DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms containing những kh | all forms
SubjectVietnameseRussian
gen.ai bảo anh nói những điều như thế?кто вас тянул за язык?
gen.ai đang sống những ngày cuối cùngчьи-л. дни сочтены
gen.bỏ qua những tiều tiếtминовать уя подробности
gen.biểu lộ những dấu hiệu cùa sự sốngподать признаки жизни
gen.biết cái gì qua những người chứng kiếnзнать что-л. от очевидцев
gen.bệnh anh ấy thuyên giảm nhưng chưa khỏi hẳnон выздоравливает, но ещё не выздоровел
gen.bệnh kèm theo những biến chứngболезнь сопровождалась осложнениями
gen.bệnh đỡ dần nhưng ông ta chưa lại ngườiон выздоравливает, но ещё не выздоровел
gen.buông xõng những lời hóm hỉnhуронить остроты
gen.buông xõng những lời hóm hỉnhронять остроты
gen.bài diễn văn đầy dẫy những đoạn trích dẫnречь пестрит цитатами
gen.bàn định lại những định mức sản xuấtпересмотреть нормы выработки
gen.bàn định lại những định mức sản xuấtпересматривать нормы выработки
gen.bám chắc vào những vị trí đã chiếm đượcзакрепиться на захваченных позициях
gen.bám chắc vào những vị trí đã chiếm đượcзакрепляться на захваченных позициях
gen.lại những khoản chi phíпокрыть расходы
gen.được những tiền thua lỗпокрыть убытки
gen.băng giá làm những bông hoa thui điмороз прихватил цветы
gen.bồ khuyết những thiếu sót trong trình độ học vấn cùa mìnhвосполнить пробелы своего образования
gen.sự bồ sung những sách mới cho thư việnпополнение библиотеки новыми книгами
gen.bồ sung những điếu giải thích thêm vào cách diễn đạtвносить уточнения в формулировку
gen.cứ đợi thậm chí ngay đến, dù cho cà một ngày nhưng rồi cũng chẳng đợi được đâuжди хоть целый день, и не дождёшься
gen.chỉ có thề chờ đợi ở nó những điều bậy bạ như thế thôiот него только этого и можно было ожидать
gen.chứa đựng bao hàm, ẩn giấu, tiềm an những khả năng lớn laoтаить в себе огромные возможности
gen.chẳng biết có tốt hay không nhưng việc xảy ra như thế đấyхорошо или нет, но это так
gen.chẳng những... mà...мало того, что...
gen.chấp thuận chấp nhận, đồng ý với những điều kiện củaпринять чьи-л. условия (ai)
gen.chấp thuận chấp nhận, đồng ý với những điều kiện củaпринимать чьи-л. условия (ai)
gen.chú ý đến kính nghiệm của những người đi trướcучесть опыт предшественников
gen.chú ý đến kính nghiệm của những người đi trướcучитывать опыт предшественников
gen.chị ấy định gọi anh ta lại, nhưng rồi lại thôiона хотела его окликнуть, но потом раздумала
gen.cuộc triền lãm giới thiệu những thành tựu mới về khoa học và kỹ thuậtвыставка знакомит с новыми достижениями науки и техники
gen.cuối những năm bốn mươiв конце сороковых годов
gen.cuốn sách còn có những khuyết điềmкнига не свободна от недостатков
gen.các số liệu cùa anh trái với những sự kiện thực tếваши сведения противоречат фактам
gen.các đường phố đầy chật ních, đầy dẫy, đầy ói, đầy ối những ngườiулицы полны народу
gen.cãi cọ nhau vì những chuyện tầm phàoссо́риться из-за пустя́ко́в (chuyện tẹp nhẹp, điều vặt vãnh)
gen.còn về những bức tranh...кстати, о картинах...
gen.có những người cho rằng...существуют люди, которые считают, что...
gen.có thêm những điều không hay mớiприбавились новые неприятности
gen.công bố những ứng cử viên vào ủy banназвать кандидатов в комиссию
gen.công bố những ứng cử viên vào ủy banназывать кандидатов в комиссию
gen.công việc này sẽ đem lại gây ra những khó khăn lớnэта работа представит большие затруднения
gen.diễn văn cùa ông bị gián đoạn bởi những tràng vỗ tay nhiệt liệtего речь прерывалась бурными аплодисментами
gen.dầu dù, tuy nó có phạm sai lầm đấy, nhưng sai lầm ấy thì có thề sửa đượcпусть он ошибся, но ошибку можно исправить
gen.dù có... nhưngхотя и
gen.dù khó nhưng phải làmи трудно, да надо сделать
gen.dù khó đấy, nhưng thế nhưng vẫn phải làmкак ни трудно, но надо сделать
gen.dù... nhưngхотя и
gen.mặc dù tôi rất kính trọng anh nhưng...при всём моём уважении к вам
gen.dù điều đó lạ lùng đi chăng nữa nhưng...как это ни странно, но...
gen.ghi chép những sự kiệnфиксировать события
gen.ghi công khen thưởng những thành tích củaотметить чьи-л. достижения (ai)
gen.ghi công khen thưởng những thành tích củaотмечать чьи-л. достижения (ai)
gen.ghi tên những người vẳng mặt trong danh sáchотметить отсутствующих в списке
gen.giữa những bạn bè của mìnhв обществе своих друзей
gen.gian phòng đầy ắp đông nghịt những người là ngườiпереполненный зал
gen.giành những thắng lợi mớiбрать новые рубежи
gen.giảm bớt những đòi hòiумерить требования
gen.giảm bớt những đòi hòiумерять требования
gen.gần giống với gần như, giống như những mẫu mực tốt nhấtприблизиться к лучшим образцам
gen.gần giống với gần như, giống như những mẫu mực tốt nhấtприближаться к лучшим образцам
gen.gặp phải những khó khănиспытать трудности
gen.gán ép những quan điểm cùa mình choнавязать свои взгляды (кому-л., ai)
gen.gán ép những quan điểm cùa mình choнавязывать свои взгляды (кому-л., ai)
gen.gây những hành động tàn bạoзверствовать
gen.gây ra những lời đồn đạiдавать пищу слухам
gen.gây xích mích gieo bất hòa giữa những bạn cũперессорить старых друзей
gen.gạt bồ những điều nghi hoặcотбросить сомнения
gen.gạt bồ những điều nghi hoặcотбрасывать сомнения
gen.gắn liền đi đôi với những khó khăn lớnсопряжённый с большими затруднениями
gen.hệ thống hóa những điều quan sát của mìnhпривести в систему свои наблюдения
gen.hứa thì ông ta đã hứa rồi đấy, những không biết rồi ông có làm không?обещать-то он обещал, но сделает ли?
gen.hoặc là tôi, hoặc là anh, nhưng trong hai chúng ta phải có người điлибо я, либо ты, но кто-то из нас должен пойти
gen.hành động trái với ngược với những quy tắcпоступать против правил
gen.hòa giải dàn hòa những người láng giềngпримирить соседей
gen.hòa giải dàn hòa những người láng giềngпримириться соседей
gen.họ là những người nào thế?кто они такие?
gen.học tập kinh nghiệm của những người lao động tiên tiếnзаимствовать опыт передовиков
gen.hối hận ăn năn về những lỗi lầm cùa mìnhраскаяться в своих проступках
gen.hốt vơ vét được những món tiền lời kếch xùзагрести огромные барыши
gen.hốt vơ vét được những món tiền lời kếch xùзагребать огромные барыши
gen.khai phá những con đường chưa ai đặt chân tớiпроложить новые пути (в науке, искусстве и т.п.)
gen.khai phá những con đường chưa ai đặt chân tớiпрокладывать новые пути (в науке, искусстве и т.п.)
gen.khai quật những ngôi mộ cồраскопать древние погребения
gen.khinh bỉ khinh miệt, khinh những kẻ hèn nhátпрезирать трусов
gen.khóc những người đã hy sinhплакать о погибших
gen.không chịu được những lời phản đốiон не терпит возражений у
gen.không chịu đế cho người khác nhúng tay vàoне вынести постороннего вмешательства
gen.không chịu đế cho người khác nhúng tay vàoне выносить постороннего вмешательства
gen.không dám tiến hành những biện pháp quá đángне решиться на крайние меры
gen.không kể đến những chi tiếtминовать уя подробности
gen.không những... mà...мало того, что...
gen.không những... mà còn...не только..., но и...
gen.không những... mà cả...не только..., но и...
gen.không được "nhưng" gì hếtникаких "но"
gen.không đế cho có những hànhне допускать фамильярностей
gen.không đếm xỉa không đề ý đến những người xung quanhигнорировать окружающих
gen.khối những người đảng viên cộng sản và những người ngoài đảngблок коммунистов и беспартийных
gen.kinh nghiệm của những người cải tiến kỹ thuật sản xuấtопыт новаторов производства
gen.kinh qua những gian truânпройти через тяжёлые испытания
gen.kiên định trong trung thành với những quan điểm của mìnhбыть постоянным в своих взглядах
gen.kết thúc diễn văn bằng những lời cảm ơnзаключать речь словами благодарности
gen.kết thúc diễn văn bằng những lời cảm ơnзаключить речь словами благодарности
gen.kỳ quan hạng nhất trong những kỳ quanчудо из чудес
gen.lanh chanh nói trước những điều nhận xétвыскочить с замечаниями
gen.lanh chanh nói trước những điều nhận xétвыскакивать с замечаниями
gen.lợi dụng những nhược điềm cùaсыграть на чьих-л. слабостях (ai)
gen.lợi dụng những nhược điềm cùaиграть на чьих-л. слабостях (ai)
gen.liệt ai vào hàng số những nhà đại văn hàoпричислить кого-л. к великим писателям
gen.liệt ai vào hàng số những nhà đại văn hàoпричислять кого-л. к великим писателям
gen.lập danh sách những người có mặtпереписать присутствующих
gen.lập danh sách những người có mặtпереписывать присутствующих
gen.lấp liếm che giấu những khuyết điềmзамазать недостатки
gen.lấp liếm che giấu những khuyết điềmзамазывать недостатки
gen.sự làm trái với những quy tắcотступление от правил
gen.lót rơm giữa những chai lọ thủy tinhпроложить стеклянную посуду соломой
gen.lắng nghe những tin báo những điều thông báo, những điều báo trước từ các địa phươngприслушиваться к сигналам с мест
gen.lắp ghép nhà bằng những khối lớnсобрать дом из крупных блоков
gen.lắp ghép nhà bằng những khối lớnсобирать дом из крупных блоков
gen.lời khai của những người chứng kiếnпоказания очевидцев
gen.mặc dù nó rất muốn nhưng...при всём его желании
gen.mặt nó điềm đầy những chấmего лицо покрылось пятнами
gen.một trong những người đó tuồng như là kỹ sưодин из них якобы инженер
gen.một trong những sáng chế cùa ông tá đã được cấp bằngодно из его изобретений было запатентовано
gen.một trong những sáng chế cùa ông tá đã được cấp bằngодно из его изобретений было патентовано
gen.một trong những thành phốодин из городов
gen.mưa đã tạnh nhưng bỗng nhiên lại trút xuống như xốiпрекратившийся было дождь вдруг снова полил как из ведра
gen.ứng dụng những phương pháp sản xuất mớiприменение новых методов производства
gen.nghe những chiếc vĩ cầm réo rắtслушать, как поют скрипки (rung lên, vang lên)
gen.người ta khiêng những người bị thương trên cángраненых внесли на носилках
gen.người ta khiêng những người bị thương trên cángраненых вносили на носилках
gen.người đại biếu đại diện, thể hiện, truyền bá những tư tường tiên tiếnноситель передовых идей
gen.nhớ những hình ảnh đã quên ròiвосстановить в памяти забытые образы
gen.nhớ những hình ảnh đã quên ròiвосстанавливать в памяти забытые образы
gen.nhớ nhungсоскучиться (затосковать)
gen.nhớ nhungскучать
gen.nhai lại mãi lặp đi lặp lại mãi những chân lý mà ai nấy đều biết cả ròiпережевать всем известные истины
gen.nhai lại mãi lặp đi lặp lại mãi những chân lý mà ai nấy đều biết cả ròiпережёвывать всем известные истины
gen.nhận những điều kiện đã được đưa raпойти на предложенные условия
gen.nhận rõ hiểu rõ, nắm được những ý định cùaраспознать чьи-л. намерения (ai)
gen.nhận rõ hiểu rõ, nắm được những ý định cùaраспознавать чьи-л. намерения (ai)
gen.nhận thức những quy luật của thiên nhiênпознать законы природы
gen.nhận thức những quy luật của thiên nhiênпознавать законы природы
gen.nhận thức được những bí mật của thiên nhiênпостичь тайны природы
gen.nhận thấy những nhược điểm cùa mìnhчувствовать свои недостатки
gen.nhận được những tạp chí đã đặt muaполучать журналы по подписке
gen.những bộ lạc du cưкочевы́е пле́мена́
gen.những bộ lạc thượng võвоинственные племена
gen.những bộ lạc định cưоседлые племена
gen.những bộ phận dự trữзапасные части
gen.những bộ tộc du mụcкочевы́е пле́мена́
gen.những bộ tộc mọi rợдикие племена (man rợ)
gen.những bằng chứng có thậtфактические данные
gen.những bàng lượng giácтригонометрические таблицы
gen.những cử chi yêu kiềuизящные движения (duyên dáng)
gen.những chiếc máy bay trong đội hình chiến đấuсамолёты в боевом строю
gen.những chiếc máy bay vút lên từ đường xuất phátсо старта срывались самолёты
gen.những chiếc răng dàyчастые зубы (sít, mau)
gen.những chiếc thùng nặng trĩu làm đau tayвёдра оттянули руки
gen.những chiếc trâm đòi mồiчерепаховые шпильки
gen.những chiếc tàu rẽ sóng chạy trên biểnкорабли бороздят моря
gen.những chiếc xe tăng tiến thằng về phía chúng tôiтанки идут прямо на нас
gen.những chàng traiмолодые люди (юноши)
gen.những câu giả dốiфарисейские фразы
gen.những câu đá đưa đầu lưỡiфарисейские фразы
gen.những công trình nghiên cứu lý luậnтеоретические исследования
gen.những công trình nghiên cứu đã đăngпечатные работы
gen.những công trình xây dựng trên cọc chốngсвайные постройки
gen.những công trường xây dựng mới cùa Xi-bê-riновостройки Сибири
gen.những công việc cấp thiếtочередные дела (cấp bách, trước mắt)
gen.những công việc thường ngàyтекущие дела
gen.những cú đấm trút xuống tới tấp lên người nóна него посыпались удары
gen.những cơ quan dưới quyền kiếm tra thuộc quyền giám sát, chịu sự kiềm tra cùa bộподконтрольные министерству органы
gen.những cơ quan quyền lực Nhà nước cao nhấtвысшие органы государственной власти
gen.những cơ quan tối cao của chính quyền nhà nướcвысшие органы государственной власти
gen.những cơ tayручные мышцы
gen.những cố gắng cuối cùngпоследние усилия
gen.những cố gắng tột bậcпредельные усилия (tối đa, cao độ)
gen.những cố gắng vô íchбесплодные усилия (vô hiệu, không có kết quả)
gen.những cố thề lập thề hình họcгеометрические тела
gen.những dự định lớn laoширокие планы
gen.những gian nhà ởсекции жилого дома
gen.những hy vọng hão huyềnнесбыточные надежды (vu vơ)
gen.những hy vọng hão huyềnиллюзорные надежды
gen.những hy vọng uổng côngтщетные надежды (hoài công, vô ích, vô bo)
gen.những khầu hiệu cùa Ban chấp hành trung ương Đảng cộng sản Liên-xô nhân ngày mồng Một tháng NămПервомайские призывы ЦК КПСС
gen.những khu vực bị tổn thương của môпоражённые участки ткани
gen.những khu vực tiền tệ tài chính riêng biệtзамкнутые валютно-финансовые зоны
gen.những khẩu đại bác đã im bặtпушки замолкли (ngừng bẳn)
gen.những khả năng lỗi lạcблестящие способности (xuất sắc)
gen.những khả năng siêu phàmнезаурядные способности (xuất chúng, khác thường, siêu quằn bạt chúng)
gen.những khả năng sư phạmпедагогические способности
gen.những khả năng tiềm tàngскрытые возможности (tiềm tại)
gen.những khả năng to lớnширокие возможности
gen.những khả năng vô hạnбезграничные возможности
gen.những mặt tiêu cực những nét xấu của tính tìnhотрицательные черты характера
gen.những mánh khóe tráo trởплутовские приёмы (lật lọng, bịp bợm, gian giảo, gian hoạt, giảo quyệt)
gen.những nghị luận non nớtученические рассуждения
gen.những người bình thườngпростые люди
gen.những người bạnдрузья
gen.những người bị chuyền trúперемещённые лица
gen.những người chăn nuôi từ lâu đờiизвечные скотоводы
gen.những người cầm đầuверхи (руководители)
gen.những người cài tiến cách tân, đồi mới sản xuấtноваторы производства
gen.những người còn lạiдругой (остальные)
gen.những người có mặtприсутствующие (hiện diện, tham dự)
gen.những người công tác khoa họcтруженики науки
gen.những người dân lân cậnокрестные жители
gen.những người dân vô tộiни в чём не повинные люди
gen.những người gần gũiокружающие
gen.những người hữu quanзаинтересованные лица (liên quan)
gen.những người hành khách ít ỏi đã thiu thiu ngủнемногочисленные пассажиры дремали
gen.những người khácпрочие
gen.những người không đứng đắnнесерьёзные люди
gen.những người lẻ loi đi giữa đêm khuyaзапоздавшие одиночки
gen.những người lao độngтрудящиеся
gen.những người lao động tiên tiến tiền tiến trong nông nghiệpпередовики сельского хозяйства
gen.những người lớn tuồiстаршие (взрослые)
gen.những người lãnh đạoверхи (руководители)
gen.những người lương thiệnчестные люди (trung thực, trung trực, chính trực)
gen.những người mua báo dài hạnподписчики газет
gen.những người nhiều tuồiстаршие (взрослые)
gen.những người như anh ta thì hiếm cóтакие, как он, наперечёт (hãn hữu)
gen.những người như ông ấy thì đếm đầu ngón tayтакие, как он, наперечёт
gen.những người nhảy đôiтанцующие пары
gen.những người nóng nảyгорячие головы
gen.những người nổi tiếng cùa đất nước chúng taзнатные люди нашей страны
gen.những người phát triển toàn diệnвсесторонне развитые люди (về mọi mặt)
gen.những người quen biếtсвязи (знакомые)
gen.những người quen biết mớiновые знакомства
gen.những người thân thuộc của tôiмои (родные)
gen.những người thích cảm giác mãnh liệtлюбители острых ощущений (rùng rợn)
gen.những người thông thạoзнающие люди
gen.những người tiên tiếnпередовые люди (tiền tiến)
gen.những người tằm thườngмаленькие люди (không quan trọng)
gen.những người trong biên chếштаты (штатное расписание)
gen.những người thành viên trong gia đìnhчлены семьи
gen.những người trong nhàдомашние (семья, trong gia đình)
gen.những người trượt tuyết đã vượt được khoảng cách ấy trong 15 phútлыжники покрыли эту дистанцию за 15 минут
gen.những người tuyệt vờiчудесный народ (rất tốt)
gen.những người vắng mặtотсутствующие (thiếu mặt, khiếm diện, khuyết tịch)
gen.những người xung quanhокружающие
gen.những người xây dựng kiến thiết chủ nghĩa cộng sảnстроители коммунизма
gen.những người xây dựng cuộc sống mớiстроители новой жизни
gen.những người ấyони
gen.những người ấy là bà con thân thuộc cùa tôiони мне приходятся близкими родственниками
gen.những người đi săn chia ra phân ra thành từng tốp hai ngườiохотники разделились по двое
gen.những người đặt mua báoподписчики газет
gen.những người đời xưaдревние
gen.những người ở trong nhàобитатели дома
gen.những nhà khai sáng Phápфранцузские просветители
gen.những nhà sáng lập chù nghĩa cộng sàn khoa họcосновоположники научного коммунизма
gen.những nhà tu hànhслужители культа
gen.những số liệu thực tếфактические данные
gen.những số từ tập hợpсобирательные числительные
gen.những hình tam giác đồng dạngподобные треугольники
gen.những thủ pháp sân khấuсценические приёмы
gen.những thay đồi căn bảnрадикальные изменения (triệt để)
gen.những thu nhập do lao độngтрудовые доходы
gen.những thâm ýподспудные мысли
gen.những thù lĩnhверхи (руководители)
gen.những tiêu chuan pháp lýправовые нормы
gen.những tiêu chuẩn quy tắc công pháp quốc tếнормы международного права
gen.những tiêu chuẩn tiêu chí, chuẩn mực ngôn ngữ văn họcнормы литературного языка
gen.những tấm màn tuynтюлевые занавески
gen.những tấm ván sàn hở raполовицы разошлись
gen.những tấm vải màn dàyтяжёлые портьеры
gen.những trang trí đắp nồiлепные украшения (phù điêu)
gen.những trận chiến đấu ác liệtожесточённые бои (kịch liệt, khốc liệt, nảy lửa, tàn khốc)
gen.những trận mưa từng đợtпериодические дожди
gen.những trận ác chiếnожесточённые бои (kịch chiến)
gen.những trận đấu tranh giai cấpклассовые бои
gen.những trận đánh có tính chất cục bộбои местного значения
gen.những trận đánh diễn ra trên toàn bộ mặt trậnпо всему фронту идут бои
gen.những trận đánh đã bắt đầu trong thành phốв городе завязались бой
gen.những truyện cổ tích dân gianнародные сказки
gen.những tràng vỗ tay đồng loạtдружные аплодисменты
gen.những túp nhà thấp lè tèприземистые домики
gen.những tư tường chính trịполитические идеи
gen.những tư tưởngпередовые взгляды
gen.những tư tưởngпередовые идеи
gen.những tư tưởng tiên tiếnпередовые идеи
gen.những tư tưởng tiên tiến đã thâm nhập ăn sâu vào quằn chúngпередовые идеи проникли в массы
gen.những việc có tầm quan trọng như nhauравноценные вещи
gen.những việc làm tốtдобрые дела
gen.những việc ấyони
gen.những việc đáng ngờсомнительные дела
gen.những vấn đề chín muồiназревшие вопросы (cấp thiết, cấp bách)
gen.những vấn đề chù yếu căn bản, quan trọng nhất của thời đại hiện hayкардинальные проблемы современности
gen.những vấn đề cùa chính sách đối ngoạiвнешнеполитические проблемы
gen.những vấn đề tổ chứcорганизационные вопросы
gen.những vận động kiến tạoтектонические движения
gen.những đài chuyển tiếpрадиотрансляционные точки
gen.những đại lượng vô ướcнесоизмеримые величины
gen.nhà văn phác qua phác họa những nhân vật của mìnhписатель бегло очертил своих героев
gen.nhân thể nói thêm về những bức tranh...кстати, о картинах...
gen.nhét đút những quyền sách lên giáсунуть книги на полку
gen.nhét đút những quyền sách lên giáсовать книги на полку
gen.như thế cũng phải nhưng...так-то оно так, но...
gen.nhưng dù saoно всё же (thì)
gen.nhưng dù saoно всё-таки (thì)
gen.nhưng màа
gen.nhưng màно
gen.nhưng màоднако (Una_sun)
gen.nhạc chỉ với những biến điệuтема с вариациями
gen.sự nhạo báng những đau khồ của con ngườiиздевательство над человеческими страданиями
gen.nhắc đi nhắc lại những điều ai cũng biếtтвердить зады
gen.nhắc đi nhắc lại những điều ai cũng biếtповторять зады
gen.nhổ cò cho những cây đã gieoпрочистить посевы
gen.nhổ cò cho những cây đã gieoпрочищать посевы
gen.nội cò sặc sỡ những hoa là hoaлуга пестреют цветами
gen.nấm đại hòng nhungмухомор (гриб)
gen.nêu lên vạch ra, chi rõ những ưu điềm và nhược điềm của tác phẩm được nhận xétотметить достоинства и недостатки рецензируемой работы
gen.nêu lên vạch ra, chi rõ những ưu điềm và nhược điềm của tác phẩm được nhận xétотмечать достоинства и недостатки рецензируемой работы
gen.nêu tên những người ứng cử vào ủy banназвать кандидатов в комиссию
gen.nêu tên những người ứng cử vào ủy banназывать кандидатов в комиссию
gen.nói luôn miệng mồm những điều dí dỏmсыпать остротами
gen.nói lên những ý kiến của mìnhвысказать свои соображения
gen.nói những điều tằm thườngговорить банальности (vô vị)
gen.nói những điều tục tằnговорить непристойности (thô tục, sỗ sàng, tục tĩu)
gen.nói thì nói nhưng chớ nói hớ!, đừng nói lung tung!говори, да не заговаривайся!
gen.nói toạc những ưu thế cùa mìnhоткрыть свой козыри
gen.nói về những vấn đề cao siêuговорить о высоких материях
gen.nói với ai những lời cay độcподпустить шпильку (кому-л., châm chọc)
gen.nắm chắc nắm được, nắm vững những phương pháp sàn xuất mớiосвоить новые методы производства
gen.nắm chắc nắm được, nắm vững những phương pháp sàn xuất mớiосваивать новые методы производства
gen.nếm qua những đắng cay cùa cuộc đờiузнать, почём фунт лиха
gen.phun ra những lời chửi mắngизрыгнуть ругательства
gen.phun ra những lời chửi mắngизрыгать ругательства
gen.phô lòe, khoe khoang, phô trương những kiến thức của mìnhкозырнуть своими знаниями
gen.phô lòe, khoe khoang, phô trương những kiến thức của mìnhкозырять своими знаниями
gen.phô những tri thức cùa mìnhпохвалиться своими знаниями
gen.phô những tri thức cùa mìnhхвалиться своими знаниями
gen.phù hợp với ngang hàng với những mẫu mực tốt nhất trên thế giớiна уровне лучших мировых стандартов
gen.phổ biến kinh nghiệm của những người cải tiến sản xuấtраспространить опыт новаторов
gen.phổ biến kinh nghiệm của những người cải tiến sản xuấtраспространять опыт новаторов
gen.quyền sách còn có những thiếu sótкнига не свободна от недостатков
gen.quyến rũ dụ dỗ ai bằng những lời hứa hẹnпрельстить кого-л. обещаниями
gen.quyến rũ dụ dỗ ai bằng những lời hứa hẹnпрельщать кого-л. обещаниями
gen.quảng tính là một trong những thuộc tính cùa vật chấtпротяжённость - одно из свойств материи
gen.rặt toàn, tuyền những điều khó chịuсплошные неприятности
gen.sử dụng những con sốоперировать цифрами
gen.sử dụng những sự việcоперировать фактами
gen.sách nhũngвымогать
gen.sáng tạo những kỳ quanтвори́ть чу́деса́
gen.sự bào tồn bảo vệ, giữ gìn những di tích lịch sửохрана исторических памятников
gen.sự bịa đặt đặt điều, nặn ra những tin đòn nhảmфабрикация слухов
gen.theo lời kể lại cùa những người chứng kiếnпо рассказам очевидцев (người mục kích)
gen.theo những dấu chân còn mớiпо свежим следам
gen.theo những người chứng kiến người mục kích kề lạiпо рассказам очевидцев
gen.theo những số liệu không đầy đùпо неполным данным
gen.theo những tài liệu dẫn liệu mà chúng ta hiện cóпо имеющимся в нашем распоряжении данным
gen.theo những điều tôi được biết thì...насколько мне известно
gen.thi hành những biện phápпринятие мер
gen.thái độ cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử của thủ trưởng đối với những người dưới quyềnотношение начальника к своим подчинённым
gen.sự tháo dỡ những xí nghiệpдемонтаж предприятий
gen.thích ứng với những điều kiện mớiприспособиться к новым условиям
gen.thúc những hòn bi-aстолкнуть бильярдные шары
gen.thúc đầy những người chậm tiếnподтянуть отстающих
gen.thúc đầy những người chậm tiếnподтягивать отстающих
gen.thắng những vận động viên cùng câu lạc bộвыиграть у своих одноклубников
gen.thế nhưngпри всём том
gen.thừa kế kế thừa những truyền thống tốt đẹp nhấtнаследовать лучшие традиции
gen.thực hiện những chức năng cùa mìnhосуществить свои функции
gen.thực hiện những chức năng cùa mìnhосуществлять свои функции
gen.thực hiện những dự định những kế hoạch của mìnhпретворить свои планы в жизнь
gen.thực hiện những hành độngпредпринять шаги
gen.thực hiện những hành độngпредпринимать шаги
gen.tiền tiêu hết vào những món vặt vãnh đủ loạiденьги разошлись на разные мелочи
gen.tiến hành những bướcпредпринять шаги
gen.tiến hành những bướcпредпринимать шаги
gen.tiến lên những bước khổng lòгига́нтскими семимильными шага́ми идти́ вперёд
gen.tiến những bước khổng lồдвигаться вперёд гигантскими шагами (nhảy vọt)
gen.tiến những bước khổng lồидти вперёд гигантскими шагами (nhảy vọt)
gen.tiến những bước thần tốcгига́нтскими семимильными шага́ми идти́ вперёд
gen.tiếng lách cách cùa những chiếc máy chữтрескотня пишущих машинок
gen.toàn bộ những vấn đềпроблематика
gen.trẻ con ném nhau những hòn tuyếtдети кидаются снежками
gen.tranh cãi cãi cọ, tranh chấp vì những chuyện lặt vặtпрепираться из-за мелочей
gen.tránh thoát khỏi những điều không hayизбавиться от неприятностей
gen.tránh thoát khỏi những điều không hayизбавляться от неприятностей
gen.trên báo chí thường có thường thấy những ý kiến như vậyтакие высказывания часто встречаются в печати
gen.trước kia ở đây là những ngôi nhà gỗраньше здесь стояли деревянные дома
gen.trước ngưỡng cửa trong thời kỳ mở đầu, lúc khởi đầu cùa những sự kiện sắp tớiв преддверии грядущих событий
gen.trại cùa những người tạm trú qua mùa đôngстоянка зимовщиков
gen.tất cà những dự trữ cùa chúng taвсе наши ресурсы
gen.tất cà những khó khăn đã qua rồiвсе трудности позади
gen.tất cà những thứ ấy làm anh ta chán ngấyему всё это прискучило
gen.tất cà những tình tiết chi tiết, tiều tiết, điều ti mỉ, kẽ tóc chân tơ ấyвсе эти тонкости
gen.tất cà những việc thứ, điều khácвсё прочее
gen.tất cà những vậtвсе (о вещах)
gen.tất cà những điều gì tôi có thề làm đượcвсё что в моих силах
gen.tất cả những cái cần thiếtвсё то, что нужно
gen.tất cả những cái những việc đóвсё вместе взятое
gen.tất cả những cái đó đều lu mờ đi trước...всё это тускнеет перед...
gen.tất cả những cố gắng của chúng ta đã mất đi vô íchвсе наши труды пропали даром
gen.tất cả những cố gắng của tôi hóa ra là vô íchвсе мои труды оставались тщетными
gen.tất cả những người khácвсе прочие
gen.tất cả những người khácвсе остальные (những người còn lại)
gen.tất cả những quyển sáchвсе книги
gen.tất cả những sự kiện hiện có đều được xác nhậnимеющиеся факты подтверждаются
gen.tất cả những thứ cần thiếtвсё, что нужно
gen.tất cả những việc gì hợp sức tôiвсё что в моих силах
gen.tất cả những việc này chứng tồ rằng...всё это говорит о том, что...
gen.tất cả những điều việc còn lạiвсё остальное
gen.tất cả những điều nói trênвсё вышеизложенное
gen.tu viện cùa những người ly giáoраскольнический скит (ratkônhic)
gen.tìm kiếm những nguồn dự trữ mới trong sản xuấtизыскивать новые резервы производства
gen.tìm kiếm thu nhặt những số thiếu cùa tờ tạp chíподобрать недостающие номера журнала
gen.tìm kiếm thu nhặt những số thiếu cùa tờ tạp chíподбирать недостающие номера журнала
gen.tìm tòi những con đường mớiискать новые пути
gen.sự tô điềm các bức tường bằng những bích họaрасписка стен фресками
gen.tôi biết rất rõ những cái đóя всё это прекрасно знаю
gen.tôi chẳng bao giờ gặp phải những điều như thếсо мной этого никогда не бывало
gen.tôi chờ nó hết nước hết cái nhưng vẫn không gặp đượcя долго ждал его, но так и не дождался
gen.tôi hoàn toàn không có ý muốn làm những việc ấyя совершенно не расположен заниматься этими делами
gen.tôi không muốn... lắm, nhưng...не то, чтобы я хотел..., а...
gen.tôi không nghe những lời anh nóiя прослушал то, что вы сказали
gen.tôi muốn đi xem chiếu bóng nhưng tôi không có véя пошёл бы в кино, да у меня нет билета
gen.riêng tôi thì đồng ý, nhưng nó thì khôngя-то согласен, но он нет
gen.tôi thường chiêm bao thấy nằm mộng thấy, nằm thấy những giấc mơ lạ lùngмне снятся странные сны
gen.tôi thường thấy mơ thấy, nằm thấy những giấc chiêm bao kỳ lạмне снятся странные сны
gen.tôi với nó là những người khác biệtмы с ним разные люди (không giống nhau)
gen.tôi đã nói, thế nhưng vậy mà, song anh chẳng muốn ngheговорила я, так ты слушать не хотел
gen.tôi đồng ý đi, nhưng song, chỉ có điều là, miễn là không phải đi ngay bây giờя согласен пойти, только не сейчас
gen.sự tước đoạt những kẻ đi tước đoạtэкспроприация экспроприаторов
gen.tốt nhất trong số những cái hiện cóлучший из существующих (đang tòn tại)
gen.tồng kết những cảm tưởng cùa mìnhподытожить свой впечатления
gen.tồng kết những cảm tưởng cùa mìnhподытоживать свой впечатления
gen.từ bò những quan điểm cùa mìnhотступить от своих взглядов
gen.từ dưới vó ngựa bắn tung tóe những cục bùnиз-под копыт летели ошмётки грязи
gen.từ đó đã mười năm trôi qua nhưng mà thế mà tôi vẫn nhớ tất cả hình như việc ấy mới xảy ra hôm quaс тех пор прошло десять лет, а я всё помню, как будто это было вчера
gen.từ đôi mắt của nàng những hạt lệ tuôn rơiиз её глаз текли слёзы
gen.tự an ủi mơn trớn, vuốt ve mình bằng những hy vọngпотешить себя надеждами
gen.tự an ủi mơn trớn, vuốt ve mình bằng những hy vọngтешить себя надеждами
gen.tự gây ra những bận rộn cho mìnhнажить себе хлопот
gen.uổng công làm những chuyện không đâuразмениваться на мелочи
gen.vớ bậy lôi bừa, tùy tiện nhặt ra những câu trích dẫnнадёргать цитат
gen.về những chuyện hằng ngàyна темы дня
gen.về những vấn đề thời sựна темы дня
gen.với những cố gắng hiệp đòngдружными усилиями
gen.viết những bài nhục mạ vu khống, phỉ bángписать пасквили на кого-л. (ai)
gen.vứt bồ những sự hoài nghiотбросить сомнения
gen.vứt bồ những sự hoài nghiотбрасывать сомнения
gen.và những cái điều khác nữaи всё прочее
gen.và những điều đại loại như thếи всё такое
gen.xem trọng coi trọng những lời nói cùaпридать серьёзное значение чьим-л. словам (ai)
gen.xem trọng coi trọng những lời nói cùaпридавать серьёзное значение чьим-л. словам (ai)
gen.xem đi xem lại những bức thưперебрать письма
gen.xem đi xem lại những bức thưперебирать письма
gen.xin anh bỏ quá cho những điều sơ suất!не поминайте лихом! (lời nỏi khi chia tay)
gen.xin anh bỏ quá cho những điều sơ suất!не поминай лихом! (lời nỏi khi chia tay)
gen.xoa dịu làm dịu những mâu thuẫnсгладить противоречия
gen.xoa dịu làm dịu những mâu thuẫnсглаживать противоречия
gen.sự xuyên tạc những sự kiện lịch sựфальсификация исторических фактов
gen.sự xuyên tạc thô bạo những sự kiệnгрубое искажение фактов
gen.sự xây dựng bằng những khối bê tông lớnкрупноблочное строительство
gen.xây dựng dựng, đặt những tính toán cùa mình trên cơ sởпостроить свои расчёты (на чём-л., gì)
gen.xây dựng dựng, đặt những tính toán cùa mình trên cơ sởстроить свои расчёты (на чём-л., gì)
gen.xét lại những tiêu chuẩn sản xuấtпересмотреть нормы выработки
gen.xét lại những tiêu chuẩn sản xuấtпересматривать нормы выработки
gen.xúc phạm đến những tình cảm tốt đẹp nhất củaоскорбить кого-л. в лучших чувствах (ai)
gen.xúc phạm đến những tình cảm tốt đẹp nhất củaоскорблять кого-л. в лучших чувствах (ai)
gen.ít nơi nào có được những phong cảnh đẹp như thếмало где встречаются такие пейзажи
gen.đau thật, nhưng đành phải chịu đựng vậyбыло больно, но пришлось терпеть
gen.độc đoán đề ra những điều kiện của mìnhпродиктовать свои условия
gen.độc đoán đề ra những điều kiện của mìnhдиктовать свои условия
gen.đem lại kéo theo, gây ra những điều khó chịuповлечь за собой неприятности
gen.đi tiến những bước dàiидти большими шагами
gen.đi trước đón trước những nguyện vọng cùaпредупредить чьи-л. желания (ai)
gen.đi trước đón trước những nguyện vọng cùaпредупреждать чьи-л. желания (ai)
gen.đoán được đoán biết, hiểu rõ, nhận rõ, thấy rõ những ý định củaразгадать чьи-л. намерения (ai)
gen.đoạn tuyệt với những ý kiến sai lầmотмежеваться от ошибочных мнений
gen.đoạn tuyệt với những ý kiến sai lầmотмежёвываться от ошибочных мнений
gen.đập lại chống lại, đà lại, quật lại những lời công kích cùaотразить чьи-л. нападки (ai)
gen.đập lại chống lại, đà lại, quật lại những lời công kích cùaотражать чьи-л. нападки (ai)
gen.đầu những năm bốn mươiв начале сороковых годов
gen.đánh dấu những chỗ cần thiết trong sáchотметить нужные места в книге
gen.đánh dấu những chỗ cần thiết trong sáchотмечать нужные места в книге
gen.đánh tất cả những bản xô-nátпереиграть все сонаты
gen.đáp ứng những yêu cầuответить требованиям
gen.đáp ứng những yêu cầuотвечать требованиям
gen.đáp ứng những đòi hồi yêu cầu, tiêu chuẩn của cáiотвечать требованиям (чего-л., gì)
gen.đáp ứng những đòi hồi cùaудовлетворить чьим-л. требованиям (ai)
gen.đáp ứng những đòi hồi cùaудовлетворять чьим-л. требованиям (ai)
gen.đã tưởng là nhưng...казалось бы
gen.đưa những người lạ mặt ra khỏi nhàосвободить помещение от посторонних
gen.đưa những người lạ mặt ra khỏi nhàосвобождать помещение от посторонних
gen.đưa những điều khoản mới vào hợp đồngвнести новые условия в договор
gen.đưa những điều khoản mới vào hợp đồngвносить новые условия в договор
gen.đưa ra những luận cứприводить доводы (lý lẽ, lý do)
gen.đưa ra những yêu sáchвыставить требования
gen.đưa ra những yêu sáchвыставлять требования
gen.đưa ra những đòi hồi điều kiện, yêu cầu cao đối vớiпредъявлять высокие требования (к кому-л., ai)
gen.sự định những tiêu chuẩn quá caoзавышение нормативов
gen.đọc ngấu nghiến những báoпожирать журналы
gen.đọc ngấu nghiến những sáchпожирать книги
gen.đọc những nhà văn cố điển theo nguyên tácчитать классиков в подлинниках
gen.đọc ý giữa những dòng chữчитать между строк
Showing first 500 phrases