Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
ngừng bặt
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
câu chuyện ng
ừng bặt
разговор оборвался
ngừng bặt
стихнуть
(о звуках, шуме)
ngừng bặt
умолкнуть
ngừng bặt
умолкать
ngừng bặt
стихать
(о звуках, шуме)
những tiếng thét đã ng
ừng bặt
крики стихли
Get short URL