Vietnamese | Russian |
anh ấy thay đồi nhiều đến nỗi không thề nào nhận ra anh ta được | он настолько изменился, что его невозможно узнать |
bệnh nhân được phép đi lại | ходячий больной |
bệnh nhân cằn được hoàn toàn yên tĩnh | больному необходим полный покой |
bệnh nhân không thề cứu chữa được | безнадёжный больной |
bệnh nhân sẽ không sống lâu được | больной долго не протянет |
cỏ thề chấp nhận được | приемлемый |
chúng ta đã nhận được một đơn khiếu nại | к нам поступила жалоба |
chưa được công nhận | непризнанный (thừa nhận) |
có thể nhận thức được | постижимый |
danh tiếng ông ấy là một nhà hùng biện tuyệt vời đã đươc xác nhận chắc chắn | за ним упрочилась слава прекрасного оратора |
kẻ sát nhân được thuê tiền | наёмный убийца |
không nhẫn nhục được nữa | потерять терпение |
không nhẫn nhục được nữa | выйти из терпения |
không thể chấp nhận được | неприемлемый |
không thể nhận ra nó được | его не узнать |
không thể nhận ra được | неузнаваемый |
không thể phủ nhận được | бесспорный |
không thể phù nhận được | бесспорно |
không đươc công nhận | непризнанный (thừa nhận) |
làm cho... được chấp nhận | проводить (добиваться утверждения, phê chuẩn) |
làm cho... được chấp nhận | провести (добиваться утверждения, phê chuẩn) |
lời tiên đoán cùa ông ta đã được xác nhận | его предсказание подтвердилось (chứng thực) |
người bệnh không nhận thức được gì cà | больной ничего не сознаёт |
nhận những điều kiện đã được đưa ra | пойти на предложенные условия |
nhận ra được | различить (распознавать) |
nhận ra được | распознавать (различать) |
nhận ra được | распознать (различать) |
nhận ra được | различать (распознавать) |
nhận ra được một người đang đến gần trong bóng tối | различить в темноте приближающегося человека |
nhận ra được trong bóng tối một người đang đi đến | различить в темноте приближающегося человека |
nhận thức được | узнать (определять) |
nhận thức được | узнавать (определять) |
sự nhận thức được | постижение |
nhận thức được có ý thức vè bồn phận cùa minh | сознать свой долг |
nhận thức được có ý thức vè bồn phận cùa minh | сознавать свой долг |
nhận thức được những bí mật của thiên nhiên | постичь тайны природы |
nhận thức được có ý thức về quyền lợi của mình | сознать свои интересы |
nhận thức được có ý thức về quyền lợi của mình | сознавать свои интересы |
nhận thấy được | осязательный (ощутимый) |
nhận được | добыть |
nhận được | получить (принимать для исполнения) |
nhận được | получиться |
nhận được | узнать (признавать) |
nhận được | узнавать (признавать) |
nhận được | добыча (действие) |
nhận được | добывание |
nhận được | получаться |
nhận được | получать (принимать для исполнения) |
nhận được | добывать |
nhận được cái của mình | получить своё |
nhận được tiếp nhận> lệnh | получить приказ |
nhận được những tạp chí đã đặt mua | получать журналы по подписке |
nhận được được, bắt được> thư | получить письмо |
những điều kiện không thề chấp nhận được | неприемлемые условия |
nhân dân được lợi nhờ việc giảm giá | население выиграло от снижения цен |
nhân viên được trả tiền | платный работник |
nêu lên vạch ra, chi rõ những ưu điềm và nhược điềm của tác phẩm được nhận xét | отметить достоинства и недостатки рецензируемой работы |
nêu lên vạch ra, chi rõ những ưu điềm và nhược điềm của tác phẩm được nhận xét | отмечать достоинства и недостатки рецензируемой работы |
nó không còn kiên nhẫn được nữa | его терпение иссякло |
nó thay đồi đến nỗi khó mà nhận ra được | он изменился до неузнаваемости |
nó đạt được mục đích nhờ lòng kiên nhẫn | он берёт упорством |
sách được nhiều ý kiến nhận xét tốt | книга получила благоприятные отзывы |
cuốn sách được nhận xét tốt | книга получила благоприятные отзывы |
theo tin tức chúng tôi nhận được từ... | нам сообщают из... |
theo tin nhận được thì... | как стало известно |
theo tin nhận được thì... | как сообщают... |
thu nhận được | уловимый |
thu nhận được kiến thức | приобрести знания |
thu nhận được kỹ năng mới | приобретать новые навыки |
tội của nó đã được xác nhận | его вина была доказана |
tất cả những sự kiện hiện có đều được xác nhận | имеющиеся факты подтверждаются |
tính có thể nhận thức hiểu biết được của thế giới | познаваемость мира |
tôi không còn kiên nhẫn được nữa | моё терпение истощилось |
tôi nhận được tin nhà | я получил весточку из дому |
tôi đã nhận một tin vui là dự án của tôi được tán thành | я получил приятное известие, а именно, что мой проект одобрен |
việc đề cử anh ấy đã được chấp nhận | его кандидатура прошла |
sự xác nhận đã nhận được | подтверждение получения (чего-л.) |
xác nhận chứng nhận, nhận thực đã nhận được thư | подтвердить получение письма |
xác nhận chứng nhận, nhận thực đã nhận được thư | подтверждать получение письма |
âm thanh khó khăn lắm mới thu nhận được | едва уловимый звук |
đề nghị có thề chấp nhân chấp thuận được | приемлемое предложение |
đó là điều hiền nhiên không thề nào phủ nhận được | это — очевидность, которую нельзя отрицать |
được chứng nhận | патентованный |
được chấp nhận | проходить (быть утверждённым) |
được chấp nhận | пройти (быть утверждённым) |
được công nhận | признанный |
được công nhận là | сосчитаться (слыть) |
được công nhận là | считаться (слыть) |
được ghi nhận về mặt pháp luật | получить законодательное закрепление |
được mọi người công nhận | получить всеобщее признание |
được mọi người công nhận | общепризнанный |
được mọi người thừa nhận | общепринятый |
được nhận thấy | наблюдаться (отмечаться) |
được nhận vào | попасть (быть принятым куда-л.) |
được nhận vào | попадать (быть принятым куда-л.) |
được nhận vào trường đại học tồng hợp sau kỳ thi tuyền | быть принятым в университет по конкурсу |
được thừa nhận | принятый |
được thừa nhận | признанный |
được xác nhận | подтверждаться (chứng thực, chứng nhận, nhận thực) |
được xác nhận | подтвердиться (chứng thực, chứng nhận, nhận thực) |
được xác nhận chắc chắn | упрочиться (прочно устанавливаться) |
được xác nhận chắc chắn | упрочиваться (прочно устанавливаться) |