Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Collective
containing
những kh
|
all forms
Vietnamese
Russian
những kẻ ăn xin
нищета
(нищие люди, ăn mày)
những người kiểm soát
контроль
(контролёры, kiềm tra)
những người lãnh đạo
руководство
(руководители)
những pháo thù
прислуга
những điền chủ
фермерство
Get short URL