DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing ngừng bặt | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
câu chuyện ngừng bặtразговор оборвался
ngừng bặtстихнуть (о звуках, шуме)
ngừng bặtумолкнуть
ngừng bặtумолкать
ngừng bặtстихать (о звуках, шуме)
những tiếng thét đã ngừng bặtкрики стихли