Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | ai bảo anh nói những điều như thế? | кто вас тянул за язык? |
gen. | ai đang sống những ngày cuối cùng | чьи-л. дни сочтены |
gen. | bỏ qua những tiều tiết | миновать уя подробности |
gen. | biểu lộ những dấu hiệu cùa sự sống | подать признаки жизни |
gen. | biết cái gì qua những người chứng kiến | знать что-л. от очевидцев |
gen. | bệnh anh ấy thuyên giảm nhưng chưa khỏi hẳn | он выздоравливает, но ещё не выздоровел |
gen. | bệnh kèm theo những biến chứng | болезнь сопровождалась осложнениями |
gen. | bệnh đỡ dần nhưng ông ta chưa lại người | он выздоравливает, но ещё не выздоровел |
gen. | buông xõng những lời hóm hỉnh | уронить остроты |
gen. | buông xõng những lời hóm hỉnh | ронять остроты |
gen. | bài diễn văn đầy dẫy những đoạn trích dẫn | речь пестрит цитатами |
gen. | bàn định lại những định mức sản xuất | пересмотреть нормы выработки |
gen. | bàn định lại những định mức sản xuất | пересматривать нормы выработки |
gen. | bám chắc vào những vị trí đã chiếm được | закрепиться на захваченных позициях |
gen. | bám chắc vào những vị trí đã chiếm được | закрепляться на захваченных позициях |
gen. | bù lại những khoản chi phí | покрыть расходы |
gen. | bù được những tiền thua lỗ | покрыть убытки |
gen. | băng giá làm những bông hoa thui đi | мороз прихватил цветы |
gen. | bồ khuyết những thiếu sót trong trình độ học vấn cùa mình | восполнить пробелы своего образования |
gen. | sự bồ sung những sách mới cho thư viện | пополнение библиотеки новыми книгами |
gen. | bồ sung những điếu giải thích thêm vào cách diễn đạt | вносить уточнения в формулировку |
gen. | cứ đợi thậm chí ngay đến, dù cho cà một ngày nhưng rồi cũng chẳng đợi được đâu | жди хоть целый день, и не дождёшься |
gen. | chỉ có thề chờ đợi ở nó những điều bậy bạ như thế thôi | от него только этого и можно было ожидать |
gen. | chứa đựng bao hàm, ẩn giấu, tiềm an những khả năng lớn lao | таить в себе огромные возможности |
gen. | chẳng biết có tốt hay không nhưng việc xảy ra như thế đấy | хорошо или нет, но это так |
gen. | chẳng những... mà... | мало того, что... |
gen. | chấp thuận chấp nhận, đồng ý với những điều kiện của | принять чьи-л. условия (ai) |
gen. | chấp thuận chấp nhận, đồng ý với những điều kiện của | принимать чьи-л. условия (ai) |
gen. | chú ý đến kính nghiệm của những người đi trước | учесть опыт предшественников |
gen. | chú ý đến kính nghiệm của những người đi trước | учитывать опыт предшественников |
gen. | chị ấy định gọi anh ta lại, nhưng rồi lại thôi | она хотела его окликнуть, но потом раздумала |
gen. | cuộc triền lãm giới thiệu những thành tựu mới về khoa học và kỹ thuật | выставка знакомит с новыми достижениями науки и техники |
gen. | cuối những năm bốn mươi | в конце сороковых годов |
gen. | cuốn sách còn có những khuyết điềm | книга не свободна от недостатков |
gen. | các số liệu cùa anh trái với những sự kiện thực tế | ваши сведения противоречат фактам |
gen. | các đường phố đầy chật ních, đầy dẫy, đầy ói, đầy ối những người | улицы полны народу |
gen. | cãi cọ nhau vì những chuyện tầm phào | ссо́риться из-за пустя́ко́в (chuyện tẹp nhẹp, điều vặt vãnh) |
gen. | còn về những bức tranh... | кстати, о картинах... |
gen. | có những người cho rằng... | существуют люди, которые считают, что... |
gen. | có thêm những điều không hay mới | прибавились новые неприятности |
gen. | công bố những ứng cử viên vào ủy ban | назвать кандидатов в комиссию |
gen. | công bố những ứng cử viên vào ủy ban | называть кандидатов в комиссию |
gen. | công việc này sẽ đem lại gây ra những khó khăn lớn | эта работа представит большие затруднения |
gen. | diễn văn cùa ông bị gián đoạn bởi những tràng vỗ tay nhiệt liệt | его речь прерывалась бурными аплодисментами |
gen. | dầu dù, tuy nó có phạm sai lầm đấy, nhưng sai lầm ấy thì có thề sửa được | пусть он ошибся, но ошибку можно исправить |
gen. | dù có... nhưng | хотя и |
gen. | dù khó nhưng phải làm | и трудно, да надо сделать |
gen. | dù khó đấy, nhưng thế nhưng vẫn phải làm | как ни трудно, но надо сделать |
gen. | dù... nhưng | хотя и |
gen. | mặc dù tôi rất kính trọng anh nhưng... | при всём моём уважении к вам |
gen. | dù điều đó lạ lùng đi chăng nữa nhưng... | как это ни странно, но... |
gen. | ghi chép những sự kiện | фиксировать события |
gen. | ghi công khen thưởng những thành tích của | отметить чьи-л. достижения (ai) |
gen. | ghi công khen thưởng những thành tích của | отмечать чьи-л. достижения (ai) |
gen. | ghi tên những người vẳng mặt trong danh sách | отметить отсутствующих в списке |
gen. | giữa những bạn bè của mình | в обществе своих друзей |
gen. | gian phòng đầy ắp đông nghịt những người là người | переполненный зал |
gen. | giành những thắng lợi mới | брать новые рубежи |
gen. | giảm bớt những đòi hòi | умерить требования |
gen. | giảm bớt những đòi hòi | умерять требования |
gen. | gần giống với gần như, giống như những mẫu mực tốt nhất | приблизиться к лучшим образцам |
gen. | gần giống với gần như, giống như những mẫu mực tốt nhất | приближаться к лучшим образцам |
gen. | gặp phải những khó khăn | испытать трудности |
gen. | gán ép những quan điểm cùa mình cho | навязать свои взгляды (кому-л., ai) |
gen. | gán ép những quan điểm cùa mình cho | навязывать свои взгляды (кому-л., ai) |
gen. | gây những hành động tàn bạo | зверствовать |
gen. | gây ra những lời đồn đại | давать пищу слухам |
gen. | gây xích mích gieo bất hòa giữa những bạn cũ | перессорить старых друзей |
gen. | gạt bồ những điều nghi hoặc | отбросить сомнения |
gen. | gạt bồ những điều nghi hoặc | отбрасывать сомнения |
gen. | gắn liền đi đôi với những khó khăn lớn | сопряжённый с большими затруднениями |
gen. | hệ thống hóa những điều quan sát của mình | привести в систему свои наблюдения |
gen. | hứa thì ông ta đã hứa rồi đấy, những không biết rồi ông có làm không? | обещать-то он обещал, но сделает ли? |
gen. | hoặc là tôi, hoặc là anh, nhưng trong hai chúng ta phải có người đi | либо я, либо ты, но кто-то из нас должен пойти |
gen. | hành động trái với ngược với những quy tắc | поступать против правил |
gen. | hòa giải dàn hòa những người láng giềng | примирить соседей |
gen. | hòa giải dàn hòa những người láng giềng | примириться соседей |
gen. | họ là những người nào thế? | кто они такие? |
gen. | học tập kinh nghiệm của những người lao động tiên tiến | заимствовать опыт передовиков |
gen. | hối hận ăn năn về những lỗi lầm cùa mình | раскаяться в своих проступках |
gen. | hốt vơ vét được những món tiền lời kếch xù | загрести огромные барыши |
gen. | hốt vơ vét được những món tiền lời kếch xù | загребать огромные барыши |
gen. | khai phá những con đường chưa ai đặt chân tới | проложить новые пути (в науке, искусстве и т.п.) |
gen. | khai phá những con đường chưa ai đặt chân tới | прокладывать новые пути (в науке, искусстве и т.п.) |
gen. | khai quật những ngôi mộ cồ | раскопать древние погребения |
gen. | khinh bỉ khinh miệt, khinh những kẻ hèn nhát | презирать трусов |
gen. | khóc những người đã hy sinh | плакать о погибших |
gen. | không chịu được những lời phản đối | он не терпит возражений у |
gen. | không chịu đế cho người khác nhúng tay vào | не вынести постороннего вмешательства |
gen. | không chịu đế cho người khác nhúng tay vào | не выносить постороннего вмешательства |
gen. | không dám tiến hành những biện pháp quá đáng | не решиться на крайние меры |
gen. | không kể đến những chi tiết | миновать уя подробности |
gen. | không những... mà... | мало того, что... |
gen. | không những... mà còn... | не только..., но и... |
gen. | không những... mà cả... | не только..., но и... |
gen. | không được "nhưng" gì hết | никаких "но" |
gen. | không đế cho có những hành | не допускать фамильярностей |
gen. | không đếm xỉa không đề ý đến những người xung quanh | игнорировать окружающих |
gen. | khối những người đảng viên cộng sản và những người ngoài đảng | блок коммунистов и беспартийных |
gen. | kinh nghiệm của những người cải tiến kỹ thuật sản xuất | опыт новаторов производства |
gen. | kinh qua những gian truân | пройти через тяжёлые испытания |
gen. | kiên định trong trung thành với những quan điểm của mình | быть постоянным в своих взглядах |
gen. | kết thúc diễn văn bằng những lời cảm ơn | заключать речь словами благодарности |
gen. | kết thúc diễn văn bằng những lời cảm ơn | заключить речь словами благодарности |
gen. | kỳ quan hạng nhất trong những kỳ quan | чудо из чудес |
gen. | lanh chanh nói trước những điều nhận xét | выскочить с замечаниями |
gen. | lanh chanh nói trước những điều nhận xét | выскакивать с замечаниями |
gen. | lợi dụng những nhược điềm cùa | сыграть на чьих-л. слабостях (ai) |
gen. | lợi dụng những nhược điềm cùa | играть на чьих-л. слабостях (ai) |
gen. | liệt ai vào hàng số những nhà đại văn hào | причислить кого-л. к великим писателям |
gen. | liệt ai vào hàng số những nhà đại văn hào | причислять кого-л. к великим писателям |
gen. | lập danh sách những người có mặt | переписать присутствующих |
gen. | lập danh sách những người có mặt | переписывать присутствующих |
gen. | lấp liếm che giấu những khuyết điềm | замазать недостатки |
gen. | lấp liếm che giấu những khuyết điềm | замазывать недостатки |
gen. | sự làm trái với những quy tắc | отступление от правил |
gen. | lót rơm giữa những chai lọ thủy tinh | проложить стеклянную посуду соломой |
gen. | lắng nghe những tin báo những điều thông báo, những điều báo trước từ các địa phương | прислушиваться к сигналам с мест |
gen. | lắp ghép nhà bằng những khối lớn | собрать дом из крупных блоков |
gen. | lắp ghép nhà bằng những khối lớn | собирать дом из крупных блоков |
gen. | lời khai của những người chứng kiến | показания очевидцев |
gen. | mặc dù nó rất muốn nhưng... | при всём его желании |
gen. | mặt nó điềm đầy những chấm | его лицо покрылось пятнами |
gen. | một trong những người đó tuồng như là kỹ sư | один из них якобы инженер |
gen. | một trong những sáng chế cùa ông tá đã được cấp bằng | одно из его изобретений было запатентовано |
gen. | một trong những sáng chế cùa ông tá đã được cấp bằng | одно из его изобретений было патентовано |
gen. | một trong những thành phố | один из городов |
gen. | mưa đã tạnh nhưng bỗng nhiên lại trút xuống như xối | прекратившийся было дождь вдруг снова полил как из ведра |
gen. | ứng dụng những phương pháp sản xuất mới | применение новых методов производства |
gen. | nghe những chiếc vĩ cầm réo rắt | слушать, как поют скрипки (rung lên, vang lên) |
gen. | người ta khiêng những người bị thương trên cáng | раненых внесли на носилках |
gen. | người ta khiêng những người bị thương trên cáng | раненых вносили на носилках |
gen. | người đại biếu đại diện, thể hiện, truyền bá những tư tường tiên tiến | носитель передовых идей |
gen. | nhớ những hình ảnh đã quên ròi | восстановить в памяти забытые образы |
gen. | nhớ những hình ảnh đã quên ròi | восстанавливать в памяти забытые образы |
gen. | nhớ nhung | соскучиться (затосковать) |
gen. | nhớ nhung | скучать |
gen. | nhai lại mãi lặp đi lặp lại mãi những chân lý mà ai nấy đều biết cả ròi | пережевать всем известные истины |
gen. | nhai lại mãi lặp đi lặp lại mãi những chân lý mà ai nấy đều biết cả ròi | пережёвывать всем известные истины |
gen. | nhận những điều kiện đã được đưa ra | пойти на предложенные условия |
gen. | nhận rõ hiểu rõ, nắm được những ý định cùa | распознать чьи-л. намерения (ai) |
gen. | nhận rõ hiểu rõ, nắm được những ý định cùa | распознавать чьи-л. намерения (ai) |
gen. | nhận thức những quy luật của thiên nhiên | познать законы природы |
gen. | nhận thức những quy luật của thiên nhiên | познавать законы природы |
gen. | nhận thức được những bí mật của thiên nhiên | постичь тайны природы |
gen. | nhận thấy những nhược điểm cùa mình | чувствовать свои недостатки |
gen. | nhận được những tạp chí đã đặt mua | получать журналы по подписке |
gen. | những bộ lạc du cư | кочевы́е пле́мена́ |
gen. | những bộ lạc thượng võ | воинственные племена |
gen. | những bộ lạc định cư | оседлые племена |
gen. | những bộ phận dự trữ | запасные части |
gen. | những bộ tộc du mục | кочевы́е пле́мена́ |
gen. | những bộ tộc mọi rợ | дикие племена (man rợ) |
gen. | những bằng chứng có thật | фактические данные |
gen. | những bàng lượng giác | тригонометрические таблицы |
gen. | những cử chi yêu kiều | изящные движения (duyên dáng) |
gen. | những chiếc máy bay trong đội hình chiến đấu | самолёты в боевом строю |
gen. | những chiếc máy bay vút lên từ đường xuất phát | со старта срывались самолёты |
gen. | những chiếc răng dày | частые зубы (sít, mau) |
gen. | những chiếc thùng nặng trĩu làm đau tay | вёдра оттянули руки |
gen. | những chiếc trâm đòi mồi | черепаховые шпильки |
gen. | những chiếc tàu rẽ sóng chạy trên biển | корабли бороздят моря |
gen. | những chiếc xe tăng tiến thằng về phía chúng tôi | танки идут прямо на нас |
gen. | những chàng trai | молодые люди (юноши) |
gen. | những câu giả dối | фарисейские фразы |
gen. | những câu đá đưa đầu lưỡi | фарисейские фразы |
gen. | những công trình nghiên cứu lý luận | теоретические исследования |
gen. | những công trình nghiên cứu đã đăng | печатные работы |
gen. | những công trình xây dựng trên cọc chống | свайные постройки |
gen. | những công trường xây dựng mới cùa Xi-bê-ri | новостройки Сибири |
gen. | những công việc cấp thiết | очередные дела (cấp bách, trước mắt) |
gen. | những công việc thường ngày | текущие дела |
gen. | những cú đấm trút xuống tới tấp lên người nó | на него посыпались удары |
gen. | những cơ quan dưới quyền kiếm tra thuộc quyền giám sát, chịu sự kiềm tra cùa bộ | подконтрольные министерству органы |
gen. | những cơ quan quyền lực Nhà nước cao nhất | высшие органы государственной власти |
gen. | những cơ quan tối cao của chính quyền nhà nước | высшие органы государственной власти |
gen. | những cơ tay | ручные мышцы |
gen. | những cố gắng cuối cùng | последние усилия |
gen. | những cố gắng tột bậc | предельные усилия (tối đa, cao độ) |
gen. | những cố gắng vô ích | бесплодные усилия (vô hiệu, không có kết quả) |
gen. | những cố thề lập thề hình học | геометрические тела |
gen. | những dự định lớn lao | широкие планы |
gen. | những gian nhà ở | секции жилого дома |
gen. | những hy vọng hão huyền | несбыточные надежды (vu vơ) |
gen. | những hy vọng hão huyền | иллюзорные надежды |
gen. | những hy vọng uổng công | тщетные надежды (hoài công, vô ích, vô bo) |
gen. | những khầu hiệu cùa Ban chấp hành trung ương Đảng cộng sản Liên-xô nhân ngày mồng Một tháng Năm | Первомайские призывы ЦК КПСС |
gen. | những khu vực bị tổn thương của mô | поражённые участки ткани |
gen. | những khu vực tiền tệ tài chính riêng biệt | замкнутые валютно-финансовые зоны |
gen. | những khẩu đại bác đã im bặt | пушки замолкли (ngừng bẳn) |
gen. | những khả năng lỗi lạc | блестящие способности (xuất sắc) |
gen. | những khả năng siêu phàm | незаурядные способности (xuất chúng, khác thường, siêu quằn bạt chúng) |
gen. | những khả năng sư phạm | педагогические способности |
gen. | những khả năng tiềm tàng | скрытые возможности (tiềm tại) |
gen. | những khả năng to lớn | широкие возможности |
gen. | những khả năng vô hạn | безграничные возможности |
gen. | những mặt tiêu cực những nét xấu của tính tình | отрицательные черты характера |
gen. | những mánh khóe tráo trở | плутовские приёмы (lật lọng, bịp bợm, gian giảo, gian hoạt, giảo quyệt) |
gen. | những nghị luận non nớt | ученические рассуждения |
gen. | những người bình thường | простые люди |
gen. | những người bạn | друзья |
gen. | những người bị chuyền trú | перемещённые лица |
gen. | những người chăn nuôi từ lâu đời | извечные скотоводы |
gen. | những người cầm đầu | верхи (руководители) |
gen. | những người cài tiến cách tân, đồi mới sản xuất | новаторы производства |
gen. | những người còn lại | другой (остальные) |
gen. | những người có mặt | присутствующие (hiện diện, tham dự) |
gen. | những người công tác khoa học | труженики науки |
gen. | những người dân lân cận | окрестные жители |
gen. | những người dân vô tội | ни в чём не повинные люди |
gen. | những người gần gũi | окружающие |
gen. | những người hữu quan | заинтересованные лица (liên quan) |
gen. | những người hành khách ít ỏi đã thiu thiu ngủ | немногочисленные пассажиры дремали |
gen. | những người khác | прочие |
gen. | những người không đứng đắn | несерьёзные люди |
gen. | những người lẻ loi đi giữa đêm khuya | запоздавшие одиночки |
gen. | những người lao động | трудящиеся |
gen. | những người lao động tiên tiến tiền tiến trong nông nghiệp | передовики сельского хозяйства |
gen. | những người lớn tuồi | старшие (взрослые) |
gen. | những người lãnh đạo | верхи (руководители) |
gen. | những người lương thiện | честные люди (trung thực, trung trực, chính trực) |
gen. | những người mua báo dài hạn | подписчики газет |
gen. | những người nhiều tuồi | старшие (взрослые) |
gen. | những người như anh ta thì hiếm có | такие, как он, наперечёт (hãn hữu) |
gen. | những người như ông ấy thì đếm đầu ngón tay | такие, как он, наперечёт |
gen. | những người nhảy đôi | танцующие пары |
gen. | những người nóng nảy | горячие головы |
gen. | những người nổi tiếng cùa đất nước chúng ta | знатные люди нашей страны |
gen. | những người phát triển toàn diện | всесторонне развитые люди (về mọi mặt) |
gen. | những người quen biết | связи (знакомые) |
gen. | những người quen biết mới | новые знакомства |
gen. | những người thân thuộc của tôi | мои (родные) |
gen. | những người thích cảm giác mãnh liệt | любители острых ощущений (rùng rợn) |
gen. | những người thông thạo | знающие люди |
gen. | những người tiên tiến | передовые люди (tiền tiến) |
gen. | những người tằm thường | маленькие люди (không quan trọng) |
gen. | những người trong biên chế | штаты (штатное расписание) |
gen. | những người thành viên trong gia đình | члены семьи |
gen. | những người trong nhà | домашние (семья, trong gia đình) |
gen. | những người trượt tuyết đã vượt được khoảng cách ấy trong 15 phút | лыжники покрыли эту дистанцию за 15 минут |
gen. | những người tuyệt vời | чудесный народ (rất tốt) |
gen. | những người vắng mặt | отсутствующие (thiếu mặt, khiếm diện, khuyết tịch) |
gen. | những người xung quanh | окружающие |
gen. | những người xây dựng kiến thiết chủ nghĩa cộng sản | строители коммунизма |
gen. | những người xây dựng cuộc sống mới | строители новой жизни |
gen. | những người ấy | они |
gen. | những người ấy là bà con thân thuộc cùa tôi | они мне приходятся близкими родственниками |
gen. | những người đi săn chia ra phân ra thành từng tốp hai người | охотники разделились по двое |
gen. | những người đặt mua báo | подписчики газет |
gen. | những người đời xưa | древние |
gen. | những người ở trong nhà | обитатели дома |
gen. | những nhà khai sáng Pháp | французские просветители |
gen. | những nhà sáng lập chù nghĩa cộng sàn khoa học | основоположники научного коммунизма |
gen. | những nhà tu hành | служители культа |
gen. | những số liệu thực tế | фактические данные |
gen. | những số từ tập hợp | собирательные числительные |
gen. | những hình tam giác đồng dạng | подобные треугольники |
gen. | những thủ pháp sân khấu | сценические приёмы |
gen. | những thay đồi căn bản | радикальные изменения (triệt để) |
gen. | những thu nhập do lao động | трудовые доходы |
gen. | những thâm ý | подспудные мысли |
gen. | những thù lĩnh | верхи (руководители) |
gen. | những tiêu chuan pháp lý | правовые нормы |
gen. | những tiêu chuẩn quy tắc công pháp quốc tế | нормы международного права |
gen. | những tiêu chuẩn tiêu chí, chuẩn mực ngôn ngữ văn học | нормы литературного языка |
gen. | những tấm màn tuyn | тюлевые занавески |
gen. | những tấm ván sàn hở ra | половицы разошлись |
gen. | những tấm vải màn dày | тяжёлые портьеры |
gen. | những trang trí đắp nồi | лепные украшения (phù điêu) |
gen. | những trận chiến đấu ác liệt | ожесточённые бои (kịch liệt, khốc liệt, nảy lửa, tàn khốc) |
gen. | những trận mưa từng đợt | периодические дожди |
gen. | những trận ác chiến | ожесточённые бои (kịch chiến) |
gen. | những trận đấu tranh giai cấp | классовые бои |
gen. | những trận đánh có tính chất cục bộ | бои местного значения |
gen. | những trận đánh diễn ra trên toàn bộ mặt trận | по всему фронту идут бои |
gen. | những trận đánh đã bắt đầu trong thành phố | в городе завязались бой |
gen. | những truyện cổ tích dân gian | народные сказки |
gen. | những tràng vỗ tay đồng loạt | дружные аплодисменты |
gen. | những túp nhà thấp lè tè | приземистые домики |
gen. | những tư tường chính trị | политические идеи |
gen. | những tư tưởng | передовые взгляды |
gen. | những tư tưởng | передовые идеи |
gen. | những tư tưởng tiên tiến | передовые идеи |
gen. | những tư tưởng tiên tiến đã thâm nhập ăn sâu vào quằn chúng | передовые идеи проникли в массы |
gen. | những việc có tầm quan trọng như nhau | равноценные вещи |
gen. | những việc làm tốt | добрые дела |
gen. | những việc ấy | они |
gen. | những việc đáng ngờ | сомнительные дела |
gen. | những vấn đề chín muồi | назревшие вопросы (cấp thiết, cấp bách) |
gen. | những vấn đề chù yếu căn bản, quan trọng nhất của thời đại hiện hay | кардинальные проблемы современности |
gen. | những vấn đề cùa chính sách đối ngoại | внешнеполитические проблемы |
gen. | những vấn đề tổ chức | организационные вопросы |
gen. | những vận động kiến tạo | тектонические движения |
gen. | những đài chuyển tiếp | радиотрансляционные точки |
gen. | những đại lượng vô ước | несоизмеримые величины |
gen. | nhà văn phác qua phác họa những nhân vật của mình | писатель бегло очертил своих героев |
gen. | nhân thể nói thêm về những bức tranh... | кстати, о картинах... |
gen. | nhét đút những quyền sách lên giá | сунуть книги на полку |
gen. | nhét đút những quyền sách lên giá | совать книги на полку |
gen. | như thế cũng phải nhưng... | так-то оно так, но... |
gen. | nhưng dù sao | но всё же (thì) |
gen. | nhưng dù sao | но всё-таки (thì) |
gen. | nhưng mà | а |
gen. | nhưng mà | но |
gen. | nhưng mà | однако (Una_sun) |
gen. | nhạc chỉ với những biến điệu | тема с вариациями |
gen. | sự nhạo báng những đau khồ của con người | издевательство над человеческими страданиями |
gen. | nhắc đi nhắc lại những điều ai cũng biết | твердить зады |
gen. | nhắc đi nhắc lại những điều ai cũng biết | повторять зады |
gen. | nhổ cò cho những cây đã gieo | прочистить посевы |
gen. | nhổ cò cho những cây đã gieo | прочищать посевы |
gen. | nội cò sặc sỡ những hoa là hoa | луга пестреют цветами |
gen. | nấm đại hòng nhung | мухомор (гриб) |
gen. | nêu lên vạch ra, chi rõ những ưu điềm và nhược điềm của tác phẩm được nhận xét | отметить достоинства и недостатки рецензируемой работы |
gen. | nêu lên vạch ra, chi rõ những ưu điềm và nhược điềm của tác phẩm được nhận xét | отмечать достоинства и недостатки рецензируемой работы |
gen. | nêu tên những người ứng cử vào ủy ban | назвать кандидатов в комиссию |
gen. | nêu tên những người ứng cử vào ủy ban | называть кандидатов в комиссию |
gen. | nói luôn miệng mồm những điều dí dỏm | сыпать остротами |
gen. | nói lên những ý kiến của mình | высказать свои соображения |
gen. | nói những điều tằm thường | говорить банальности (vô vị) |
gen. | nói những điều tục tằn | говорить непристойности (thô tục, sỗ sàng, tục tĩu) |
gen. | nói thì nói nhưng chớ nói hớ!, đừng nói lung tung! | говори, да не заговаривайся! |
gen. | nói toạc những ưu thế cùa mình | открыть свой козыри |
gen. | nói về những vấn đề cao siêu | говорить о высоких материях |
gen. | nói với ai những lời cay độc | подпустить шпильку (кому-л., châm chọc) |
gen. | nắm chắc nắm được, nắm vững những phương pháp sàn xuất mới | освоить новые методы производства |
gen. | nắm chắc nắm được, nắm vững những phương pháp sàn xuất mới | осваивать новые методы производства |
gen. | nếm qua những đắng cay cùa cuộc đời | узнать, почём фунт лиха |
gen. | phun ra những lời chửi mắng | изрыгнуть ругательства |
gen. | phun ra những lời chửi mắng | изрыгать ругательства |
gen. | phô lòe, khoe khoang, phô trương những kiến thức của mình | козырнуть своими знаниями |
gen. | phô lòe, khoe khoang, phô trương những kiến thức của mình | козырять своими знаниями |
gen. | phô những tri thức cùa mình | похвалиться своими знаниями |
gen. | phô những tri thức cùa mình | хвалиться своими знаниями |
gen. | phù hợp với ngang hàng với những mẫu mực tốt nhất trên thế giới | на уровне лучших мировых стандартов |
gen. | phổ biến kinh nghiệm của những người cải tiến sản xuất | распространить опыт новаторов |
gen. | phổ biến kinh nghiệm của những người cải tiến sản xuất | распространять опыт новаторов |
gen. | quyền sách còn có những thiếu sót | книга не свободна от недостатков |
gen. | quyến rũ dụ dỗ ai bằng những lời hứa hẹn | прельстить кого-л. обещаниями |
gen. | quyến rũ dụ dỗ ai bằng những lời hứa hẹn | прельщать кого-л. обещаниями |
gen. | quảng tính là một trong những thuộc tính cùa vật chất | протяжённость - одно из свойств материи |
gen. | rặt toàn, tuyền những điều khó chịu | сплошные неприятности |
gen. | sử dụng những con số | оперировать цифрами |
gen. | sử dụng những sự việc | оперировать фактами |
gen. | sách nhũng | вымогать |
gen. | sáng tạo những kỳ quan | твори́ть чу́деса́ |
gen. | sự bào tồn bảo vệ, giữ gìn những di tích lịch sử | охрана исторических памятников |
gen. | sự bịa đặt đặt điều, nặn ra những tin đòn nhảm | фабрикация слухов |
gen. | theo lời kể lại cùa những người chứng kiến | по рассказам очевидцев (người mục kích) |
gen. | theo những dấu chân còn mới | по свежим следам |
gen. | theo những người chứng kiến người mục kích kề lại | по рассказам очевидцев |
gen. | theo những số liệu không đầy đù | по неполным данным |
gen. | theo những tài liệu dẫn liệu mà chúng ta hiện có | по имеющимся в нашем распоряжении данным |
gen. | theo những điều tôi được biết thì... | насколько мне известно |
gen. | thi hành những biện pháp | принятие мер |
gen. | thái độ cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử của thủ trưởng đối với những người dưới quyền | отношение начальника к своим подчинённым |
gen. | sự tháo dỡ những xí nghiệp | демонтаж предприятий |
gen. | thích ứng với những điều kiện mới | приспособиться к новым условиям |
gen. | thúc những hòn bi-a | столкнуть бильярдные шары |
gen. | thúc đầy những người chậm tiến | подтянуть отстающих |
gen. | thúc đầy những người chậm tiến | подтягивать отстающих |
gen. | thắng những vận động viên cùng câu lạc bộ | выиграть у своих одноклубников |
gen. | thế nhưng | при всём том |
gen. | thừa kế kế thừa những truyền thống tốt đẹp nhất | наследовать лучшие традиции |
gen. | thực hiện những chức năng cùa mình | осуществить свои функции |
gen. | thực hiện những chức năng cùa mình | осуществлять свои функции |
gen. | thực hiện những dự định những kế hoạch của mình | претворить свои планы в жизнь |
gen. | thực hiện những hành động | предпринять шаги |
gen. | thực hiện những hành động | предпринимать шаги |
gen. | tiền tiêu hết vào những món vặt vãnh đủ loại | деньги разошлись на разные мелочи |
gen. | tiến hành những bước | предпринять шаги |
gen. | tiến hành những bước | предпринимать шаги |
gen. | tiến lên những bước khổng lò | гига́нтскими семимильными шага́ми идти́ вперёд |
gen. | tiến những bước khổng lồ | двигаться вперёд гигантскими шагами (nhảy vọt) |
gen. | tiến những bước khổng lồ | идти вперёд гигантскими шагами (nhảy vọt) |
gen. | tiến những bước thần tốc | гига́нтскими семимильными шага́ми идти́ вперёд |
gen. | tiếng lách cách cùa những chiếc máy chữ | трескотня пишущих машинок |
gen. | toàn bộ những vấn đề | проблематика |
gen. | trẻ con ném nhau những hòn tuyết | дети кидаются снежками |
gen. | tranh cãi cãi cọ, tranh chấp vì những chuyện lặt vặt | препираться из-за мелочей |
gen. | tránh thoát khỏi những điều không hay | избавиться от неприятностей |
gen. | tránh thoát khỏi những điều không hay | избавляться от неприятностей |
gen. | trên báo chí thường có thường thấy những ý kiến như vậy | такие высказывания часто встречаются в печати |
gen. | trước kia ở đây là những ngôi nhà gỗ | раньше здесь стояли деревянные дома |
gen. | trước ngưỡng cửa trong thời kỳ mở đầu, lúc khởi đầu cùa những sự kiện sắp tới | в преддверии грядущих событий |
gen. | trại cùa những người tạm trú qua mùa đông | стоянка зимовщиков |
gen. | tất cà những dự trữ cùa chúng ta | все наши ресурсы |
gen. | tất cà những khó khăn đã qua rồi | все трудности позади |
gen. | tất cà những thứ ấy làm anh ta chán ngấy | ему всё это прискучило |
gen. | tất cà những tình tiết chi tiết, tiều tiết, điều ti mỉ, kẽ tóc chân tơ ấy | все эти тонкости |
gen. | tất cà những việc thứ, điều khác | всё прочее |
gen. | tất cà những vật | все (о вещах) |
gen. | tất cà những điều gì mà tôi có thề làm được | всё что в моих силах |
gen. | tất cả những cái gì cần thiết | всё то, что нужно |
gen. | tất cả những cái những việc đó | всё вместе взятое |
gen. | tất cả những cái đó đều lu mờ đi trước... | всё это тускнеет перед... |
gen. | tất cả những cố gắng của chúng ta đã mất đi vô ích | все наши труды пропали даром |
gen. | tất cả những cố gắng của tôi hóa ra là vô ích | все мои труды оставались тщетными |
gen. | tất cả những người khác | все прочие |
gen. | tất cả những người khác | все остальные (những người còn lại) |
gen. | tất cả những quyển sách | все книги |
gen. | tất cả những sự kiện hiện có đều được xác nhận | имеющиеся факты подтверждаются |
gen. | tất cả những thứ cần thiết | всё, что нужно |
gen. | tất cả những việc gì hợp sức tôi | всё что в моих силах |
gen. | tất cả những việc này chứng tồ rằng... | всё это говорит о том, что... |
gen. | tất cả những điều việc còn lại | всё остальное |
gen. | tất cả những điều nói trên | всё вышеизложенное |
gen. | tu viện cùa những người ly giáo | раскольнический скит (ratkônhic) |
gen. | tìm kiếm những nguồn dự trữ mới trong sản xuất | изыскивать новые резервы производства |
gen. | tìm kiếm thu nhặt những số thiếu cùa tờ tạp chí | подобрать недостающие номера журнала |
gen. | tìm kiếm thu nhặt những số thiếu cùa tờ tạp chí | подбирать недостающие номера журнала |
gen. | tìm tòi những con đường mới | искать новые пути |
gen. | sự tô điềm các bức tường bằng những bích họa | расписка стен фресками |
gen. | tôi biết rất rõ những cái đó | я всё это прекрасно знаю |
gen. | tôi chẳng bao giờ gặp phải những điều như thế | со мной этого никогда не бывало |
gen. | tôi chờ nó hết nước hết cái nhưng vẫn không gặp được | я долго ждал его, но так и не дождался |
gen. | tôi hoàn toàn không có ý muốn làm những việc ấy | я совершенно не расположен заниматься этими делами |
gen. | tôi không muốn... lắm, nhưng... | не то, чтобы я хотел..., а... |
gen. | tôi không nghe những lời anh nói | я прослушал то, что вы сказали |
gen. | tôi muốn đi xem chiếu bóng nhưng tôi không có vé | я пошёл бы в кино, да у меня нет билета |
gen. | riêng tôi thì đồng ý, nhưng nó thì không | я-то согласен, но он нет |
gen. | tôi thường chiêm bao thấy nằm mộng thấy, nằm thấy những giấc mơ lạ lùng | мне снятся странные сны |
gen. | tôi thường thấy mơ thấy, nằm thấy những giấc chiêm bao kỳ lạ | мне снятся странные сны |
gen. | tôi với nó là những người khác biệt | мы с ним разные люди (không giống nhau) |
gen. | tôi đã nói, thế nhưng vậy mà, song anh chẳng muốn nghe | говорила я, так ты слушать не хотел |
gen. | tôi đồng ý đi, nhưng song, chỉ có điều là, miễn là không phải đi ngay bây giờ | я согласен пойти, только не сейчас |
gen. | sự tước đoạt những kẻ đi tước đoạt | экспроприация экспроприаторов |
gen. | tốt nhất trong số những cái hiện có | лучший из существующих (đang tòn tại) |
gen. | tồng kết những cảm tưởng cùa mình | подытожить свой впечатления |
gen. | tồng kết những cảm tưởng cùa mình | подытоживать свой впечатления |
gen. | từ bò những quan điểm cùa mình | отступить от своих взглядов |
gen. | từ dưới vó ngựa bắn tung tóe những cục bùn | из-под копыт летели ошмётки грязи |
gen. | từ đó đã mười năm trôi qua nhưng mà thế mà tôi vẫn nhớ tất cả hình như việc ấy mới xảy ra hôm qua | с тех пор прошло десять лет, а я всё помню, как будто это было вчера |
gen. | từ đôi mắt của nàng những hạt lệ tuôn rơi | из её глаз текли слёзы |
gen. | tự an ủi mơn trớn, vuốt ve mình bằng những hy vọng | потешить себя надеждами |
gen. | tự an ủi mơn trớn, vuốt ve mình bằng những hy vọng | тешить себя надеждами |
gen. | tự gây ra những bận rộn cho mình | нажить себе хлопот |
gen. | uổng công làm những chuyện không đâu | размениваться на мелочи |
gen. | vớ bậy lôi bừa, tùy tiện nhặt ra những câu trích dẫn | надёргать цитат |
gen. | về những chuyện hằng ngày | на темы дня |
gen. | về những vấn đề thời sự | на темы дня |
gen. | với những cố gắng hiệp đòng | дружными усилиями |
gen. | viết những bài nhục mạ vu khống, phỉ báng | писать пасквили на кого-л. (ai) |
gen. | vứt bồ những sự hoài nghi | отбросить сомнения |
gen. | vứt bồ những sự hoài nghi | отбрасывать сомнения |
gen. | và những cái điều khác nữa | и всё прочее |
gen. | và những điều đại loại như thế | и всё такое |
gen. | xem trọng coi trọng những lời nói cùa | придать серьёзное значение чьим-л. словам (ai) |
gen. | xem trọng coi trọng những lời nói cùa | придавать серьёзное значение чьим-л. словам (ai) |
gen. | xem đi xem lại những bức thư | перебрать письма |
gen. | xem đi xem lại những bức thư | перебирать письма |
gen. | xin anh bỏ quá cho những điều sơ suất! | не поминайте лихом! (lời nỏi khi chia tay) |
gen. | xin anh bỏ quá cho những điều sơ suất! | не поминай лихом! (lời nỏi khi chia tay) |
gen. | xoa dịu làm dịu những mâu thuẫn | сгладить противоречия |
gen. | xoa dịu làm dịu những mâu thuẫn | сглаживать противоречия |
gen. | sự xuyên tạc những sự kiện lịch sự | фальсификация исторических фактов |
gen. | sự xuyên tạc thô bạo những sự kiện | грубое искажение фактов |
gen. | sự xây dựng bằng những khối bê tông lớn | крупноблочное строительство |
gen. | xây dựng dựng, đặt những tính toán cùa mình trên cơ sở | построить свои расчёты (на чём-л., gì) |
gen. | xây dựng dựng, đặt những tính toán cùa mình trên cơ sở | строить свои расчёты (на чём-л., gì) |
gen. | xét lại những tiêu chuẩn sản xuất | пересмотреть нормы выработки |
gen. | xét lại những tiêu chuẩn sản xuất | пересматривать нормы выработки |
gen. | xúc phạm đến những tình cảm tốt đẹp nhất của | оскорбить кого-л. в лучших чувствах (ai) |
gen. | xúc phạm đến những tình cảm tốt đẹp nhất của | оскорблять кого-л. в лучших чувствах (ai) |
gen. | ít nơi nào có được những phong cảnh đẹp như thế | мало где встречаются такие пейзажи |
gen. | đau thật, nhưng đành phải chịu đựng vậy | было больно, но пришлось терпеть |
gen. | độc đoán đề ra những điều kiện của mình | продиктовать свои условия |
gen. | độc đoán đề ra những điều kiện của mình | диктовать свои условия |
gen. | đem lại kéo theo, gây ra những điều khó chịu | повлечь за собой неприятности |
gen. | đi tiến những bước dài | идти большими шагами |
gen. | đi trước đón trước những nguyện vọng cùa | предупредить чьи-л. желания (ai) |
gen. | đi trước đón trước những nguyện vọng cùa | предупреждать чьи-л. желания (ai) |
gen. | đoán được đoán biết, hiểu rõ, nhận rõ, thấy rõ những ý định của | разгадать чьи-л. намерения (ai) |
gen. | đoạn tuyệt với những ý kiến sai lầm | отмежеваться от ошибочных мнений |
gen. | đoạn tuyệt với những ý kiến sai lầm | отмежёвываться от ошибочных мнений |
gen. | đập lại chống lại, đà lại, quật lại những lời công kích cùa | отразить чьи-л. нападки (ai) |
gen. | đập lại chống lại, đà lại, quật lại những lời công kích cùa | отражать чьи-л. нападки (ai) |
gen. | đầu những năm bốn mươi | в начале сороковых годов |
gen. | đánh dấu những chỗ cần thiết trong sách | отметить нужные места в книге |
gen. | đánh dấu những chỗ cần thiết trong sách | отмечать нужные места в книге |
gen. | đánh tất cả những bản xô-nát | переиграть все сонаты |
gen. | đáp ứng những yêu cầu | ответить требованиям |
gen. | đáp ứng những yêu cầu | отвечать требованиям |
gen. | đáp ứng những đòi hồi yêu cầu, tiêu chuẩn của cái | отвечать требованиям (чего-л., gì) |
gen. | đáp ứng những đòi hồi cùa | удовлетворить чьим-л. требованиям (ai) |
gen. | đáp ứng những đòi hồi cùa | удовлетворять чьим-л. требованиям (ai) |
gen. | đã tưởng là nhưng... | казалось бы |
gen. | đưa những người lạ mặt ra khỏi nhà | освободить помещение от посторонних |
gen. | đưa những người lạ mặt ra khỏi nhà | освобождать помещение от посторонних |
gen. | đưa những điều khoản mới vào hợp đồng | внести новые условия в договор |
gen. | đưa những điều khoản mới vào hợp đồng | вносить новые условия в договор |
gen. | đưa ra những luận cứ | приводить доводы (lý lẽ, lý do) |
gen. | đưa ra những yêu sách | выставить требования |
gen. | đưa ra những yêu sách | выставлять требования |
gen. | đưa ra những đòi hồi điều kiện, yêu cầu cao đối với | предъявлять высокие требования (к кому-л., ai) |
gen. | sự định những tiêu chuẩn quá cao | завышение нормативов |
gen. | đọc ngấu nghiến những báo | пожирать журналы |
gen. | đọc ngấu nghiến những sách | пожирать книги |
gen. | đọc những nhà văn cố điển theo nguyên tác | читать классиков в подлинниках |
gen. | đọc ý giữa những dòng chữ | читать между строк |