |
gen. | người đi tham quan | экскурсант |
gen. | nhà ban quản trị | конторское помещение |
gen. | một nhà chính trị quan trọng | крупная политическая фигура |
gen. | nhân tố chủ quan trong lịch sử | субъективный фактор в истории |
gen. | nhân viên hành chính quản trị | управленческий аппарат |
gen. | nhãn quan chật hẹp | узкий кругозор |
gen. | nhãn quan chật hẹp | неразвитой (умственно) |
gen. | nhãn quan tầm mắt chật hẹp | узкий кругозор |
gen. | có nhãn quan hẹp hòi | ограниченный (недалёкий) |
gen. | nhãn quan rộng | широкий кругозор (rãi) |
gen. | nện một đòn chí mạng vào quân thù | обрушить сокрушительный удар на врага |
gen. | nắp quan tài | крышка (гроба) |
gen. | phun quần áo | спрыснуть бельё |
gen. | phân phối nước do một cơ quan phụ trách | централизованная подача воды |
gen. | phòng quân dược | аптека (военная) |
gen. | phòng quân vụ | военный комиссариат |
gen. | phòng quân vụ | военкомат (военный комиссариат) |
gen. | những phương pháp quản lý kinh tế | методы хозяйствования |
gen. | phục dịch trong quân đội | служба в армии |
gen. | sự phục vụ trong quân ngũ | служба (воинская) |
gen. | sự phục vụ trong quân đội | служба в армии |
gen. | phục vụ trong quân đội | военная служба |
gen. | chế độ, sự phục vụ trong quân đội thường trực | действительная военная служба |
gen. | quan cấp | иерархическая лестница |
gen. | quan hệ bền chặt | неразрывная связь |
gen. | quan hệ của họ trở nên có tính chất thuần túy chính thức | их отношения приняли чисто официальный характер |
gen. | quan hệ căng thẳng | обострённые отношения |
gen. | những mối quan hệ căng thằng | напряжённые отношения |
gen. | quan hệ gay go | натянутые отношения (căng thẳng, không thân mật) |
gen. | quan hệ giữa tôi và nó rất tốt | мы с ним в очень хороших отношениях |
gen. | quan hệ giao dịch | деловые связи |
gen. | quan hệ hữu nghị | дружеская связь |
gen. | quan hệ hữu nghị | братские узы (anh em) |
gen. | những quan hệ hữu nghị | дружественные отношения |
gen. | quan hệ hữu ái | дружественные отношения |
gen. | các quan hệ hàng hóa-tiền tệ | товарно-денежные отношения |
gen. | quan hệ hôn nhân | узы брака |
gen. | quan hệ họ hàng | кровное родство |
gen. | những quan hệ kinh doanh | деловые связи |
gen. | quan hệ kinh tế hai bên cùng có lợi | взаимовыгодные экономические отношения |
gen. | quan hệ láng giềng tốt | добрососедские отношения |
gen. | quan hệ ngoại giao | дипломатические отношения |
gen. | mối quan hệ ngoại giao | дипломатические отношения |
gen. | quan hệ ngôn ngữ thân thuộc | языковое родство |
gen. | những mối quan hệ quốc tế | международные отношения |
gen. | những quan hệ sản xuất xã hội chủ nghĩa | социалистические производственные отношения |
gen. | quan hệ thương mại quan hệ mậu dịch giữa các nước | торговые связи между странами |
gen. | quan hệ trong công việc | деловые связи |
gen. | quan hệ vợ chòng | супружеские отношения |
gen. | những quan hệ vợ chồng | брачные узы |
gen. | những quan hệ văn hóa | культурные связи |
gen. | quan hệ xấu đi | отношения разладились |
gen. | quan hệ đã căng thẳng hơn | отношения обострились |
gen. | quan hệ đòng chí | товарищеские отношения (bạn bè, bè bạn, bằng hữu) |
gen. | bệnh, tác phong quan liêu mệnh lệnh thuần túy | голое администрирование |
gen. | quan niệm mác-xít về lịch sử | марксистское понимание истории |
gen. | quan niệm sai lệch lệch lạc về cái | извращённое представление (о чём-л., gì) |
gen. | sự quan sát bằng mắt thường | визуальное наблюдение |
gen. | sự quan sát thường xuyên | постоянное наблюдение |
gen. | quan thuế | таможенная пошлина |
gen. | quan trắc cố định | постоянное наблюдение |
gen. | quan trọng | важный (Una_sun) |
gen. | quan trọng | важно (Una_sun) |
gen. | sự quan tâm ngoài mặt | кажущееся внимание |
gen. | quan tâm rất lớn | сугубое внимание |
gen. | sự quan tâm đến lợi ích vật chất | материальная заинтересованность |
gen. | quan điềm hẹp hòi | обывательская точка зрения (hủ lậu, nhỏ nhen, phi-li-xtanh) |
gen. | những quan điểm tiều tư sản | мелкобуржуазные взгляды |
gen. | quan điềm tiến bộ | передовые взгляды |
gen. | quan điềm tiến bộ | передовые идеи |
gen. | cái quần bó đùi | рейтузы (для верховой езды) |
gen. | quần chúng có cảm tình với cách mạng | революционно настроенные массы |
gen. | quần chúng lao động | трудящиеся массы (cần lao) |
gen. | quần chúng ngả về cách mạng | революционно настроенные массы |
gen. | quần chúng nhân dân | народные массы |
gen. | quần chúng đông đảo | широкие массы |
gen. | quần cưỡi ngựa | рейтузы (для верховой езды) |
gen. | cái quằn dạ | суконные брюки |
gen. | quần Jeans | джинсовые брюки (Una_sun) |
gen. | quần nỉ | суконные брюки |
gen. | đồ quần nhu | воинское снаряжение |
gen. | quần thề kiến trúc | архитектурное целое |
gen. | bộ quần áo bay | лётное обмундирование |
gen. | quần áo bần thỉu | грязное бельё (dơ dáy, nhơ nhớp, nhớp nhúa) |
gen. | quần áo cùa tôi tà tơi lắm ròi | я совсем обносился |
gen. | quần áo là | глаженое бельё |
gen. | bộ quần áo lót | нижнее бельё |
gen. | quần áo lót | нижнее бельё |
gen. | quần áo ầm | сырое бельё (ỉu, ầm ỉu, ẩm sì, ẩm sì ầm sịt) |
gen. | quằn áo mặc ngoài | верхняя одежда |
gen. | quần áo mặc ngoài giờ lao động | нерабочая одежда |
gen. | quần áo trang phục mùa hè | летняя одежда |
gen. | quần áo nam | мужское платье (giới) |
gen. | quằn áo rét | зимняя одежда |
gen. | quần áo thường | будничное платье |
gen. | quần áo tươi màu | яркая одежда |
gen. | quần ống rộng | трубы (брюки Una_sun) |
gen. | quần ống rộng | свободные брюки (Una_sun) |
gen. | quán bán hóa chất linh tinh | москательная лавка |
gen. | quân chiếm đóng | оккупанты |
gen. | cơ quan quân chính | военная администрация |
gen. | quân cảnh | военная полиция |
gen. | các quân cờ | шахматные фигуры |
gen. | quân dịch | действительная военная служба |
gen. | chế độ quân dịch | военная служба |
gen. | quân hiệu | знаки различия |
gen. | quân hàm | знаки различия |
gen. | quân hàm | воинское звание |
gen. | quân kỷ | воинская дисциплина |
gen. | quân kỷ | армейская дисциплина |
gen. | quân kỳ | боевое знамя |
gen. | quân phong | военная выправка |
gen. | quân phục | форменная одежда (военная) |
gen. | quân phục | военная форма |
gen. | quân phục hành quân | походная форма |
gen. | quân phục đồng phục ngày thường | повседневная форма одежды |
gen. | quân rút khỏi thành phố | войска эвакуируются из города |
gen. | quân trang | воинское снаряжение |
gen. | quân xâm chiếm | оккупанты |
gen. | quân đội chủ lực | регулярная армия |
gen. | quân đội chính quy | регулярная армия |
gen. | quân đội hùng hậu | сильная армия (mạnh mẽ, hùng mạnh) |
gen. | Quân đội Liên-xô | Советская Армия (xô-viết) |
gen. | quân đội thường trực | регулярная армия |
gen. | quân đội yếu | слабая армия (yếu đuối, yếu ớt, yếu hèn) |
gen. | quân đội đòng minh | союзная армия |
gen. | quân địch | вражеская армия |
gen. | sự quản lý | бразды правления |
gen. | sự quản lý công việc luộm thuộm | бесхозяйственное ведение дел (không tiết kiệm) |
gen. | sự rộng lòng quan tâm | благосклонное внимание |
gen. | sinh quán | по рождению |
gen. | sắp bày quân cờ | расставить шахматы |
gen. | sắp bày quân cờ | расставлять шахматы |
gen. | sở quản lý bằng sáng chế | патентное бюро (bằng phát minh) |
gen. | cái tủ quằn áo | одёжный шкаф |
gen. | tủ đựng quần áo | платяной шкаф |
gen. | thủ quân đội bóng đá | капитан футбольной команды |
gen. | người thợ đóng quan tài | гробовщик |
gen. | thay quần áo | переодеть |
gen. | thay quần áo | переодевать |
gen. | thay quằn áo vải trải giường, tã lót cho đứa bé | сменить бельё ребёнку |
gen. | thay quằn áo khác | переодеться |
gen. | thay quằn áo khác | переодеваться |
gen. | thay đồi quan điềm | переубеждаться (chính kiến, ý kiến) |
gen. | thay đồi quan điềm | переубедиться (chính kiến, ý kiến) |
gen. | thay đồi quan điềm chính kiến của mình | менять свои убеждения |
gen. | theo lệnh của ban chỉ huy quân đã rút khỏi thành phố | по приказу командования город был эвакуирован |
gen. | theo quan điềm | с точки зрения |
gen. | theo quan điềm | под углом зрения |
gen. | theo quan điểm của mình | по-своему (о мнении) |
gen. | theo quan điềm đó | под этим углом зрения |
gen. | theo quán tính | по инерции |
gen. | thiết quân luật | комендантский час |
gen. | thiếu quan tâm | невнимательность (равнодушное отношение) |
gen. | thiếu sinh quân | паж (воспитанник Пажеского корпуса, ở nước Nga sa hoàng) |
gen. | thiếu tá hải quân | капитан третьего ранга |
gen. | thiếu tướng hải quân | контр-адмирал |
gen. | thật là một câu chuyện quan trọng! | это серьёзный разговор! |
gen. | thượng sĩ quan | старший офицер |
gen. | thắt chặt củng cố mối liên hệ với quần chúng | крепить связи с массами |
gen. | thực hiện việc quản lý | осуществить управление |
gen. | thực hiện việc quản lý | осуществлять управление |
gen. | thực tế thực tại khách quan | объективная действительность |
gen. | tinh quản | семенной канал |
gen. | tiến quân | продвинуться |
gen. | tiến quân | продвигаться |
gen. | tiến theo trật tự hành quân | двигаться походным порядком |
gen. | tằm quan trọng vô cùng lớn lao | громадное значение |
gen. | tằm quan trọng đặc biệt | чрезвычайная важность |
gen. | tầm quan trọng đáng kể | существенное значение (to lớn, căn bản, cơ bản) |
gen. | tầm quan trọng đối với nền kinh tế quốc dân | народно-хозяйственное значение |
gen. | tranh giải quán quân | оспорить звание чемпиона |
gen. | tranh giải quán quân | оспаривать звание чемпиона |
gen. | trò giải trí có tính chất quần chúng | массовые увеселения |
gen. | trói buộc ràng buộc, gò bó sáng kiến của quằn chúng | связать инициативу масс |
gen. | trói buộc ràng buộc, gò bó sáng kiến của quằn chúng | связывать инициативу масс |
gen. | trú quán | место постоянного пребывания |
gen. | trường quân sự | военно-учебное заведение |
gen. | Trường thiếu sinh quân | Пажеский корпус (ở nước Nga sa hoàng) |
gen. | tửu quán | кабачок |
gen. | tung điều, ném thêm quân dự bị ra mặt trận | подбросить резервы на фронт |
gen. | tung điều, ném thêm quân dự bị ra mặt trận | подбрасывать резервы на фронт |
gen. | tình huống đổ không quan trọng lắm | это обстоятельство не играет большой роли |
gen. | tình nguyện tòng quân | пойти добровольцем в армию |
gen. | tính binh quân | составлять в среднем |
gen. | tính tích cực về mặt chính trị của quần chúng | политическая активность масс |
gen. | tùy viên quân sự | военный атташе |
gen. | tư lệnh quân quàn | комендантский |
gen. | tướng quân | ревень (Rheum) |
gen. | tướng quân | генерал |
gen. | sự, mối tương quan | соотношение |
gen. | tương quan | взаимоотношение |
gen. | tương quan lực lượng giai cấp | соотношение классовых сил |
gen. | tương đối quan trọng | немаловажный |
gen. | từ quằn chúng | снизу (по почину масс) |
gen. | vẻ quan dạng | начальственный вид |
gen. | vẻ quan dạng | важность (горделивость, надменность) |
gen. | việc này có quan hệ mật thiết đến tôi | это меня близко касается |
gen. | việc này không quan hệ đến tôi! | это меня не интересовать ует! |
gen. | việc này không quan trọng | это дело десятое |
gen. | việc quan trọng | серьёзное дело |
gen. | việc đó chi liên quan đến cậu | твоё дело |
gen. | vận tốc binh quân | средняя скорость |
gen. | vấn đề không quan trọng | неважный вопрос |
gen. | thuộc về vận động quần chúng | агитмассовый |
gen. | thuộc về văn hóa quần chúng | культмассовый |
gen. | vũ trụ quan | миросозерцание |
gen. | vũ trụ quan | миропонимание |
gen. | vũ trụ quan | мировоззрение |
gen. | vũ trụ quán | планетарий |
gen. | vị trí có thề quan sát được | обзорная позиция |
gen. | xem xét dưới quan điềm khác | смотреть другими глазами |
gen. | xem xét đề cập, nhìn nhận vấn đề trên một quan điềm khác | подойти к вопросу с другой точки зрения |
gen. | xem xét đề cập, nhìn nhận vấn đề trên một quan điềm khác | подходить к вопросу с другой точки зрения |
gen. | xét theo quan điềm của cái | в свете (чего-л., gì) |
gen. | xét theo quan điểm cùa cái | с точки зрения (чего-л., gì) |
gen. | xét trên quan điềm này | в этом разрезе |
gen. | xét trên quan điểm sư phạm | с педагогической точки зрения |
gen. | Xô-viết quận | райсовет (районный совет депутатов трудящихся) |
gen. | Xô-viết đại biểu nhân dân lao động quận | райсовет (районный совет депутатов трудящихся, huyện) |
gen. | xắn quần | подвернуть брюки |
gen. | xắn xăn quần | закатать брюки |
gen. | xắn quần | подвёртывать брюки |
gen. | xắn xăn quần | закатывать брюки |
gen. | xắn quần lên | подвернуть брюки |
gen. | xắn quần lên | подвёртывать брюки |
gen. | ủy viên quân vụ | военный комиссар (в военкомате) |
gen. | ủy viên quân vụ | военком (военный комиссар) |
gen. | yểm hộ che chở cuộc rút quân | прикрыть отступление |
gen. | yểm hộ che chở cuộc rút quân | прикрывать отступление |
gen. | áo bồ ngoài quần | навыпуск (о рубахе) |
gen. | áo liền quần | комбинезон |
gen. | áo pháp quan | судейская мантия |
gen. | áo quan tòa | судейская мантия |
gen. | áo quần bảnh bao | кокетливый наряд |
gen. | đệ nhất kỳ quan | чудо из чудес |
gen. | đội hình quân địch tản ra | колонна неприятеля рассеялась |
gen. | đội quân báo | разведка (войсковая группа) |
gen. | đội quân nhạc | военный оркестр |
gen. | đội quân thất nghiệp | армия безработных |
gen. | đi quanh quần | бродить |
gen. | đi quân tốt | пойти пешкой |
gen. | đi quân tốt | идти пешкой |
gen. | đi tham quan | путешествовать (совершать экскурсию, поездку) |
gen. | đi theo quan tài | идти за гробом |
gen. | đội viên chiến sĩ, người lính Hòng quân | красноармеец |
gen. | đội viên chiến sĩ, người lính Hải quân Liên-xô | краснофлотец |
gen. | đội viên quân nhu | интендант |
gen. | đội viên quân tình nguyện | доброволец (в армии) |
gen. | đội viên ưu tú chiến sĩ xuất sắc trong việc học tập quân sự và chính trị | отличница боевой и политической подготовки |
gen. | đội viên ưu tú chiến sĩ xuất sắc trong việc học tập quân sự và chính trị | отличник боевой и политической подготовки |
gen. | đi vòng từ phía sườn quân địch | обойти противника с фланга |
gen. | đoàn học sinh tham quan | экскурсия школьников |
gen. | đoàn kết quần chúng nhân dân | сплотить народные массы |
gen. | đoạn vải đủ may bộ quần áo | отрез на костюм |
gen. | đột phá khẩu ở tuyến phòng ngự quân địch | прорыв в линии обороны противника |
gen. | đài quan sát | наблюдательный пункт |
gen. | đài quan sát vật lý học thiên văn | астрофизическая обсерватория (thiên văn vật lý, vật lý thiên văn) |
gen. | đánh bại chiến thắng quân thù | поразить врага |
gen. | đánh bạt quân địch | потеснить противника |
gen. | đánh bạt quân địch | теснить противника |
gen. | đánh lui quân thù | потеснить противника |
gen. | đánh lui quân thù | теснить противника |
gen. | đánh lùi dồn quân địch xuống hẻm | сбросить противника в ущелье |
gen. | đánh lạc hướng quân địch đề chúng chú ý đến mình | отвлечь противника на себя |
gen. | đánh lạc hướng quân địch đề chúng chú ý đến mình | отвлекать противника на себя |
gen. | đánh quần vợt bằng tay trái | играть в теннис левой рукой |
gen. | đánh tan dẹp tan quân địch | смять противника |
gen. | đánh thuế quan cái | облагать что-л. пошлиной (gì) |
gen. | đánh đuổi đánh bật quân thù ra khỏi thành phố | выбить противника из города |
gen. | đâm ra quan liêu | обюрократиться |
gen. | đơn vị không quân | авиационная часть |
gen. | đơn vị không quân | авиачасть |
gen. | đơn vị quân y | санитарная часть |
gen. | đơn vị quân đội | войсковая часть (bộ đội) |
gen. | đơn vị quân đội | воинская часть |
gen. | đưa bộ quần áo đề sửa lại | отдать костюм в переделку |
gen. | đưa quần áo cho hiệu giặt | сдать бельё в стирку |
gen. | đưa quần áo đến hiệu giặt | отдавать бельё в стирку |
gen. | đưa đem quân vào | ввести войска |
gen. | đưa đem quân vào | вводить войска |
gen. | đưa quân vào trận chiến đấu | ввести войска в бой |
gen. | đưa quân vào trận chiến đấu | вводить войска в бой |
gen. | đưa văn hóa vào quần chúng | понести культуру в массы |
gen. | đưa văn hóa vào quần chúng | нести культуру в массы |
gen. | thuộc về đại sứ quán | посольский (относящийся к посольству) |
gen. | đả phá bệnh quan liêu | бить по бюрократизму |