Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Mathematics
containing
những kh
|
all forms
Vietnamese
Russian
những góc kề
смежные углы
những số hữu tỉ
рациональные числа
những đại lượng tỷ lệ
tỉ lệ
thuận
прямо пропорциональные величины
những đại lượng thông ước
соизмеримые величины
những đại lượng tỳ lệ
tỉ lệ
nghịch
обратно пропорциональные величины
Get short URL