Vietnamese | Russian |
anh giải thích như thế nào việc... | чем вы объясняете то, что... |
anh hình dung cái đó như thế nào? | как вы мыслите себе это? |
anh nhận định đánh giá tư cách cùa nó như thế nào? | как вы расцениваете его поведение? |
anh ta không nhận thấy buổi tối đã nhanh chóng trôi qua như thế nào | он не заметил, как пролетел вечер |
anh ta là người như thế nào? | что он собой представляет? |
anh đã vui chơi như thế nào? | как вы веселились? |
bật đèn như thế nào? | как включается свет? |
chẳng biết... như thế nào | какой-то (указывает на неопределённость чего-л.) |
chị ở nhà như thế nào? | что ваша жена? |
...khác với... như thế nào? | чем отличается... от...? |
khó mà nói được hậu quả sẽ như thế nào | тру́дно сказа́ть, како́вы́ бу́дут после́дствия |
không biết không rõ như thế nào | неведомо как |
không rõ tình hình sẽ biến chuyền sẽ chuyền hướng như thế nào | неизвестно, как обернётся дело |
không thế nào nó nói như vậy! | не может быть, чтобы он это сказал! |
lẽ nào có thể như thế ư? | мыслимо ли это? |
lẽ nào có thể như thế ư? | мыслимое ли это дело? |
lẽ nào lại có thế làm như thế? | разве можно? |
lẽ nào như thế chăng? | возможно ли это? |
mùa hè mưa nhiều, chẳng biết mùa thu sẽ như thế nào? | лето было дождливое, какая-то будет осень? |
như thế nghĩa là thế nào? | что это значит? |
như thế nào | каков |
như thế nào | каким образом (Una_sun) |
như thế nào | как (Una_sun) |
nó muốn thế nào thì cứ làm như vậy | пусть делает, как хочет |
nó như thế nào? | каков он собой? |
quyết không thề nào đề như thế được | этого никак нельзя допустить |
tình hình như thế nào? | каково положение вещей? |
tôi không biết hành động xử sự, làm như thế nào | я не знал, как поступить |
tôi không biết phải bắt tay bắt đầu công việc này như thế nào | я не знаю как подступиться к этой работе |
từ ấy viết như thế nào? | как пишется это слово? |
vợ anh như thế nào? | что ваша жена? |
việc đó xảy ra như thế nào? | как это случилось? |
ít nơi nào có được những phong cảnh đẹp như thế | мало где встречаются такие пейзажи |
điều này phải nói như thế nào nhỉ? | как это говорится? |
đến đấy tới đó như thế nào? | как туда попасть? |